| PHẦN I: SÁCH TÀI LIỆU DÙNG CHO GIÁO VIÊN |
Tài liệu Bồi dưỡng dành cho Cán bộ quản lí và GVMN | | | | Dự kiến |
1 | MỚI | Tài liệu Bồi dưỡng thường xuyên dành cho Cán bộ quản lí và giáo viên mầm non -Năm học 2019 - 2020 | Bộ GD&ĐT - Cục nhà Giáo | 300 | 19x27 | CBQL&GV | 86.000 |
2 | MỚI | Tài liệu về chuẩn nghề nghiệp giáo viên mầm non | | 60 | | CBQL&GV | 32.000 |
3 | MỚI | Tài liệu về chuẩn hiệu trưởng mầm non | | 60 | | CBQL&GV | 32.000 |
4 | 0G321 | Tài liệu hướng dẫn thực hiện chương trình giáo dục mầm non - Hướng dẫn sử dụng bài hát, thơ, truyện trong giáo dục trẻ mầm non (dành cho cán bộ quản lý và giáo viên mầm non) | Bộ Giáo dục và đào tạo - Vụ GDMN | 88 | 19x27 | CBQL,GV | 46.000 |
6 | MỚI | Tài liệu hướng dẫn thực hiện chương trình giáo dục mầm non - Hướng dẫn đánh giá sự phát triển của trẻ mầm non (dành cho cán bộ quản lý và giáo viên mầm non) | Bộ Giáo dục và đào tạo - Vụ GDMN | 100 | 19x27 | CBQL,GV | 47.000 |
7 | MỚI | Tài liệu hướng dẫn thực hiện chương trình giáo dục mầm non - Hướng dẫn phát triển chương trình giáo dục mầm non (dành cho cán bộ quản lý và giáo viên mầm non) |
| Bộ Giáo dục và đào tạo - Vụ GDMN | 100 | | CBQL,GV | 47.000 |
8 | 0G310 | Một số văn bản pháp quy về giáo dục mầm non giai đoạn hiện nay | Cù Thị Thủy | 400 | 19x27 | CBQL&GV | 86.000 |
9 | 0G320 | Các hoạt động bồi dưỡng cảm xúc thẩm mĩ cho trẻ mầm non | Vũ Ngọc Minh | 100 | 17x24 | GV | 35.000 |
10 | 0G315 | Tài liệu bồi dưỡng theo chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên mầm non hạng III | Bộ GD&ĐT | 300 | 19 x27 | DC | 108.000 |
11 | MỚI | Tài liệu bồi dưỡng theo chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên mầm non hạng IV | Bộ GD&ĐT | 301 | 20 x27 | DC | 108.000 |
12 | 0H867 | Sổ theo dõi sức khỏe | Vụ Giáo dục MN | 40 | 14,5x 20,5 | GV | 10.500 |
13 | 0H868 | Sổ bé chăm ngoan | Vụ Giáo dục MN | 24 | 17x24 | GV | 8.500 |
14 | 2L960 | Sổ liên lac (phối hợp giữa cơ sở GDMN và gia đình) | | 24 | 17x24 | | 10.000 |
15 | 2L1161 | Sổ theo dõi sức khỏe trẻ nhà trẻ (3-36 tháng tuổi) | Vụ Giáo dục MN | 28 | 14,5x 20,5 | GV | 7.500 |
16 | 2L1162 | Sổ theo dõi sức khỏe trẻ mẫu giáo (3-6 tuổi) | Vụ Giáo dục MN | 40 | 14,5x 20,5 | GV | 10.500 |
17 | 2L1166 | Sổ theo dõi tổng hợp tình trạng sức khỏe trẻ mầm non | Đào Minh Hiền | 40 | 19x27 | GV | 13.000 |
18 | 2L1163 | Tháp dinh dưỡng hợp lí (Dành cho trẻ 3-5 tuổi) | Đào Minh Hiền | 1 | A3 | GV | 30.000 |
19 | Mới | Giấy chứng nhận | NXBGD | 1 | A5 | HS | 1.200 |
20 | Mới | Phiếu khen | NXBGD | 1 | A5 | HS | 1.200 |
21 | Mới | Phiếu bé ngoan - đề can (50 ô/tờ) | NXBGD | 1 | A0 | HS | 6.500 |
22 | Mới | Phiếu bé ngoan - thường (50 ô/tờ) | NXBGD | 1 | A0 | HS | 3.000 |
23 | MỚI | Phiếu bé ngoan - cắt sẵn (300 chiếc/cọc) | Mẫu Sở GD&ĐT | 1 | A0 | HS | 110 |