TT | Mã Kim Đồng | Tên sách | Giá bìa | Tác giả |
I - SÁCH MỚI | | | | |
1 | 8935244827347 | Mật nắng biên thùy | 36,000 | Nghiêm Quốc Thanh |
2 | 5.1915.0347.0008 | Đồi Cỏ May | 54,000 | Lê Nghĩa Thành |
3 | 5.1915.0347.0007 | Vừa buông tay đã thành xa lạ | 52,000 | Trần Hoàng Trâm |
4 | 5.1911.1006.0001 | Điện Biên chiến thắng, Điện Biên thơ | 96,000 | Nhiều tác giả, Ngô Vĩnh Bình |
5 | 5.1911.0979.0006 | Người đi ngang cửa | 24,000 | Kai Hoàng |
6 | 5.1921.0144.0002 | Tác phẩm chọn lọc - Văn học Anh: Lâu đài thần bí | 70,000 | Edith Nesbit |
7 | 5.1921.0144.0001 | Tác phẩm chọn lọc - Văn học Anh: Thành phố phép màu | 60,000 | Edith Nesbit |
8 | 5.1915.0347.0010 | Trong sương thương má | 40,000 | Trương Chí Hùng |
9 | 5.1915.0347.0009 | Tuổi dấu yêu | 32,000 | Hoàng Mai Quyên |
10 | 5.1915.0921.0015 | Thành Messi | 35,000 | Mai Bửu Minh |
11 | 5.1914.1298.0001 | Bác Hồ sống mãi: Những mẩu chuyện hay về Bác Tập 1 | 58,000 | Công ty Phan Thị |
12 | 5.1914.1298.0002 | Bác Hồ sống mãi: Những mẩu chuyện hay về Bác Tập 2 | 58,000 | Công ty Phan Thị |
13 | 5.1914.1298.0003 | Bác Hồ sống mãi: Những mẩu chuyện hay về Bác Tập 3 | 58,000 | Công ty Phan Thị |
14 | 5.1914.1298.0004 | Bác Hồ sống mãi: Những mẩu chuyện hay về Bác Tập 4 | 58,000 | Công ty Phan Thị |
15 | 5.1914.1298.0005 | Bác Hồ sống mãi: Những mẩu chuyện hay về Bác Tập 5 | 58,000 | Công ty Phan Thị |
II - | TÁI BẢN | | | |
SÁCH THƯỜNG KỲ | | | | |
16 | 6.1911.0639.0004 | Kính vạn hoa Tập 4 | 110,000 | Nguyễn Nhật Ánh |
17 | 6.1911.0639.0005 | Kính vạn hoa Tập 5 | 110,000 | Nguyễn Nhật Ánh |
18 | 6.1911.0639.0006 | Kính vạn hoa Tập 6 | 110,000 | Nguyễn Nhật Ánh |
19 | 6.1911.0639.0007 | Kính vạn hoa Tập 7 | 110,000 | Nguyễn Nhật Ánh |
20 | 6.1911.0639.0008 | Kính vạn hoa Tập 8 | 110,000 | Nguyễn Nhật Ánh |
21 | 6.1911.0639.0009 | Kính vạn hoa Tập 9 | 110,000 | Nguyễn Nhật Ánh |
22 | 6.1924.1133.0001 | Chiếc lá cuối cùng | 48,000 | Ohenry, Yoko IMOTO |
23 | 6.1924.1133.0002 | Cô bé bán diêm | 48,000 | Andersen , Yoko IMOTO |
24 | 6.1924.1133.0003 | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn | 48,000 | Yoko IMOTO, Truyện cổ Grimm |
25 | 6.1924.1133.0004 | Chú lính chì dũng cảm | 48,000 | Andersen , Yoko IMOTO |
26 | 6.1924.1133.0005 | Con chim xanh | 48,000 | Maeterlinck, Yoko IMOTO |
27 | 5.1924.1270.0101 | Truyện đọc cho học sinh tiểu học: Ngọn nến thứ tám | 26,000 | Đặng Hồng Quân, Curtis Norris |
28 | 5.1924.1270.0102 | Truyện đọc cho học sinh tiểu học: Chú chuột-ngựa đáng yêu | 26,000 | Đặng Hồng Quân, Curtis Norris |
29 | 5.1924.1270.0103 | Truyện đọc cho học sinh tiểu học: Trận cầu trong dải Ngân Hà | 26,000 | Đặng Hồng Quân, Curtis Norris |
30 | 6.1914.1112.0003 | Khởi đầu học viết: Tập viết các nét cơ bản | 18,000 | Hiếu Minh, Vũ Thị Thùy |
31 | 6.1914.1112.0004 | Khởi đầu học viết: Tập viết chữ cái | 18,000 | Hiếu Minh, Vũ Thị Thùy |
32 | 6.1911.0337.0001 | Búp sen xanh | 72,000 | Sơn Tùng |
33 | 6.1922.0713.0016 | WHO? Chuyện kể về danh nhân thế giới: Charlie Chaplin | 55,000 | ChungBe Studios , Park Yeonah |
34 | 6.1922.0713.0032 | WHO? Chuyện kể về danh nhân thế giới: Warren Buffett | 55,000 | ChungBe Studios , Oh, Youngseok |
35 | 6.1922.0713.0011 | WHO? Chuyện kể về danh nhân thế giới: Ludwig van Beethoven | 55,000 | ChungBe Studios , Park Yeonah |
36 | 6.1922.0713.0014 | WHO? Chuyện kể về danh nhân thế giới: Coco Chanel | 55,000 | ChungBe Studios , Oh, Youngseok |
37 | 6.1914.1112.0005 | Khởi đầu học viết: Tập tô số | 18,000 | Hiếu Minh, Vũ Thị Thùy |
38 | 6.1914.1112.0001 | Khởi đầu học viết: Tập tô chữ | 18,000 | Hiếu Minh, Vũ Thị Thùy |
39 | 6.1914.1112.0002 | Khởi đầu học viết: Tập tô vần | 18,000 | Hiếu Minh, Vũ Thị Thùy |
40 | 6.1924.1248.0017 | Bách khoa thư nhí: Loài vật nào thích sống về đêm? | 25,000 | Tôn Tĩnh |
41 | 6.1924.1248.0001 | Bách khoa thư nhí: Hạt nở thành cây như thế nào? | 25,000 | Tôn Tĩnh |
42 | 6.1924.1248.0019 | Bách khoa thư nhí: Vì sao chúng mình đi vệ sinh? | 25,000 | Tôn Tĩnh |
43 | 6.1924.1248.0003 | Bách khoa thư nhí: Máy bay bay lên trời như thế nào? | 25,000 | Tôn Tĩnh |
44 | 6.1924.1248.0002 | Bách khoa thư nhí: Vì sao gia cầm là bạn thân của con người? | 25,000 | Tôn Tĩnh |
45 | 6.1924.1248.0013 | Bách khoa thư nhí: Sự biến đổi của vật chất | 25,000 | Tôn Tĩnh |
46 | 6.1924.1248.0020 | Bách khoa thư nhí: Tìm hiểu về những chiếc xe hiệp sĩ | 25,000 | Tôn Tĩnh |
47 | 6.1924.1248.0004 | Bách khoa thư nhí: Con người dùng lông vũ để làm gì? | 25,000 | Tôn Tĩnh |
48 | 6.1924.1248.0018 | Bách khoa thư nhí: Tìm hiểu về các chòm sao | 25,000 | Tôn Tĩnh |
49 | 6.1924.1248.0005 | Bách khoa thư nhí: Tìm hiểu về xe cộ, tàu thuyền | 25,000 | Tôn Tĩnh |
50 | 6.1924.1248.0006 | Bách khoa thư nhí: Tìm hiểu về Mặt Trời | 25,000 | Tôn Tĩnh |
51 | 6.1924.1248.0007 | Bách khoa thư nhí: Vụ Nổ Lớn - Big Bang | 25,000 | Tôn Tĩnh |
52 | 6.1924.1248.0008 | Bách khoa thư nhí: Vì sao có bốn mùa? | 25,000 | Tôn Tĩnh |
53 | 6.1924.1248.0009 | Bách khoa thư nhí: Khí nhà kính từ đâu đến? | 25,000 | Tôn Tĩnh |
54 | 6.1924.1248.0010 | Bách khoa thư nhí: Loài kiến xây tổ như thế nào? | 25,000 | Tôn Tĩnh |
55 | 6.1924.1248.0011 | Bách khoa thư nhí: Vì sao chúng mình phải đánh răng? | 25,000 | Tôn Tĩnh |
56 | 6.1924.1248.0012 | Bách khoa thư nhí: Vì sao phải bảo vệ môi trường? | 25,000 | Tôn Tĩnh |
57 | 6.1924.1248.0014 | Bách khoa thư nhí: Nam châm là gì? | 25,000 | Tôn Tĩnh |
58 | 6.1924.1248.0016 | Bách khoa thư nhí: Lực đàn hồi là gì? | 25,000 | Tôn Tĩnh |
59 | 6.1924.1248.0015 | Bách khoa thư nhí: Vì sao Trái Đất bị “ốm”? | 25,000 | Tôn Tĩnh |
60 | 6.1914.0934.0004 | Hành trang vào lớp 1: Làm quen với Toán -Tập 1 | 23,000 | Tịnh Lâm, Hiếu Minh |
61 | 6.1914.0934.0005 | Hành trang vào lớp 1: Làm quen với Toán - Tập 2 | 23,000 | Tịnh Lâm, Hiếu Minh |
62 | 6.1914.0934.0006 | Hành trang vào lớp 1: Làm quen với Toán - Tập 3 | 23,000 | Tịnh Lâm, Hiếu Minh |
63 | 6.1914.0934.0001 | Hành trang vào lớp 1: Tập Viết - Tập 1 | 14,000 | Tịnh Lâm, Hiếu Minh |
64 | 6.1914.0934.0002 | Hành trang vào lớp 1: Tập Viết - Tập 2 | 14,000 | Tịnh Lâm, Hiếu Minh |
65 | 6.1914.0934.0003 | Hành trang vào lớp 1: Tập Viết - Tập 3 | 14,000 | Tịnh Lâm, Hiếu Minh |
66 | 6.1914.1129.0003 | Cẩm nang ngoan cả tuần_Đến lớp học nào! (2-6 tuổi) | 14,000 | Phương Linh, Phạm Ngọc Tân |
67 | 6.1914.1129.0004 | Cẩm nang ngoan cả tuần_Đi chơi công viên (2-6 tuổi) | 14,000 | Phương Linh, Phạm Ngọc Tân |
68 | 6.1914.1129.0001 | Cẩm nang ngoan cả tuần_Mua đồ giúp mẹ (2-6 tuổi) | 14,000 | Phương Linh, Phạm Ngọc Tân |
69 | 6.1914.1129.0007 | Cẩm nang ngoan cả tuần_Mừng thọ ông bà (2-6 tuổi) | 14,000 | Phương Linh, Phạm Ngọc Tân |
70 | 6.1914.1129.0006 | Cẩm nang ngoan cả tuần_Tắm rửa sạch sẽ (2-6 tuổi) | 14,000 | Phương Linh, Phạm Ngọc Tân |
71 | 6.1914.1129.0002 | Cẩm nang ngoan cả tuần_Thăm vườn bách thú (2-6 tuổi) | 14,000 | Phương Linh, Phạm Ngọc Tân |
72 | 6.1914.1129.0005 | Cẩm nang ngoan cả tuần_Vui đùa cùng bạn (2-6 tuổi) | 14,000 | Phương Linh, Phạm Ngọc Tân |
73 | 6.1911.0995.0002 | Chú Tễu kể chuyện Tết bánh trôi, bánh chay và Tết Thanh Minh | 20,000 | Lê Phương Liên |
74 | 6.1911.0995.0003 | Chú Tễu kể chuyện Tết Đoan ngọ | 16,000 | Lê Phương Liên |
75 | 6.1911.0995.0001 | Chú Tễu kể chuyện Tết Nguyên đán | 30,000 | Lê Phương Liên |
76 | 6.1911.0995.0005 | Chú Tễu kể chuyện Tết Trung Thu | 30,000 | Lê Phương Liên |
77 | 6.1911.0995.0004 | Chú Tễu kể chuyện Tết Vu Lan | 16,000 | Lê Phương Liên |
78 | 6.1911.1006.0016 | Người lính Điện Biên kể chuyện | 30,000 | Đỗ Ca Sơn, Kiều Mai Sơn |
79 | 6.1911.1006.0015 | Điện Biên Phủ của chúng em | 48,000 | Nhiều tác giả |
80 | 6.1923.0001.0028 | Khám phá biển | 145,000 | Valérie le Du |
81 | 6.1921.0144.0019 | Tác phẩm chọn lọc_ Văn học Pháp_ TRONG GIA ĐÌNH | 80,000 | Hector Malot |
82 | 6.1922.0713.0031 | Chuyện kể về danh nhân thế giới - Karl Marx | 55,000 | ChungBe Studios , Lee Sukja |
83 | 6.1922.0713.0015 | WHO? Chuyện kể về danh nhân thế giới: Nelson Mandela | 55,000 | ChungBe Studios , Oh, Youngseok |
84 | 6.1922.0713.0009 | WHO? Chuyện kể về danh nhân thế giới: Stephen Hawking | 55,000 | Lee Soojung, ChungBe Studios |
85 | 6.1922.0713.0012 | WHO? Chuyện kể về danh nhân thế giới: Steve Jobs | 55,000 | ChungBe Studios , Kim Wonsik |
86 | 6.1911.1006.0008 | Vừ A Dính | 12,000 | Tô Hoài |
87 | 6.1911.1006.0006 | Kim Đồng | 24,000 | Tô Hoài |
88 | 6.1914.0001.0030 | Bé với chữ cái | 18,000 | Nguyễn Việt Hải, Phạm Huy Thông |
89 | 6.1914.0001.0031 | Số đếm từ 1 đến 100 Cardinal numbers from 1 to 100 | 18,000 | Lạc Tiên, Tịnh Lâm |
90 | 6.1923.0001.0027 | Truyện kể hằng đêm dành cho các cô bé cá tính - 100 người phụ nữ truyền cảm hứng | 218,000 | Elena Favilli, Francesca Cavallo |
91 | 6.1923.1022.0002 | Kĩ năng vàng cho học sinh trung học - Học cách hoàn thiện bản thân | 40,000 | Liu Yong |
92 | 6.1923.1022.0003 | Kĩ năng vàng cho học sinh trung học - Học kĩ năng để thành công | 40,000 | Liu Yong |
93 | 6.1914.0001.0033 | Chuyện hay mẹ kể bé nghe | 79,000 | Nhiều tác giả |
94 | 6.1911.0015.0002 | Bầu trời trong quả trứng | 50,000 | Xuân Quỳnh |
95 | 5.1923.0943.0012 | Ông bố siêu nhân - bí quyết để trở thành người cha tuyệt vời | 52,000 | Johnny Ong |
96 | 6.1911.0003.0006 | Tuổi thơ im lặng | 55,000 | Duy Khán |
97 | 6.1911.0003.0004 | Tuổi thơ dữ dội - Tập 1 | 80,000 | Phùng Quán |
98 | 6.1911.0003.0005 | Tuổi thơ dữ dội - Tập 2 | 80,000 | Phùng Quán |
99 | 6.1915.1155.0005 | Từ những hạt mầm: Hột điều của Sóc | 13,000 | Tố Ny, Nguyên Trang |
100 | 6.1915.1155.0001 | Từ những hạt mầm: Chuột đồng mê lúa | 13,000 | Nguyễn Trần Thiên Lộc, Khanh Nguyễn |
101 | 6.1915.1155.0004 | Từ những hạt mầm: Gà choai trồng bắp | 13,000 | Nguyễn Trần Thiên Lộc, Tố Ny |
102 | 6.1915.1155.0003 | Từ những hạt mầm: Kiến đen tìm mè | 13,000 | Nguyên Trang, Khanh Nguyễn |
103 | 6.1915.1155.0002 | Từ những hạt mầm: Vườn đậu của giun | 13,000 | Nguyễn Trần Thiên Lộc, Tố Ny |
SÁCH COMIC TÁI BẢN | | | |
104 | 6.1922.0779.0041 | Shin cậu bé bút chì - Phiên bản hoạt hình màu: Cơn sốt bóng chuyền Tập 41 | 40,000 | Yoshito Usui |
105 | 6.1922.0779.0034 | Shin cậu bé bút chì - Phiên bản hoạt hình màu: Lễ cưới tại trường mẫu giáo Tập 34 | 40,000 | Yoshito Usui |
106 | 6.1922.0779.0033 | Shin cậu bé bút chì - Phiên bản hoạt hình màu: Vận động viên lướt sóng Shinnosuke Tập 33 | 40,000 | Yoshito Usui |
107 | 6.1922.0779.0010 | Shin cậu bé bút chì - Phiên bản hoạt hình màu: Misae đại chiến Himawari Tập 10 | 40,000 | Yoshito Usui |
108 | 6.1922.0779.0021 | Shin cậu bé bút chì - Phiên bản hoạt hình màu: Mùa hè của nhà Nohara Tập 21 | 40,000 | Yoshito Usui |
109 | 6.1922.0779.0001 | Shin cậu bé bút chì - Phiên bản hoạt hình màu: Himawari chào đời, tớ đứt hơi! Tập 1 | 40,000 | Yoshito Usui |
110 | 6.1922.0779.0032 | Shin cậu bé bút chì - Phiên bản hoạt hình màu: Bé Ai gia nhập đội phòng vệ Kasukabe? Tập 32 | 40,000 | Yoshito Usui |
111 | 6.1922.0779.0020 | Shin cậu bé bút chì - Phiên bản hoạt hình màu: cả nhà ngủ say, mình Shin loay hoay Tập 20 | 40,000 | Yoshito Usui |
112 | 6.1922.0779.0039 | Shin cậu bé bút chì - Phiên bản hoạt hình màu: Quyết tâm của bé Ai Tập 39 | 40,000 | Yoshito Usui |