Stt | Mã | Tên sách | Đvt | Giá bìa |
| 19 | Sách năm 2019 | | |
| 0001 | Thường kỳ | | |
1 | 5191100010001 | Tục ngữ phong dao - Tập 1 | cuốn | 116,000 |
2 | 5191100010002 | Tục ngữ phong dao - Tập 2 | cuốn | 75,000 |
14 | 5191500010039 | Cua Kềnh vượt vũ môn | cuốn | 30,000 |
3 | 5192300010006 | 100 khoảnh khắc thiên tài làm thay đổi thế giới | cuốn | 188,000 |
4 | 5192300010008 | Kinh nghiệm từ nước Nhật - 49 bí quyết giúp trẻ lắng nghe và truyền đạt | cuốn | 62,000 |
6 | 5192300010016 | Người mặt nạ đen ở nước Al-Jabr | cuốn | 80,000 |
8 | 5192300010029 | Nghiên cứu khoa học là gì? | cuốn | 55,000 |
9 | 5192300010030 | Tại sao trẻ con thật siêu phàm? | cuốn | 56,000 |
10 | 5192300010047 | Người mặt nạ đen ở nước Al-Jabr (NB) | cuốn | 80,000 |
11 | 5192300010048 | Ba ngày ở nước tí hon (NB) | cuốn | 62,000 |
12 | 5192300010049 | Thuyền trưởng đơn vị (NB) | cuốn | 118,000 |
13 | 5192400010025 | Ảnh tự chụp_Selfie: Từ khởi nguồn chân dung tự hoạ | cuốn | 48,000 |
| 0029 | Tủ sách Tranh màu Dân gian Việt Nam (BM) | | |
15 | 5191400290001 | Truyện Trạng Hít | cuốn | 15,000 |
16 | 5191400290002 | Cái kiến mày kiện củ khoai | cuốn | 15,000 |
17 | 5191400290003 | Cây cầu phúc đức | cuốn | 15,000 |
18 | 5191400290004 | Sự tích quạ và công | cuốn | 15,000 |
| 0144 | Tủ sách các nền văn học thế giới | | |
19 | 5192101440001 | Tác phẩm chọn lọc - Văn học Anh: Thành phố phép màu | cuốn | 60,000 |
20 | 5192101440002 | Tác phẩm chọn lọc - Văn học Anh: Lâu đài thần bí | cuốn | 70,000 |
| 0148 | Tủ sách gương thiếu niên anh hùng | | |
21 | 5191401480001 | Lý Tự Trọng | cuốn | 50,000 |
22 | 5191401480002 | Võ Thị Sáu | cuốn | 50,000 |
| 0414 | Tủ sách tuổi thần tiên | | |
24 | 5191104140002 | Chỉ cần có mẹ | cuốn | 26,000 |
25 | 5191104140003 | Đám cưới cỏ | cuốn | 50,000 |
26 | 5191104140004 | Đồng bạc trắng của bà (NB) | cuốn | 26,000 |
| 0921 | Tủ sách văn học thiếu nhi | | |
46 | 5191509210002 | Sợi nắng ban mai | cuốn | 50,000 |
47 | 5191509210004 | Cúc dại và tia nắng | cuốn | 65,000 |
48 | 5191509210015 | Thành Messi | cuốn | 35,000 |
| 0975 | Văn học nước ngoài | | |
49 | 5192109750007 | Học viện Viễn Thám - 1 - Bí mật Nebula | cuốn | 125,000 |
50 | 5192109750008 | Học viện Viễn Thám - 2 - Dấu lông ác điểu | cuốn | 125,000 |
| 1002 | Viết cho những điều bé nhỏ | | |
51 | 5191110020016 | Nhớ ơi là Tết | cuốn | 28,000 |
52 | 5191110020017 | Tết xưa thơ bé | cuốn | 36,000 |
| 1216 | Hóa ra thế giới thời xưa thật thú vị! | | |
53 | 5192312160004 | Hóa ra thế giới thời xưa thật thú vị! - Những quốc gia đặc biệt | cuốn | 55,000 |
54 | 5192312160005 | Hóa ra thế giới thời xưa thật thú vị! - Sinh hoạt độc đáo của người xưa | cuốn | 55,000 |
| 1259 | Chúng vận hành như thế nào? | | |
58 | 5192312590003 | Chúng vận hành như thế nào? - 250 sản phẩm của hôm nay và ngày mai | cuốn | 165,000 |
| 1260 | Đừng kén chọn đồ ăn nhé | | |
59 | 5192412600001 | Đừng kén chọn đồ ăn nhé: Những bé trứng xinh 0 | cuốn | 36,000 |
60 | 5192412600002 | Đừng kén chọn đồ ăn nhé: Ông tôm tốt bụng | cuốn | 36,000 |
61 | 5192412600003 | Đừng kén chọn đồ ăn nhé: Anh em nhà cà rốt | cuốn | 36,000 |
62 | 5192412600004 | Đừng kén chọn đồ ăn nhé: Chị em nhà cải | cuốn | 36,000 |
63 | 5192412600005 | Đừng kén chọn đồ ăn nhé: Chú cà tím khỏe mạnh | cuốn | 36,000 |
64 | 5192412600006 | Đừng kén chọn đồ ăn nhé: Em ớt chuông sắc màu | cuốn | 36,000 |
65 | 5192412600007 | Đừng kén chọn đồ ăn nhé: Họ nhà nấm xinh xắn | cuốn | 36,000 |
66 | 5192412600008 | Đừng kén chọn đồ ăn nhé: Họ nhà súp lơ | cuốn | 36,000 |
67 | 5192412600009 | Đừng kén chọn đồ ăn nhé: Nhà cá thông minh | cuốn | 36,000 |
| 1268 | Cổ tích Nhật Bản dành cho thiếu nhi | | |
68 | 5192412680001 | Cổ tích Nhật Bản dành cho thiếu nhi: Chuyện kì lạ về chàng Taro | cuốn | 52,000 |
69 | 5192412680002 | Cổ tích Nhật Bản dành cho thiếu nhi: Cuộc phiêu lưu của Kintaro | cuốn | 52,000 |
| 1269 | Những câu chuyện sưởi ấm tâm hồn | | |
75 | 5192412690102 | Những câu chuyện sưởi ấm tâm hồn: Nỗi oan của Đậu (NB) | cuốn | 59,000 |
76 | 5192412690103 | Những câu chuyện sưởi ấm tâm hồn: Dàn đồng ca mùa hạ (NB) | cuốn | 59,000 |
77 | 5192412690104 | Những câu chuyện sưởi ấm tâm hồn: Hoa anh thảo của mẹ (NB) | cuốn | 59,000 |
| 1270 | Truyện đọc cho học sinh tiểu học | | |
81 | 5192412700101 | Ngọn nến thứ tám (NB) | cuốn | 26,000 |
82 | 5192412700102 | Chú chuột-ngựa đáng yêu (NB) | cuốn | 26,000 |
83 | 5192412700103 | Trận cầu trong dải Ngân Hà (NB) | cuốn | 26,000 |
| 1283 | Cùng chế tạo đồ chơi | | |
87 | 5192412830001 | Cùng chế tạo đồ chơi: Sáng tạo cùng con dấu | cuốn | 38,000 |
88 | 5192412830002 | Cùng chế tạo đồ chơi: Sáng tạo cùng giấy vụn | cuốn | 38,000 |
89 | 5192412830003 | Cùng chế tạo đồ chơi: Sáng tạo với vật dụng thường ngày | cuốn | 38,000 |
90 | 5192412830004 | Cùng chế tạo đồ chơi: Sáng tạo cùng bàn tay và bàn chân | cuốn | 38,000 |
| 1285 | Khỏe thể chất và tinh thần | | |
91 | 5192412850001 | Khoẻ thể chất và tinh thần: Bé khám phá thiền | cuốn | 35,000 |
92 | 5192412850002 | Khoẻ thể chất và tinh thần: Bé khám phá triết | cuốn | 35,000 |
93 | 5192412850003 | Khoẻ thể chất và tinh thần: Bé tập yoga | cuốn | 35,000 |
94 | 5192412850004 | Khoẻ thể chất và tinh thần: Bé học thư giãn | cuốn | 35,000 |
| 1287 | Câu chuyện dòng sông | | |
95 | 5191512870001 | Chàng trai Cửu Long | cuốn | 50,000 |
| 1289 | Truyện kể về những người nổi tiếng | | |
96 | 5192412890001 | Socrates - Vị triết gia quả cảm | cuốn | 50,000 |
97 | 5192412890002 | Goethe - Tiểu thuyết gia lừng danh | cuốn | 50,000 |
98 | 5192412890003 | Alfred Nobel - Nhà khoa học luôn mong mỏi hòa bình | cuốn | 50,000 |
99 | 5192412890004 | Florence Nightingale - Thiên sứ áo trắng | cuốn | 50,000 |
100 | 5192412890005 | Albert Schweitzer - Thánh nhân vùng Châu Phi | cuốn | 50,000 |
101 | 5192412890006 | Stephen Hawking - Nhà vật lí học lỗi lạc | cuốn | 50,000 |
102 | 5192412890007 | Mẹ Teresa - Thánh nữ cùng tình yêu vĩ đại | cuốn | 50,000 |
103 | 5192412890008 | Charlie Chaplin - Nghệ sĩ hài của thế giới | cuốn | 50,000 |
| 1290 | STEM | | |
104 | 5192312900001 | STEM - Học viện Phi công | cuốn | 90,000 |
105 | 5192312900002 | STEM - Học viện Kiến trúc sư | cuốn | 90,000 |
106 | 5192312900003 | STEM - Học viện Phi hành gia | cuốn | 90,000 |
107 | 5192312900004 | STEM - Học viện Nhà khoa học | cuốn | 90,000 |
108 | 5192312900005 | STEM - Học viện Bác sĩ thú y | cuốn | 90,000 |
109 | 5192312900006 | STEM - Học viện Kĩ sư | cuốn | 90,000 |
110 | 5192312900007 | STEM - Học viện Bác sĩ | cuốn | 90,000 |
111 | 5192312900008 | STEM - Học viện Lập trình viên | cuốn | 90,000 |
| 1291 | Quốc Văn giáo khoa thư | | |
112 | 5191312910001 | Quốc văn giáo khoa thư - Lớp dự bị | cuốn | 33,000 |
113 | 5191312910002 | Quốc văn giáo khoa thư - Lớp đồng ấu | cuốn | 27,000 |
114 | 5191312910003 | Quốc văn giáo khoa thư - Lớp sơ đẳng | cuốn | 30,000 |
| 1298 | Bác Hồ sống mãi (bản gộp) | | |
115 | 5191412980001 | Bác Hồ sống mãi: Những mẩu chuyện hay về Bác Tập 1 | cuốn | 58,000 |
116 | 5191412980002 | Bác Hồ sống mãi: Những mẩu chuyện hay về Bác Tập 2 | cuốn | 58,000 |
117 | 5191412980003 | Bác Hồ sống mãi: Những mẩu chuyện hay về Bác Tập 3 | cuốn | 58,000 |
118 | 5191412980004 | Bác Hồ sống mãi: Những mẩu chuyện hay về Bác Tập 4 | cuốn | 58,000 |
119 | 5191412980005 | Bác Hồ sống mãi: Những mẩu chuyện hay về Bác Tập 5 | cuốn | 58,000 |
| 1302 | Anh bạn Lửng tốt bụng | | |
120 | 5192413020001 | Anh bạn Lửng tốt bụng: Vụ giải cứu đình đám | cuốn | 42,000 |
121 | 5192413020002 | Anh bạn Lửng tốt bụng: Tình bạn trong bão tố | cuốn | 42,000 |
122 | 5192413020003 | Anh bạn Lửng tốt bụng: Hành trình vĩ đại | cuốn | 42,000 |
| 6 | Sách Kim Đồng Tái bản | | |
| 19 | Sách năm 2019 | | |
| 0001 | Thường kỳ | | |
132 | 6191100010024 | Xóm Bờ Giậu | cuốn | 145,000 |
123 | 6191400010001 | Truyện đồng thoại Tô Hoài | cuốn | 100,000 |
124 | 6191400010002 | Kể chuyện các vị vua hiền | cuốn | 80,000 |
125 | 6191400010017 | Lược sử nước Việt bằng tranh: Viet Nam - A Brief History in Pictures | cuốn | 196,000 |
126 | 6191400010018 | Lược sử nước Việt bằng tranh | cuốn | 110,000 |
127 | 6191400010032 | Ca dao, tục ngữ bằng tranh | cuốn | 80,000 |
133 | 6191500010034 | Cái Tết của mèo con | cuốn | 45,000 |
134 | 6192200010003 | Tớ là mèo Pusheen | cuốn | 80,000 |
128 | 6192300010004 | Tippi hoang dã | cuốn | 196,000 |
129 | 6192400010008 | Nghìn lẻ một đêm | cuốn | 135,000 |
130 | 6192400010021 | Hachiko - chú chó đợi chờ (Bìa mềm) | cuốn | 60,000 |
131 | 6192400010022 | Truyện cổ Grimm | cuốn | 125,000 |
| 0015 | Thơ với tuổi thơ | | |
135 | 6191100150002 | Bầu trời trong quả trứng | cuốn | 50,000 |
| 0029 | Tủ sách Tranh màu Dân gian Việt Nam (BM) | | |
136 | 6191400290001 | Cây khế | cuốn | 15,000 |
137 | 6191400290002 | Cây tre trăm đốt | cuốn | 15,000 |
138 | 6191400290003 | Quả cà có phép | cuốn | 15,000 |
139 | 6191400290004 | Tấm Cám | cuốn | 15,000 |
140 | 6191400290005 | Chiếc hũ thần | cuốn | 15,000 |
141 | 6191400290006 | Sự tích Thần Tài | cuốn | 15,000 |
142 | 6191400290007 | Sự tích ông Công ông Táo | cuốn | 15,000 |
143 | 6191400290008 | Con chó biết nói | cuốn | 15,000 |
144 | 6191400290009 | Ba chàng trai tài giỏi | cuốn | 15,000 |
145 | 6191400290010 | Ba vật thần kì | cuốn | 15,000 |
146 | 6191400290011 | Chiếc áo tàng hình | cuốn | 15,000 |
147 | 6191400290012 | Cô bé mồ côi | cuốn | 15,000 |
148 | 6191400290013 | Hố vàng hố bạc | cuốn | 15,000 |
149 | 6191400290014 | Dũng sĩ Đam Dông | cuốn | 15,000 |
150 | 6191400290015 | Sự tích Ao Phật | cuốn | 15,000 |
151 | 6191400290016 | Diệt mãng xà | cuốn | 15,000 |
152 | 6191400290017 | Quan Âm Thị Kính | cuốn | 15,000 |
153 | 6191400290018 | Con chó, con mèo và anh chàng nghèo khổ | cuốn | 15,000 |
154 | 6191400290019 | Tống Trân Cúc Hoa | cuốn | 15,000 |
155 | 6191400290020 | Tú Uyên Giáng Kiều | cuốn | 15,000 |
156 | 6191400290021 | Chuyện Ông Gióng | cuốn | 15,000 |
157 | 6191400290022 | Sự tích con thạch sùng | cuốn | 15,000 |
158 | 6191400290023 | Con cóc là cậu ông Giời | cuốn | 15,000 |
159 | 6191400290024 | Hạt lúa thần | cuốn | 15,000 |
160 | 6191400290025 | Sự tích hồ Ba Bể | cuốn | 15,000 |
161 | 6191400290026 | Anh chàng học khôn | cuốn | 15,000 |
162 | 6191400290027 | Cha mẹ nuôi con bằng trời bằng bể | cuốn | 15,000 |
163 | 6191400290028 | Sự tích bánh chưng bánh dày | cuốn | 15,000 |
164 | 6191400290029 | Sự tích cây nêu ngày Tết | cuốn | 15,000 |
165 | 6191400290030 | Bảy điều ước | cuốn | 15,000 |
166 | 6191400290031 | Có công mài sắt có ngày nên kim | cuốn | 15,000 |
167 | 6191400290032 | Sự tích trầu cau | cuốn | 15,000 |
168 | 6191400290033 | Bà Chúa Thượng Ngàn | cuốn | 15,000 |
169 | 6191400290034 | Điều ước cuối cùng | cuốn | 15,000 |
170 | 6191400290035 | Người mẹ kế và hai con trai | cuốn | 15,000 |
171 | 6191400290036 | Chú bé thông minh | cuốn | 15,000 |
172 | 6191400290037 | Sự tích Chùa Bà Đanh | cuốn | 15,000 |
173 | 6191400290038 | Sự tích chim cuốc | cuốn | 15,000 |
174 | 6191400290039 | Ông già kén rể | cuốn | 15,000 |
175 | 6191400290040 | Cái cân thuỷ ngân | cuốn | 15,000 |
176 | 6191400290041 | Cất nhà giữa hồ | cuốn | 15,000 |
177 | 6191400290042 | Cười ra vàng | cuốn | 15,000 |
178 | 6191400290043 | Hai ông tiến sĩ | cuốn | 15,000 |
179 | 6191400290044 | Nàng công chúa nhìn xa | cuốn | 15,000 |
180 | 6191400290045 | Nàng Phương Hoa | cuốn | 15,000 |
181 | 6191400290046 | Người vợ hiền | cuốn | 15,000 |
182 | 6191400290047 | Sự tích Hồ Gươm | cuốn | 15,000 |
183 | 6191400290048 | Sự tích núi Ngũ hành | cuốn | 15,000 |
184 | 6191400290049 | Anh chàng nhanh trí | cuốn | 15,000 |
185 | 6191400290050 | Chuyện Rùa vàng | cuốn | 15,000 |
186 | 6191400290051 | Sinh con rồi mới sinh cha | cuốn | 15,000 |
187 | 6191400290052 | Sự tích con cóc | cuốn | 15,000 |
188 | 6191400290053 | Sự tích con dã tràng | cuốn | 15,000 |
189 | 6191400290054 | Công chúa thủy tề | cuốn | 15,000 |
190 | 6191400290055 | Của Thiên trả Địa | cuốn | 15,000 |
191 | 6191400290056 | Cường bạo chống trời | cuốn | 15,000 |
192 | 6191400290057 | Nàng tiên cua | cuốn | 15,000 |
193 | 6191400290058 | Ông Trạng quét | cuốn | 15,000 |
194 | 6191400290059 | Sự tích con kền kền | cuốn | 15,000 |
195 | 6191400290060 | Sự tích chú Cuội cung trăng | cuốn | 15,000 |
196 | 6191400290061 | Sự tích mèo ghét chuột | cuốn | 15,000 |
| 0154 | Comic - Danh nhân thế giới | | |
197 | 6192201540001 | Êđixơn | cuốn | 30,000 |
198 | 6192201540002 | Niutơn | cuốn | 30,000 |
199 | 6192201540003 | Napôlêông | cuốn | 30,000 |
200 | 6192201540004 | Lincôn | cuốn | 30,000 |
201 | 6192201540005 | Nôben | cuốn | 30,000 |
202 | 6192201540006 | Fabrê | cuốn | 30,000 |
203 | 6192201540007 | Mari Quyri | cuốn | 30,000 |
204 | 6192201540008 | Hêlen | cuốn | 30,000 |
205 | 6192201540009 | Anhxtanh | cuốn | 30,000 |
206 | 6192201540010 | Sutơ | cuốn | 30,000 |
| 0210 | Thời thơ ấu của các thiên tài | | |
207 | 6192202100001 | Thời thơ ấu của các thiên tài Tập 1: Những thiên tài từng đội sổ | cuốn | 50,000 |
208 | 6192202100002 | Thời thơ ấu của các thiên tài Tập 2: Những thiên tài chiến thắng khó khăn | cuốn | 50,000 |
209 | 6192202100003 | Thời thơ ấu của các thiên tài Tập 3: Những thiên tài yêu thích thám hiểm | cuốn | 50,000 |
210 | 6192202100004 | Thời thơ ấu của các thiên tài Tập 4: Những thiên tài thích quậy phá | cuốn | 50,000 |
211 | 6192202100005 | Thời thơ ấu của các thiên tài Tập 5: Những thiên tài thông minh từ nhỏ | cuốn | 50,000 |
| 0238 | Comic - danh tác thế giới | | |
212 | 6192202380001 | Danh tác thế giới: Ôlivơ Tuýt | cuốn | 40,000 |
213 | 6192202380002 | Danh tác thế giới: Thằng Gù nhà thờ Đức Bà | cuốn | 40,000 |
214 | 6192202380003 | Danh tác thế giới: HămLét | cuốn | 40,000 |
215 | 6192202380004 | Danh tác thế giới: Tội ác và trừng phạt | cuốn | 40,000 |
216 | 6192202380005 | Danh tác thế giới: Bá tước Môntê Crítxtô | cuốn | 40,000 |
217 | 6192202380006 | Danh tác thế giới: Gulivơ du ký | cuốn | 40,000 |
218 | 6192202380007 | Danh tác thế giới: Đồi gió hú | cuốn | 40,000 |
219 | 6192202380008 | Danh tác thế giới: Rômêô và Juliét | cuốn | 40,000 |
220 | 6192202380009 | Danh tác thế giới: Những người khốn khổ | cuốn | 40,000 |
221 | 6192202380010 | Danh tác thế giới: Phục sinh | cuốn | 40,000 |
| 0279 | Mười vạn câu hỏi vì sao | | |
222 | 6192302790001 | Mười vạn câu hỏi vì sao - Bí ẩn bầu trời sao | cuốn | 45,000 |
223 | 6192302790002 | Mười vạn câu hỏi vì sao - Bí ẩn cơ thể người | cuốn | 45,000 |
224 | 6192302790003 | Mười vạn câu hỏi vì sao - Cuộc sống quanh ta | cuốn | 45,000 |
225 | 6192302790004 | Mười vạn câu hỏi vì sao - Thế giới động, thực vật | cuốn | 45,000 |
| 0295 | Chuột Nezumi | | |
234 | 6192402950009 | Nezumi - chú chuột đáng yêu Chơi trốn tìm | cuốn | 20,000 |
| 0631 | Comic - Tý Quậy (III) | | |
236 | 6191406310001 | Tý Quậy - Tập 1 | cuốn | 40,000 |
237 | 6191406310002 | Tý Quậy - Tập 2 | cuốn | 40,000 |
238 | 6191406310003 | Tý Quậy - Tập 3 | cuốn | 40,000 |
239 | 6191406310007 | Tý Quậy - Tập 7 | cuốn | 40,000 |
240 | 6191406310008 | Tý Quậy - Tập 8 | cuốn | 40,000 |
241 | 6191406310009 | Tý Quậy - Tập 9 | cuốn | 40,000 |
242 | 6191406310010 | Tý Quậy - Tập 10 | cuốn | 40,000 |
| 0632 | Tủ sách Tranh truyện lịch sử Việt Nam | | |
243 | 6191406320001 | An Dương Vương | cuốn | 15,000 |
244 | 6191406320002 | Hai Bà Trưng | cuốn | 15,000 |
245 | 6191406320003 | Bà Triệu | cuốn | 15,000 |
246 | 6191406320006 | Ngô Quyền | cuốn | 15,000 |
247 | 6191406320007 | Đinh Bộ Lĩnh | cuốn | 15,000 |
248 | 6191406320008 | Lê Đại Hành | cuốn | 15,000 |
249 | 6191406320009 | Lý Công Uẩn | cuốn | 15,000 |
250 | 6191406320010 | Tô Hiến Thành | cuốn | 15,000 |
251 | 6191406320011 | Trần Nhân Tông | cuốn | 15,000 |
252 | 6191406320015 | Lê Phụng Hiểu | cuốn | 15,000 |
253 | 6191406320016 | Lê Văn Hưu | cuốn | 15,000 |
254 | 6191406320017 | Lương Thế Vinh | cuốn | 15,000 |
255 | 6191406320018 | Phạm Ngũ Lão | cuốn | 15,000 |
256 | 6191406320019 | Trần Khánh Dư | cuốn | 15,000 |
257 | 6191406320020 | Mai Thúc Loan | cuốn | 15,000 |
258 | 6191406320021 | Phùng Hưng | cuốn | 15,000 |
259 | 6191406320023 | Ỷ Lan | cuốn | 15,000 |
260 | 6191406320024 | Lê Lai | cuốn | 15,000 |
261 | 6191406320025 | Triệu Việt Vương | cuốn | 15,000 |
262 | 6191406320026 | Trần Hưng Đạo | cuốn | 15,000 |
263 | 6191406320027 | Yết Kiêu - Dã Tượng | cuốn | 15,000 |
264 | 6191406320028 | Lý Thường Kiệt | cuốn | 15,000 |
| 0683 | Mười vạn câu hỏi vì sao phiên bản mới | | |
265 | 6192306830001 | Mười vạn câu hỏi vì sao Phiên bản mới: Thực vật diệu kì | cuốn | 40,000 |
266 | 6192306830002 | Mười vạn câu hỏi vì sao Phiên bản mới: Thường thức cuộc sống | cuốn | 40,000 |
267 | 6192306830003 | Mười vạn câu hỏi vì sao Phiên bản mới: Thiên nhiên kì thú | cuốn | 40,000 |
268 | 6192306830004 | Mười vạn câu hỏi vì sao Phiên bản mới: Thế giới động vật | cuốn | 40,000 |
| 0713 | Comic - Chuyện kể về danh nhân thế giới | | |
1 | 6192207130002 | Che Guevara | cuốn | 55,000 |
2 | 6192207130003 | Steven Spielberg | cuốn | 55,000 |
3 | 6192207130008 | Martin Luther King | cuốn | 55,000 |
4 | 6192207130009 | Stephen Hawking | cuốn | 55,000 |
5 | 6192207130010 | Vincent van Gogh | cuốn | 55,000 |
6 | 6192207130011 | Ludwig van Beethoven | cuốn | 55,000 |
7 | 6192207130012 | Steve Jobs | cuốn | 55,000 |
8 | 6192207130014 | Coco Chanel | cuốn | 55,000 |
9 | 6192207130015 | Nelson Mandela | cuốn | 55,000 |
10 | 6192207130016 | Charlie Chaplin | cuốn | 55,000 |
11 | 6192207130017 | Hillary Clinton | cuốn | 55,000 |
12 | 6192207130018 | Jane Goodall | cuốn | 55,000 |
13 | 6192207130019 | Walt Disney | cuốn | 55,000 |
14 | 6192207130021 | Oprah Winfrey | cuốn | 55,000 |
15 | 6192207130023 | Winston Churchill | cuốn | 55,000 |
16 | 6192207130024 | Bill Gates | cuốn | 55,000 |
17 | 6192207130025 | Barack Obama | cuốn | 55,000 |
18 | 6192207130026 | Charles Darwin | cuốn | 55,000 |
19 | 6192207130027 | Maria Montessori | cuốn | 55,000 |
20 | 6192207130028 | J. K. Rowling | cuốn | 55,000 |
21 | 6192207130029 | Aung San Suu Kyi | cuốn | 55,000 |
22 | 6192207130030 | Wilhelm Roentgen | cuốn | 55,000 |
23 | 6192207130031 | Karl Marx | cuốn | 55,000 |
24 | 6192207130032 | Warren Buffett | cuốn | 55,000 |
25 | 6192207130036 | Mahatma Gandhi | cuốn | 55,000 |
| | | | 1,375,000 |
| 0746 | Ngôi nhà nhỏ trên thảo nguyên | | |
294 | 6192107460001 | Ngôi nhà nhỏ trên thảo nguyên - 1 - Giữa đại ngàn | cuốn | 40,000 |
295 | 6192107460002 | Ngôi nhà nhỏ trên thảo nguyên Tập 2: Cậu bé nhà nông | cuốn | 70,000 |
296 | 6192107460003 | Ngôi nhà nhỏ trên thảo nguyên Tập 3: Trên thảo nguyên | cuốn | 70,000 |
297 | 6192107460004 | Ngôi nhà nhỏ trên thảo nguyên Tập 4: Bên dòng Rạch Mận | cuốn | 70,000 |
298 | 6192107460005 | Ngôi nhà nhỏ trên thảo nguyên Tập 5: Ven bờ Hồ Bạc | cuốn | 70,000 |
299 | 6192107460006 | Ngôi nhà nhỏ trên thảo nguyên Tập 6: Mùa đông bất tận | cuốn | 80,000 |
300 | 6192107460007 | Ngôi nhà nhỏ trên thảo nguyên Tập 7: Thị trấn nhỏ | cuốn | 70,000 |
301 | 6192107460008 | Ngôi nhà nhỏ trên thảo nguyên Tập 8: Năm tháng vàng son | cuốn | 70,000 |
302 | 6192107460009 | Ngôi nhà nhỏ trên thảo nguyên Tập 9: Thuở ban đầu | cuốn | 30,000 |
| 0760 | Những truyện hay viết cho thiếu nhi | | |
303 | 6191107600004 | Xuân Quỳnh | cuốn | 36,000 |
304 | 6191107600009 | Phạm Hổ | cuốn | 65,000 |
| 0791 | Truyện cổ tích nổi tiếng - song ngữ Việt Anh | | |
305 | 6192407910001 | Pinocchio Chú bé người gỗ Pinocchio | cuốn | 30,000 |
306 | 6192407910002 | Goldilocks Cô bé Tóc Vàng | cuốn | 30,000 |
307 | 6192407910003 | Peter Pan | cuốn | 30,000 |
308 | 6192407910004 | Little Red Riding Hood Cô Bé Quàng Khăn Đỏ | cuốn | 30,000 |
309 | 6192407910005 | The Three Little Pigs Ba chú heo con | cuốn | 30,000 |
310 | 6192407910006 | The Ugly Duckling Vịt con xấu xí | cuốn | 30,000 |
| 0816 | Kĩ năng sống an toàn | | |
311 | 6191308160003 | Kĩ năng sống an toàn - Cẩm nang sơ cứu | cuốn | 14,000 |
| 0898 | Truyện cổ tích Việt Nam hay nhất (3 cuốn) | | |
312 | 6191408980002 | Truyện cổ tích Việt Nam dành cho bé trai | cuốn | 80,000 |
313 | 6191408980003 | Truyện cổ tích Việt Nam dành cho bé gái | cuốn | 80,000 |
314 | 6191408980004 | Truyện cổ tích Việt Nam dành cho bé can đảm | cuốn | 80,000 |
315 | 6191408980005 | Truyện cổ tích Việt Nam dành cho bé thông minh | cuốn | 80,000 |
316 | 6191408980006 | Truyện cổ tích Việt Nam dành cho bé hiếu học | cuốn | 80,000 |
| 0919 | Cuốn sách lớn đầu tiên của tớ | | |
317 | 6192309190001 | Cuốn sách lớn đầu tiên của tớ: Vũ trụ | cuốn | 120,000 |
318 | 6192309190002 | Cuốn sách lớn đầu tiên của tớ: Đại dương | cuốn | 120,000 |
319 | 6192309190004 | Cuốn sách lớn đầu tiên của tớ: Khủng long | cuốn | 120,000 |
320 | 6192309190005 | Cuốn sách lớn đầu tiên của tớ: Những câu hỏi Tại sao | cuốn | 120,000 |
| 0962 | Vòng quanh thế giới | | |
323 | 6191509620008 | Vòng quanh thế giới: Ý | cuốn | 12,000 |
324 | 6191509620009 | Vòng quanh thế giới: Mỹ | cuốn | 12,000 |
325 | 6191509620010 | Vòng quanh thế giới: Úc | cuốn | 12,000 |
328 | 6191509620013 | Vòng quanh thế giới: Brazil | cuốn | 12,000 |
331 | 6191509620016 | Vòng quanh thế giới - Ai Cập | cuốn | 12,000 |
332 | 6191509620017 | Vòng quanh thế giới - Nigeria | cuốn | 12,000 |
333 | 6191509620018 | Vòng quanh thế giới - Anh | cuốn | 12,000 |
334 | 6191509620019 | Vòng quanh thế giới - Ấn Độ | cuốn | 12,000 |
335 | 6191509620020 | Vòng quanh thế giới - Trung Quốc | cuốn | 12,000 |
336 | 6191509620021 | Vòng quanh thế giới: Đức | cuốn | 12,000 |
337 | 6191509620022 | Vòng quanh thế giới: Tây Ban Nha | cuốn | 12,000 |
338 | 6191509620023 | Vòng quanh thế giới: Hà Lan | cuốn | 12,000 |
339 | 6191509620024 | Vòng quanh thế giới: Mông Cổ | cuốn | 12,000 |
| 0970 | Sách tranh Liz Climo | | |
341 | 6192409700003 | Bạn bè muôn năm! Tuyển tập truyện tranh cực ngắn về tình bạn của Liz Climo | cuốn | 88,000 |
| 1071 | Bạn hợp với nghề gì nhỉ? | | |
342 | 6192310710001 | Bạn hợp với nghề gì nhỉ? - Bạn là người tràn trề sức sống | cuốn | 40,000 |
343 | 6192310710002 | Bạn hợp với nghề gì nhỉ? - Bạn là người thích đi tìm sự thật | cuốn | 40,000 |
344 | 6192310710003 | Bạn hợp với nghề gì nhỉ? - Bạn là người đam mê thám hiểm | cuốn | 40,000 |
345 | 6192310710004 | Bạn hợp với nghề gì nhỉ? - Bạn là người say mê nghiên cứu | cuốn | 40,000 |
346 | 6192310710005 | Bạn hợp với nghề gì nhỉ? - Bạn là người giàu lòng yêu thương | cuốn | 40,000 |
347 | 6192310710006 | Bạn hợp với nghề gì nhỉ? - Bạn là người có nhiều ý tưởng sáng tạo | cuốn | 40,000 |
| 1072 | Câu đố dân gian bằng tranh | | |
348 | 6191410720001 | Câu đố dân gian bằng tranh - Loài vật | cuốn | 18,000 |
349 | 6191410720002 | Câu đố dân gian bằng tranh - Cây cối | cuốn | 18,000 |
350 | 6191410720003 | Câu đố dân gian bằng tranh - Hoa quả | cuốn | 18,000 |
| 1101 | Tuyển tập câu hỏi của học sinh tiểu học | | |
351 | 6192311010001 | Tuyển tập câu hỏi của học sinh tiểu học - Về thắc mắc thường gặp | cuốn | 59,000 |
352 | 6192311010002 | Tuyển tập câu hỏi của học sinh tiểu học - Về sự vật xung quanh | cuốn | 59,000 |
353 | 6192311010003 | Tuyển tập câu hỏi của học sinh tiểu học - Về khoa học | cuốn | 59,000 |
354 | 6192311010004 | Tuyển tập câu hỏi của học sinh tiểu học - Về sinh vật | cuốn | 59,000 |
| 1107 | Sách dạy piano | | |
355 | 6192411070001 | The Piano 21C - Sách dạy đàn Piano cho người bắt đầu | cuốn | 129,000 |
| 1123 | Trò chuyện với thiên nhiên | | |
356 | 6191411230001 | Trò chuyện với thiên nhiên - Ruộng bậc thang óng ả | cuốn | 28,000 |
357 | 6191411230002 | Trò chuyện với thiên nhiên - Lắng nghe mây trời | cuốn | 28,000 |
358 | 6191411230003 | Trò chuyện với thiên nhiên - Câu chuyện của cây xanh | cuốn | 28,000 |
359 | 6191411230004 | Trò chuyện với thiên nhiên - Thủ thỉ với sông bạc | cuốn | 28,000 |
| 1124 | 15 Bí kíp giúp tớ an toàn | | |
360 | 6191311240001 | 15 bí kíp giúp tớ an toàn: Cẩm nang phòng tránh xâm hại trẻ em | cuốn | 33,000 |
| 1148 | Những thí nghiệm đơn giản | | |
362 | 6192311480001 | Những thí nghiệm đơn giản bạn có thể làm ở nhà 1 | cuốn | 56,000 |
363 | 6192311480002 | Những thí nghiệm đơn giản bạn có thể làm ở nhà 2 | cuốn | 56,000 |
| 1155 | Từ những hạt mầm | | |
364 | 6191511550001 | Từ những hạt mầm: Chuột đồng mê lúa | cuốn | 13,000 |
365 | 6191511550002 | Từ những hạt mầm: Vườn đậu của giun | cuốn | 13,000 |
366 | 6191511550003 | Từ những hạt mầm: Kiến đen tìm mè | cuốn | 13,000 |
367 | 6191511550004 | Từ những hạt mầm: Gà choai trồng bắp | cuốn | 13,000 |
368 | 6191511550005 | Từ những hạt mầm: Hột điều của Sóc | cuốn | 13,000 |
| 1165 | Chuyện kể từ trái tim ấm áp | | |
369 | 6192411650001 | Chuyện kể từ trái tim ấm áp: Ngày chủ nhật hạnh phúc | cuốn | 35,000 |
370 | 6192411650002 | Chuyện kể từ trái tim ấm áp: Cô bé nhân hậu | cuốn | 35,000 |
371 | 6192411650003 | Chuyện kể từ trái tim ấm áp: Ngôi nhà của những yêu thương | cuốn | 35,000 |
372 | 6192411650004 | Chuyện kể từ trái tim ấm áp: Giỏ việt quất tặng mẹ | cuốn | 35,000 |
373 | 6192411650005 | Chuyện kể từ trái tim ấm áp: Bộ quần áo đẹp nhất | cuốn | 35,000 |
| 1173 | Thiên nhiên kì thú | | |
374 | 6192411730001 | Thiên nhiên kì thú - Những tình bạn kì lạ trong tự nhiên | cuốn | 46,000 |
375 | 6192411730002 | Thiên nhiên kì thú - Những hiểu lầm phổ biến về các loài động vật | cuốn | 46,000 |
376 | 6192411730003 | Thiên nhiên kì thú - Những "mẹo" thích nghi tài tình | cuốn | 46,000 |
| 1197 | Tình bạn trong sáng | | |
377 | 6192111970001 | Tình bạn trong sáng - 1 - Cuốn sách của Dani | cuốn | 36,000 |
378 | 6192111970002 | Tình bạn trong sáng - 2 - Trái tim tớ đang cười | cuốn | 36,000 |
379 | 6192111970003 | Tình bạn trong sáng - 3 - Kí ức hạnh phúc nhất | cuốn | 36,000 |
380 | 6192111970004 | Tình bạn trong sáng - 4 - Kì nghỉ hè trên đảo | cuốn | 30,000 |
381 | 6192111970005 | Tình bạn trong sáng - 5 - Hẹn gặp bạn ngày vui | cuốn | 40,000 |
| 1215 | Để có một cơ thể khỏe mạnh | | |
382 | 6192312150001 | Để có một cơ thể khoẻ mạnh: Rèn luyện sức khoẻ | cuốn | 50,000 |
383 | 6192312150002 | Để có một cơ thể khoẻ mạnh: Phòng ngừa dịch bệnh | cuốn | 50,000 |
384 | 6192312150003 | Để có một cơ thể khoẻ mạnh: Diệt trừ sâu răng | cuốn | 50,000 |
385 | 6192312150004 | Để có một cơ thể khoẻ mạnh: Học cách ăn uống | cuốn | 50,000 |
386 | 6192312150005 | Để có một cơ thể khoẻ mạnh:Tăng cường khả năng miễn dịch | cuốn | 50,000 |
387 | 6192312150006 | Để có một cơ thể khoẻ mạnh: Bảo vệ đôi mắt | cuốn | 50,000 |
| 1263 | Dế Mèn phiêu lưu kí | | |
388 | 6191112630001 | Dế Mèn phiêu lưu ký - Diary of a Cricket (song ngữ Việt - Anh) | cuốn | 65,000 |
389 | 6191112630002 | Dế mèn phiêu lưu ký | cuốn | 50,000 |
390 | 6191412630003 | Dế Mèn phiêu lưu ký (bìa cứng) | cuốn | 150,000 |
391 | 6191412630004 | Dế Mèn phiêu lưu ký | cuốn | 60,000 |