TT | Mã số | Tên sách | Tác giả | Trang | Kích thước | Đối tượng SD | Đơn Giá ước giá |
| PHẦN I: SÁCH TÀI LIỆU DÙNG CHO GIÁO VIÊN |
Tài liệu Bồi dưỡng dành cho Cán bộ quản lí và GVMN | | | | Dự kiến |
1 | MỚI | Tài liệu Bồi dưỡng thường xuyên dành cho Cán bộ quản lí và giáo viên mầm non -Năm học 2019 - 2020 | Bộ GD&ĐT - Cục nhà Giáo | 300 | 19x27 | CBQL&GV | 86.000 |
2 | MỚI | Tài liệu về chuẩn nghề nghiệp giáo viên mầm non | | 60 | | CBQL&GV | 32.000 |
3 | MỚI | Tài liệu về chuẩn hiệu trưởng mầm non | | 60 | | CBQL&GV | 32.000 |
4 | 0G321 | Tài liệu hướng dẫn thực hiện chương trình giáo dục mầm non - Hướng dẫn sử dụng bài hát, thơ, truyện trong giáo dục trẻ mầm non (dành cho cán bộ quản lý và giáo viên mầm non) | Bộ Giáo dục và đào tạo - Vụ GDMN | 88 | 19x27 | CBQL,GV | 46.000 |
6 | MỚI | Tài liệu hướng dẫn thực hiện chương trình giáo dục mầm non - Hướng dẫn đánh giá sự phát triển của trẻ mầm non (dành cho cán bộ quản lý và giáo viên mầm non) | Bộ Giáo dục và đào tạo - Vụ GDMN | 100 | 19x27 | CBQL,GV | 47.000 |
7 | MỚI | Tài liệu hướng dẫn thực hiện chương trình giáo dục mầm non - Hướng dẫn phát triển chương trình giáo dục mầm non (dành cho cán bộ quản lý và giáo viên mầm non) | Bộ Giáo dục và đào tạo - Vụ GDMN | 100 | | CBQL,GV | 47.000 |
8 | 0G310 | Một số văn bản pháp quy về giáo dục mầm non giai đoạn hiện nay | Cù Thị Thủy | 400 | 19x27 | CBQL&GV | 86.000 |
9 | 0G320 | Các hoạt động bồi dưỡng cảm xúc thẩm mĩ cho trẻ mầm non | Vũ Ngọc Minh | 100 | 17x24 | GV | 35.000 |
10 | 0G315 | Tài liệu bồi dưỡng theo chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên mầm non hạng III | Bộ GD&ĐT | 300 | 19 x27 | DC | 108.000 |
11 | MỚI | Tài liệu bồi dưỡng theo chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên mầm non hạng IV | Bộ GD&ĐT | 301 | 20 x27 | DC | 108.000 |
12 | 0H867 | Sổ theo dõi sức khỏe | Vụ Giáo dục MN | 40 | 14,5x 20,5 | GV | 10.500 |
13 | 0H868 | Sổ bé chăm ngoan | Vụ Giáo dục MN | 24 | 17x24 | GV | 8.500 |
14 | 2L960 | Sổ liên lac (phối hợp giữa cơ sở GDMN và gia đình) | | 24 | 17x24 | | 10.000 |
15 | 2L1161 | Sổ theo dõi sức khỏe trẻ nhà trẻ (3-36 tháng tuổi) | Vụ Giáo dục MN | 28 | 14,5x 20,5 | GV | 7.500 |
16 | 2L1162 | Sổ theo dõi sức khỏe trẻ mẫu giáo (3-6 tuổi) | Vụ Giáo dục MN | 40 | 14,5x 20,5 | GV | 10.500 |
17 | 2L1166 | Sổ theo dõi tổng hợp tình trạng sức khỏe trẻ mầm non | Đào Minh Hiền | 40 | 19x27 | GV | 13.000 |
18 | 2L1163 | Tháp dinh dưỡng hợp lí (Dành cho trẻ 3-5 tuổi) | Đào Minh Hiền | 1 | A3 | GV | 30.000 |
19 | Mới | Giấy chứng nhận | NXBGD | 1 | A5 | HS | 1.200 |
20 | Mới | Phiếu khen | NXBGD | 1 | A5 | HS | 1.200 |
21 | Mới | Phiếu bé ngoan - đề can (50 ô/tờ) | NXBGD | 1 | A0 | HS | 6.500 |
22 | Mới | Phiếu bé ngoan - thường (50 ô/tờ) | NXBGD | 1 | A0 | HS | 3.000 |
23 | MỚI | Phiếu bé ngoan - cắt sẵn (300 chiếc/cọc) | Mẫu Sở GD&ĐT | 1 | A0 | HS | 110 |
| Sổ sách dành Cán bộ quản lí và GVMN |
| |
1 | | Sổ theo dõi trẻ đến nhóm - lớp | Nguyễn Thị Thu Hương | 40 | A4 | GV | 14.000 |
2 | MỚI | Sổ theo dõi trẻ: Điểm danh | Nguyễn Thị Thu Hương | 36 | A4 | GV | 18.000 |
3 | MỚI | Sổ theo dõi tài sản thiết bị, đồ dùng, đồ chơi lớp mẫu giáo 5 - 6 tuổi | Hoàng Công Dụng - Nguyễn Thị Thu Hương | 16 | A4 | GV | 13.000 |
4 | MỚI | Sổ theo dõi tài sản thiết bị, đồ dùng, đồ chơi lớp mẫu giáo 4 - 5 tuổi | Hoàng Công Dụng - Nguyễn Thị Thu Hương | 16 | A4 | GV | 15.000 |
5 | MỚI | Sổ theo dõi tài sản thiết bị, đồ dùng, đồ chơi lớp mẫu giáo 3 – 4 tuổi | Hoàng Công Dụng - Nguyễn Thị Thu Hương | 16 | A4 | GV | 15.000 |
6 | MỚI | Sổ theo dõi tài sản thiết bị, đồ dùng, đồ chơi nhóm trẻ 3 – 36 tháng | Nguyễn Thị Thu Hương | 24 | A4 | GV | 14.000 |
7 | MỚI | Sổ theo dõi chất lượng nuôi dưỡng, chăm sóc và giáo dục nhà trẻ | Nguyễn Thị Thu Hương | 40 | A4 | GV | 18.000 |
8 | MỚI | Sổ theo dõi chất lượng nuôi dưỡng, chăm sóc và giáo dục mẫu giáo | Nguyễn Thị Thu Hương | 60 | A4 | GV | 33.600 |
| Tài liệu hướng dẫn tổ chức thực hiện Chương trình GDMN (Sửa đổi, bổ sung một số nội dung theo Thông tư 28/2016/TT-BGDĐT ngày 30/12/2016 ) |
1 | 0G153 | Chương trình giáo dục mầm non - sửa đổi, bổ sung theo TT28 | Bộ GD&ĐT | 80 | 19x27 | GV | 32.000 |
2 | 0G203 | Hướng dẫn tổ chức thực hiện chương trình giáo dục mầm non nhà trẻ (3-36 tháng tuổi) - sửa đổi, bổ sung theo TT28 | Bộ GD&ĐT | 212 | 19x27 | GV | 52.000 |
3 | 0G204 | Hướng dẫn tổ chức thực hiện chương trình giáo dục mầm non mẫu giáo bé (3-4 tuổi) - sửa đổi, bổ sung theo TT28 | Bộ GD&ĐT | 184 | 19x27 | GV | 52.000 |
4 | 0G205 | Hướng dẫn tổ chức thực hiện chương trình giáo dục mầm non mẫu giáo nhỡ (4-5 tuổi) - sửa đổi, bổ sung theo TT28 | Bộ GD&ĐT | 204 | 19x27 | GV | 52.000 |
5 | 0G206 | Hướng dẫn tổ chức thực hiện chương trình giáo dục mầm non mẫu giáo lớn (5-6 tuổi) - sửa đổi, bổ sung theo TT28 | Bộ GD&ĐT | 212 | 19x27 | GV | 52.000 |
| Hướng dẫn thực hiện các hoạt động giáo dục trong trường MN |
1 | 0G308 | Hướng dẫn tổ chức hoạt động giáo dục cho trẻ từ 6-24 tháng tuổi | Nguyễn Thị Thanh Huyền, Phan Thị Thuận Nhi | 212 | 19x27 | GV | 38.000 |
2 | 0G309 | Hướng dẫn tổ chức hoạt động giáo dục cho trẻ từ 24-36 tháng tuổi | Nguyễn Thị Thanh Huyền, Phan Thị Thuận Nhi | 212 | 19x27 | GV | 38.000 |
3 | 0G153 | Hướng dẫn thực hiện các hoạt động GD trong trường MN theo chủ đề (trẻ 5-6 tuổi) | Lê Thu Hương (Chủ biên) | 196 | 19x27 | GV | 45.000 |
| Lập kế hoạch và thiết kế các hoạt động giáo dục trong trường mầm non |
1 | MỚI | Lập kế hoạch và thiết kế các hoạt động giáo dục trong trường mầm non (nhà trẻ 24 - 36 tháng tuổi) | Đặng Thị Lê Na - Phan Vũ Quỳnh Nga - Phạm Thị Hiền | 248 | 19x27 | GV | 70.000 |
2 | 0G336 | Lập kế hoạch và thiết kế các hoạt động giáo dục trong trường mầm non (mẫu giáo 3 - 4 tuổi) | Đặng Thị Lê Na - Phan Vũ Quỳnh Nga - Phạm Thị Hiền | 248 | 19x27 | GV | 72.000 |
3 | 0G337 | Lập kế hoạch và thiết kế các hoạt động giáo dục trong trường mầm non (mẫu giáo 4 - 5 tuổi) | Đặng Thị Lê Na - Phan Vũ Quỳnh Nga - Phạm Thị Hiền | 248 | 19x27 | GV | 75.000 |
4 | 0G338 | Lập kế hoạch và thiết kế các hoạt động giáo dục trong trường mầm non (mẫu giáo 5 - 6 tuổi) | Đặng Thị Lê Na - Phan Vũ Quỳnh Nga - Phạm Thị Hiền | 248 | 19x27 | GV | 78.000 |
| Hướng dẫn dạy học lớp ghép |
1 | 0G281 | Lập kế hoạch và thiết kế giáo án tổ chức các hoạt động cho trẻ mầm non trong lớp ghép 3-5 tuổi – Quyển 1 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 152 | 17 x 24 | GV | 58.000 |
2 | 0G282 | Lập kế hoạch và thiết kế giáo án tổ chức các hoạt động cho trẻ mầm non trong lớp ghép 3-5 tuổi – Quyển 2 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 152 | 17 x 24 | GV | 52.000 |
| Tài liệu tăng cường Tiếng Việt cho trẻ MG 5-6 tuổi vùng khó khăn, dân tộc thiểu số |
1 | 0G256 | Hướng dẫn chuẩn bị Tiếng Việt cho trẻ mẫu giáo vùng dân tộc thiểu số trong thực hiện chương trình GDMN (MG bé 3-4 tuổi) | Trần Thị Ngọc Trâm, Bùi Thị Kim Tuyến | 200 | 17x24 | GV | 47.000 |
2 | 0G257 | Hướng dẫn chuẩn bị Tiếng Việt cho trẻ mẫu giáo vùng dân tộc thiểu số trong thực hiện chương trình GDMN (MG nhỡ 4-5 tuổi) | Trần Thị Ngọc Trâm, Bùi Thị Kim Tuyến | 208 | 17x24 | GV | 44.000 |
3 | 0G258 | Hướng dẫn chuẩn bị Tiếng Việt cho trẻ mẫu giáo vùng dân tộc thiểu số trong thực hiện chương trình GDMN (MG lớn 5-6 tuổi) | Trần Thị Ngọc Trâm, Bùi Thị Kim Tuyến | 200 | 17x24 | GV | 47.000 |
4 | 0G209 | Thiết kế các hoạt động GD trong trường mầm non theo chủ đề (MG 5-6 tuổi) - Tập 1 (Theo hướng tăng cường tiếng việt cho trẻ MG 5 tuổi) | Lê Thị Lượng, Nguyễn Thị Lý, Nguyễn Ánh Tuyết | 300 | 17x24 | GV | 60.000 |
5 | 0G210 | Thiết kế các hoạt động GD trong trường mầm non theo chủ đề (MG 5-6 tuổi) - Tập 2 (Theo hướng tăng cường tiếng việt cho trẻ MG 5 tuổi) | Lê Thị Lượng, Nguyễn Thị Lý, Nguyễn Ánh Tuyết | 300 | 17x24 | GV | 72.000 |
6 | 0G211 | Lập kế hoạch thực hiện các hoạt động GD trong trường MN theo chủ đề (MG 5-6 tuổi) (Theo hướng tăng cường tiếng việt cho trẻ MG 5 tuổi) | Lê Thị Lượng, Nguyễn Thị Lý, Nguyễn Ánh Tuyết | 120 | 17x24 | GV | 34.000 |
7 | 0G250 | Trò chơi tăng cường Tiếng Việt theo chủ đề | Hồ Lam Hồng | 100 | 17x24 | GV | 16.000 |
8 | 0G251 | Dạy trẻ tập nói (dành cho trẻ từ 1-3 tuổi), Quyển 1 | Phùng Thị Tường - Trần Yến Mai | 56 | 17x24 | GV | 19.000 |
9 | 0G252 | Dạy trẻ tập nói (dành cho trẻ từ 1-3 tuổi), Quyển 2 | Phùng Thị Tường - Trần Yến Mai | 56 | 17x24 | GV | 19.000 |
| Trò chơi, Bài hát, thơ truyện, đồng dao …. |
1 | 0G170 | Tuyển chọn trò chơi, bài hát, thơ ca, truyện, câu đố theo chủ đề (trẻ 3-36 tháng tuổi) | Lê Thu Hương (Chủ biên) | 132 | 19x27 | GV | 32.000 |
2 | 0G097 | Tuyển chọn trò chơi, bài hát, thơ ca, truyện, câu đố theo chủ đề (trẻ 3-4 tuổi) | Lê Thu Hương (Chủ biên) | 200 | 19x27 | GV | 42.000 |
3 | 0G099 | Tuyển chọn trò chơi, bài hát, thơ ca, truyện, câu đố theo chủ đề (trẻ 4-5 tuổi) | Lê Thu Hương (Chủ biên) | 216 | 19x27 | GV | 46.000 |
4 | 0H687 | Tuyển chọn trò chơi, bài hát, thơ ca, truyện, câu đố theo chủ đề (trẻ 5-6 tuổi) | Lê Thu Hương (Chủ biên) | 252 | 19x27 | GV | 48.000 |
5 | MỚI | Tuyển tập thơ ca, truyện kể, câu đố theo chủ đề | Thu Quỳnh | 320 | 17x24 | GV | 58.000 |
6 | MỚI | Bé đến với âm nhạc qua các trò chơi | Lý Thu Hiền | 60 | 17x24 | GV | 13.000 |
7 | 0G040 | Trò chơi âm nhạc cho trẻ mầm non | Hoàng Văn Yến | 100 | 17x24 | GV | 15.000 |
8 | 0H848 | Tuyển tập bài hát dành cho trẻ mầm non và nhi đồng theo chủ đề | Hoàng Long, Hoàng Lân | 240 | 17x24 | GV | 40.000 |
9 | 0H907T8 | Thơ theo chủ đề dành cho lớp nhà trẻ | Trần Phương Hà | 32 | 19x27 | nhà trẻ | 20.000 |
10 | 0G175 | Đồng dao và các trò chơi dân gian cho trẻ em | Hoàng Công Dụng | 68 | 17x24 | GV | 35.000 |
11 | 0H965T8 | Đồng dao dành cho trẻ mầm non | Nguyễn Thị Oanh - Trần Ngọc Ánh | 32 | 17 x24 | 2-6 tuổi | 22.000 |
12 | 0G173 | Hướng dẫn sử dụng các bài đồng dao trong giáo dục mầm non | Phạm Thị Việt | 52 | 17x24 | GV | 13.000 |
| | SÁCH THƠ GIÁO DỤC KĨ NĂNG SỐNG CHO TRẺ | Ước giá |
| | | | | | | |
3 | 0H904 | Thơ giáo dục kĩ năng sống - Quyển 1 | Vũ Hương Giang | 32 | 17 x24 | 2-6 tuổi | 18.500 |
4 | 0H905 | Thơ giáo dục kĩ năng sống - quyển 2 | Vũ Hương Giang | 32 | 17 x24 | 2-6 tuổi | 18.500 |
5 | 0H906 | Thơ giáo dục kĩ năng sống - quyển 3 | Vũ Hương Giang | 32 | 17 x24 | 2-6 tuổi | 18.500 |
BỘ TRANH CÔNG CỤ GIÚP THEO DÕI, ĐÁNH GIÁ SỰ PHÁT TRIỂN CỦA TRẺ 24-36 tháng tuổi |
1 | TA090 | Bộ tranh công cụ đánh giá và thực hiện chương trình giáo dục mầm non (trẻ 24-36 tháng tuổi) | Trần Phương Hà, Phạm Thị Minh Nguyệt, Nguyễn Thị Hằng | 48 | 12x17 | Gv | 35.000 |
BỘ TRANH CÔNG CỤ GIÚP THEO DÕI, ĐÁNH GIÁ SỰ PHÁT TRIỂN CỦA TRẺ 3 TUỔI |
1 | TA091 | Bộ tranh công cụ đánh giá trẻ theo Bộ chuẩn phát triển trẻ em 3 tuổi - Lĩnh vực phát triển thể chất | Trần Phương Hà, Phạm Thị Minh Nguyệt, Nguyễn Thị Hằng | 48 | 10.5 x 14.5 | GV | 35.000 |
2 | TA093 | Bộ tranh công cụ đánh giá trẻ theo Bộ chuẩn phát triển trẻ em 3 tuổi - Lĩnh vực phát triển ngôn ngữ và giao tiếp | 48 | 10.5 x 14.5 | GV | 35.000 |
3 | TA095 | Bộ tranh công cụ đánh giá trẻ theo Bộ chuẩn phát triển trẻ em 3 tuổi - Lĩnh vực phát triển tình cảm và quan hệ xã hội | 48 | 10.5 x 14.5 | GV | 35.000 |
4 | TA097 | Bộ tranh công cụ đánh giá trẻ theo Bộ chuẩn phát triển trẻ em 3 tuổi - Lĩnh vực phát triển nhận thức | 48 | 10.5 x 14.5 | GV | 35.000 |
BỘ TRANH CÔNG CỤ GIÚP THEO DÕI, ĐÁNH GIÁ SỰ PHÁT TRIỂN CỦA TRẺ 4 TUỔI |
1 | TA092 | Bộ tranh công cụ đánh giá trẻ theo Bộ chuẩn phát triển trẻ em 4 tuổi - Lĩnh vực phát triển thể chất | Trần Phương Hà, Phạm Thị Minh Nguyệt, Nguyễn Thị Hằng | 48 | 10.5 x 14.5 | GV | 35.000 |
2 | TA094 | Bộ tranh công cụ đánh giá trẻ theo Bộ chuẩn phát triển trẻ em 4 tuổi - Lĩnh vực phát triển ngôn ngữ và giao tiếp | 48 | 10.5 x 14.5 | GV | 35.000 |
3 | TA096 | Bộ tranh công cụ đánh giá trẻ theo Bộ chuẩn phát triển trẻ em 4 tuổi - Lĩnh vực phát triển tình cảm và quan hệ xã hội | 48 | 10.5 x 14.5 | GV | 35.000 |
4 | TA098 | Bộ tranh công cụ đánh giá trẻ theo Bộ chuẩn phát triển trẻ em 4 tuổi - Lĩnh vực phát triển nhận thức | 48 | 10.5 x 14.5 | GV | 35.000 |
BỘ CÔNG CỤ GIÚP THEO DÕI, ĐÁNH GIÁ SỰ PHÁT TRIỂN CỦA TRẺ 5 TUỔI |
1 | 0G294 | Bộ công cụ theo dõi đánh giá sự phát triển của trẻ 5 tuổi (theo Bộ chuẩn phát triển trẻ em 5 tuổi) | Nguyễn Thị Kim Anh - Huỳnh Văn Sơn - Trần Thị Quốc Minh - Bùi Thị Việt | 120 | 17x24 | GV | 35.000 |
2 | TA037 | Bộ tranh công cụ đánh giá trẻ theo Bộ chuẩn phát triển trẻ em 5 tuổi - Lĩnh vực phát triển thể chất | 48 | 10.5 x 14.5 | GV | 35.000 |
3 | TA038 | Bộ tranh công cụ đánh giá trẻ theo Bộ chuẩn phát triển trẻ em 5 tuổi - Lĩnh vực phát triển ngôn ngữ và giao tiếp | 48 | 10.5 x 14.5 | GV | 35.000 |
4 | TA039 | Bộ tranh công cụ đánh giá trẻ theo Bộ chuẩn phát triển trẻ em 5 tuổi - Lĩnh vực phát triển tình cảm và quan hệ xã hội | 48 | 10.5 x 14.5 | GV | 35.000 |
5 | TA040 | Bộ tranh công cụ đánh giá trẻ theo Bộ chuẩn phát triển trẻ em 5 tuổi - Lĩnh vực phát triển nhận thức | 48 | 10.5 x 14.5 | GV | 35.000 |
6 | 0G297 | Giúp bé phát triển tình cảm và quan hệ xã hội (theo Bộ chuẩn phát triển trẻ em 5 tuổi ) | Trần Thị Kim Uyên - Đặng Hồng Quân | 32 | 17x24 | trẻ 5-6 tuổi | 12.000 |
7 | 0G298 | Giúp bé phát triển ngôn ngữ và giao tiếp (theo Bộ chuẩn phát triển trẻ em 5 tuổi ) | Trần Thị Kim Uyên - Đỗ Giáp Nhất | 32 | 17x24 | trẻ 5-6 tuổi | 12.000 |
8 | 0G299 | Giúp bé phát triển nhận thức (theo Bộ chuẩn phát triển trẻ em 5 tuổi ) | Trần Thị Kim Uyên - Nguyễn Thế Linh | 32 | 17x24 | trẻ 5-6 tuổi | 12.000 |
9 | 0G300 | Giúp bé phát triển thể chất (theo Bộ chuẩn phát triển trẻ em 5 tuổi ) | Trần Thị Kim Uyên - Nguyễn Thế Linh | 32 | 17x24 | trẻ 5-6 tuổi | 12.000 |
Hướng dẫn các hoạt động phát triển (theo bộ Chuẩn phát triển trẻ 5 tuổi) |
1 | 0|G262 | Hướng dẫn các hoạt động phát triển tình cảm và quan hệ xã hội cho trẻ mầm non (Theo bộ Chuẩn phát triển trẻ 5 tuổi) | Trần Lan Hương - Trần Thị Nga - Nguyễn Thị Thanh Thủy - Nguyễn Thị Thư | 80 | 17x24 | GV | 18.000 |
2 | 0|G263 | Hướng dẫn các hoạt động phát triển ngôn ngữ và giao tiếp cho trẻ mầm non (Theo bộ Chuẩn phát triển trẻ 5 tuổi) | 56 | 17x24 | GV | 15.000 |
3 | 0|G264 | Hướng dẫn các hoạt động phát triển nhận thức cho trẻ mầm non (Theo bộ Chuẩn phát triển trẻ 5 tuổi) | 60 | 17x24 | GV | 15.000 |
4 | 0|G265 | Hướng dẫn các hoạt động phát triển thể chất cho trẻ mầm non (Theo bộ Chuẩn phát triển trẻ 5 tuổi) | 74 | 17x24 | GV | 15.000 |
Tổ chức các hoạt động GD theo các chủ đề |
1 | 0G239 | Các hoạt động làm quen với toán của trẻ mầm non | Hoàng Thu Hương - Trần Thị Nga - Vũ Ngọc Minh | 152 | 17x24 | GV | 35.000 |
2 | 0G240 | Các hoạt động tạo hình của trẻ mầm non | Phùng Thị Tường, Lê Thị Đức, Nguyễn Thanh Thủy | 232 | 17x24 | GV | 43.000 |
3 | 0G241 | Các hoạt động giáo dục dinh dưỡng - sức khỏe cho trẻ mầm non | Phạm Mai Chi , Vũ Yến Khanh, Hồng Thu | 148 | 17x24 | GV | 35.000 |
4 | 0G242 | Các hoạt động âm nhạc của trẻ mầm non | Lý Thu Hiền, Phạm Thị Hòa, Lê Thị Đức | 136 | 17x24 | GV | 30.000 |
5 | 0G243 | Các hoạt động phát triển ngôn ngữ của trẻ mầm non | Bùi Kim Tuyến | 164 | 17x24 | GV | 35.000 |
6 | 0G244 | Các hoạt động giáo dục tình cảm và kĩ năng xã hội cho trẻ mầm non | Lương Thị Bình, Phan Lan Anh | 108 | 17x24 | GV | 25.000 |
7 | 0G245 | Các hoạt động khám phá khoa học của trẻ mầm non | Trần Thị Ngọc Trâm, Nguyễn Thị Nga | 160 | 17x24 | GV | 35.000 |
8 | 0G246 | Các hoạt động phát triển vận động của trẻ mầm non | Nguyễn Sinh Thảo | 160 | 17x24 | GV | 35.000 |
| Giáo dục Phát triển THỂ CHẤT & VẬN ĐỘNG |
1 | 0G275 | Hướng dẫn thực hiện vận động cơ bản cho trẻ mẫu giáo | Nguyễn Thị Mỹ Trinh - Nguyễn Thị Thu Hà - Hoàng Thị Dinh | 150 | 17x24 | GV | 30.000 |
2 | 0G248 | Các trò chơi và hoạt động cho trẻ từ 3-36 tháng tuổi theo chủ đề | Phùng Thị Tường | 108 | 17x24 | GV | 20.000 |
3 | 0G249 | Các trò chơi và hoạt động ngoài lớp học cho trẻ Mẫu giáo theo chủ đề | Phùng Thị Tường | 120 | 17x24 | GV | 32.000 |
4 | 0G181 | Các hoạt động giáo dục tích hợp theo chủ đề trong chương trình giáo dục mầm non | Lê Thị ánh Tuyết, Đặng Thu Quỳnh, Vũ Thị Thu Hằng | 192 | 17x24 | GV | 34.000 |
5 | 0G217 | Tổ chức vui chơi giải trí, ngày hội thể dục thể thao cho trẻ ở trường mầm non | Bùi Thị Việt | 120 | 17x24 | GV | 12.000 |
6 | 0H754 | Trò chơi và bài tập thể dục buổi sáng cho trẻ 2-6 tuổi | Phùng Thị Tường, Đặng Lan Phương | 120 | 17x24 | GV | 26.000 |
7 | 0G167 | Trò chơi giúp bé khỏe mạnh và thông minh | Nguyễn Hồng Thu | 60 | 17x24 | GV | 20.000 |
PHÁT TRIỂN TƯ DUY, NHẬN THỨC ….. |
1 | 0G208 | Trò chơi phát triển tư duy cho trẻ từ 3-6 tuổi | Trần Thị Ngọc Trâm | 100 | 17x24 | GV | 18.500 |
2 | 0H753 | Trò chơi giúp bé làm quen với số và phép đếm | Đinh Thị Nhung | 108 | 17x24 | GV | 25.000 |
3 | 0G207 | Phương pháp hình thành các biểu tượng toán cho trẻ mẫu giáo | Đinh Thị Nhung | 104 | 17x24 | GV | 18.500 |
4 | 0G272 | Trò chơi phát triển biểu tượng hình dạng và kích thước cho trẻ mầm non | Trần Thị Hằng | 124 | 17x24 | GV | 23.000 |
5 | 0G157 | Phương pháp cho trẻ mầm non làm quen với tác phẩm văn học | Hà Nguyễn Kim Giang | 196 | 17x24 | GV | 40.000 |
6 | 0G201 | Hướng dẫn hoạt động âm nhạc, thể dục, tạo hình cho trẻ mầm non | Jang Young Soog | 160 | 19x27 | GV | 40.000 |
7 | 0G202 | Hướng dẫn hoạt động khám phá khoa học cho trẻ mầm non | Jang Young Soog | 40 | 19x27 | GV | 16.000 |
8 | 0G056 | Kịch bản lễ hội ở trường mầm non | Hoàng Văn Yến | 100 | 19x27 | GV | 20.000 |
9 | 0H856 | Các kịch bản chuyển thể từ tác phẩm văn học dành cho lứa tuổi mẫu giáo | Vũ Thị Hương Giang | 100 | 17x24 | GV | 22.000 |
10 | 0G169 | Các hoạt động cho trẻ mầm non làm quen với văn học và chữ viết | Cù Thị Thủy, Đặng Thu Quỳnh | 120 | 17x24 | GV | 24.000 |
11 | 0G169 | Trò chơi với chữ cái và phát triển ngôn ngữ | Đặng Thu Quỳnh | 100 | 17x25 | GV | 18.500 |
| Bộ sách Thiết kế bài giảng cho Giáo viên MN |
I | | Thiết kế các HĐ có chủ đích, HĐ góc và HĐ ngoài trời - Dành cho lớp nhà trẻ 24-36 tháng tuổi (5 cuốn/ bộ) | | | | GV | 108.000 |
1 | 0G212 | Thiết kế các HĐ có chủ đích, HĐ góc và HĐ ngoài trời (trẻ 24-36 tháng tuổi) - Chủ đề Bé với người thân trong gia đình | Phạm Thị Tâm, Trương Hồng Nga | 96 | 17x24 | GV | 24.000 |
2 | 0G213 | Thiết kế các HĐ có chủ đích, HĐ góc và HĐ ngoài trời (trẻ 24-36 tháng tuổi) - Chủ đề Các phương tiện giao thông, Mùa hè | Phạm Thị Tâm, Trương Hồng Nga | 88 | 17x24 | GV | 19.000 |
3 | 0G214 | Thiết kế các HĐ có chủ đích, HĐ góc và HĐ ngoài trời (trẻ 24-36 tháng tuổi) - Chủ đề Cây - Hoa - Quả, Ngày tết vui vẻ | Phạm Thị Tâm, Trương Hồng Nga | 88 | 17x24 | GV | 23.000 |
4 | 0G215 | Thiết kế các HĐ có chủ đích, HĐ góc và HĐ ngoài trời (trẻ 24-36 tháng tuổi) - Chủ đề Những con vật đáng yêu | Phạm Thị Tâm, Trương Hồng Nga | 72 | 17x24 | GV | 20.000 |
5 | 0G216 | Thiết kế các HĐ có chủ đích, HĐ góc và HĐ ngoài trời (trẻ 24-36 tháng tuổi) - Chủ đề Bé và các bạn, Đồ dùng đồ chơi | Phạm Thị Tâm, Trương Hồng Nga | 92 | 17x24 | GV | 22.000 |
II | | Thiết kế các HĐ có chủ đích, HĐ góc và HĐ ngoài trời - Dành cho lớp mẫu giáo bé 3-4 tuổi (5 cuốn/ bộ) | | | | GV | 121.000 |
1 | 0G193 | Thiết kế, tổ chức các HĐ có chủ đích, HĐ góc và HĐ ngoài trời trong trường MN (trẻ 3-4 tuổi) - Chủ đề Trường mầm non, Bản thân | Phạm Thị Tâm, Lê Thị Huệ | 104 | 17x24 | GV | 22.000 |
2 | 0G194 | Thiết kế, tổ chức các HĐ có chủ đích, HĐ góc và HĐ ngoài trời trong trường MN (trẻ 3-4 tuổi) - Chủ đề Thế giới thực vật, Các hiện tượng tự nhiên | Phạm Thị Tâm, Lê Thị Huệ | 144 | 17x24 | GV | 27.000 |
3 | 0G195 | Thiết kế, tổ chức các HĐ có chủ đích, HĐ góc và HĐ ngoài trời trong trường MN (trẻ 3-4 tuổi) - Chủ đề Giao thông, Quê hương đất nước Bác Hồ | Phạm Thị Tâm, Lê Thị Huệ | 124 | 17x24 | GV | 21.000 |
4 | 0G196 | Thiết kế, tổ chức các HĐ có chủ đích, HĐ góc và HĐ ngoài trời trong trường MN (trẻ 3-4 tuổi) - Chủ đề Gia đình, Nghề nghiệp | Phạm Thị Tâm, Lê Thị Huệ | 120 | 17x24 | GV | 30.000 |
5 | 0G197 | Thiết kế, tổ chức các HĐ có chủ đích, HĐ góc và HĐ ngoài trời trong trường MN (trẻ 3-4 tuổi) - Chủ đề Thế giới động vật | Phạm Thị Tâm, Lê Thị Huệ | 128 | 17x24 | GV | 21.000 |
III | | Thiết kế các HĐ có chủ đích, HĐ góc và HĐ ngoài trời - Dành cho lớp mẫu giáo nhỡ 4-5 tuổi (5 cuốn/ bộ) | | | | GV | 124.000 |
1 | 0G188 | Thiết kế, tổ chức các HĐ có chủ đích, HĐ góc và HĐ ngoài trời trong trường MN (trẻ 4-5 tuổi) - Chủ đề Trường mầm non, Bản thân | Phạm Thị Tâm, Lê Thị Huệ | 120 | 17x24 | GV | 20.000 |
2 | 0G189 | Thiết kế, tổ chức các HĐ có chủ đích, HĐ góc và HĐ ngoài trời trong trường MN (trẻ 4-5 tuổi) - Chủ đề Thế giới thực vật, Các hiện tượng tự nhiên | Phạm Thị Tâm, Lê Thị Huệ | 200 | 17x24 | GV | 32.000 |
3 | 0G190 | Thiết kế, tổ chức các HĐ có chủ đích, HĐ góc và HĐ ngoài trời trong trường MN (trẻ 4-5 tuổi) - Chủ đề Giao thông, Quê hương đất nước Bác Hồ | Phạm Thị Tâm, Lê Thị Huệ | 140 | 17x24 | GV | 23.000 |
4 | 0G191 | Thiết kế, tổ chức các HĐ có chủ đích, HĐ góc và HĐ ngoài trời trong trường MN (trẻ 4-5 tuổi) - Chủ đề Gia đình, Nghề nghiệp | Phạm Thị Tâm, Lê Thị Huệ | 184 | 17x24 | GV | 30.000 |
5 | 0G192 | Thiết kế, tổ chức các HĐ có chủ đích, HĐ góc và HĐ ngoài trời trong trường MN (trẻ 4-5 tuổi) - Chủ đề Thế giới động vật | Phạm Thị Tâm, Lê Thị Huệ | 108 | 17x24 | GV | 19.000 |
IV | | Thiết kế các HĐ có chủ đích, HĐ góc và HĐ ngoài trời - Dành cho lớp mẫu giáo lớn 5-6 tuổi (5 cuốn/ bộ) | | | | GV | 129.500 |
1 | 0G183 | Thiết kế, tổ chức các HĐ có chủ đích, HĐ góc và HĐ ngoài trời trong trường MN (trẻ 5-6 tuổi) - Chủ đề Trường mầm non, Bản thân | Phạm Thị Tâm, Lê Thị Huệ | 160 | 17x24 | GV | 26.000 |
2 | 0G184 | Thiết kế, tổ chức các HĐ có chủ đích, HĐ góc và HĐ ngoài trời trong trường MN (trẻ 5-6 tuổi) - Chủ đề Thế giới thực vật, Các hiện tượng tự nhiên | Phạm Thị Tâm, Lê Thị Huệ | 200 | 17x24 | GV | 32.000 |
3 | 0G185 | Thiết kế, tổ chức các HĐ có chủ đích, HĐ góc và HĐ ngoài trời trong trường MN (trẻ 5-6 tuổi) - Chủ đề Giao thông, Quê hương đất nước Bác Hồ | Phạm Thị Tâm, Lê Thị Huệ | 184 | 17x24 | GV | 30.000 |
4 | 0G186 | Thiết kế, tổ chức các HĐ có chủ đích, HĐ góc và HĐ ngoài trời trong trường MN (trẻ 5-6 tuổi) - Chủ đề Gia đình, Nghề nghiệp | Phạm Thị Tâm, Lê Thị Huệ | 132 | 17x24 | GV | 21.500 |
5 | 0G187 | Thiết kế, tổ chức các HĐ có chủ đích, HĐ góc và HĐ ngoài trời trong trường MN (trẻ 5-6 tuổi) - Chủ đề Thế giới động vật | Phạm Thị Tâm, Lê Thị Huệ | 120 | 17x24 | GV | 20.000 |
| GIÁO ÁN TỔ CHỨC HOẠT ĐỘNG CHO LỚP Nhà trẻ 24-36 tháng tuổi |
1 | Mới | . Giáo án tổ chức hoạt động giáo dục phát triển tình cảm – kỹ năng xã hội (lớp nhà trẻ 24-36 tháng tuổi) | | 100 | 19x26.5 | | 35.000 |
2 | 0G311 | Giáo án tổ chức hoạt động giáo dục lĩnh vực phát triển ngôn ngữ cho lớp nhà trẻ (24 - 36 tháng tuổi) | Nguyễn Kim Dung, Trần Phương Hà, Nguyễn Ngọc Huyền, Đào Hoàng Mai, Phạm Lâm Nguyệt, Trần Kim Uyên. | 120 | 19x27 | GV | 30.000 |
3 | 0G312 | Giáo án tổ chức hoạt động giáo dục lĩnh phát triển thể chất cho lớp nhà trẻ (24 - 36 tháng tuổi) | 120 | 19x27 | GV | 30.000 |
4 | 0G313 | Giáo án tổ chức hoạt động giáo dục lĩnh vực phát triển thẩm mĩ cho lớp nhà trẻ (24 - 36 tháng tuổi) | 120 | 19x27 | GV | 30.000 |
5 | 0G314 | Giáo án tổ chức hoạt động giáo dục lĩnh phát triển nhận thức cho lớp nhà trẻ (24 - 36 tháng tuổi) | 120 | 19x27 | GV | 30.000 |
| GIÁO ÁN TỔ CHỨC HOẠT ĐỘNG CHO LỚP MẪU GIÁO 3- 4 TUỔI |
1 | Mới | Giáo án tổ chức hoạt động giáo dục phát triển tình cảm – kỹ năng xã hội (lớp mẫu giáo 3-4 tuổi) | | 100 | 19x26.6 | | 35.000 |
2 | 0G306 | Giáo án tổ chức hoạt động giáo dục âm nhạc cho lớp mẫu giáo 3 – 4 tuổi | Nguyễn Kim Dung, Trần Phương Hà, Nguyễn Ngọc Huyền, Đào Hoàng Mai, Phạm Lâm Nguyệt, Trần Kim Uyên. | 120 | 19x27 | GV | 30.000 |
3 | 0G302 | Giáo án tổ chức hoạt động tạo hình cho lớp mẫu giáo 3 – 4 tuổi | 120 | 19x27 | GV | 30.000 |
4 | 0G306 | Giáo án tổ chức hoạt động giáo dục thể chất cho lớp mẫu giáo 3 – 4 tuổi | 120 | 19x27 | GV | 30.000 |
5 | 0G304 | Giáo án tổ chức hoạt động làm quen với văn học cho lớp mẫu giáo 4 – 5 tuổi | 120 | 19x27 | GV | 30.000 |
6 | 0G303 | Giáo án tổ chức hoạt động làm quen với toán cho lớp mẫu giáo 3 – 4 tuổi | 120 | 19x27 | GV | 30.000 |
7 | 0G301 | Giáo án tổ chức hoạt động khám phá khoa học về môi trường xung quanh cho lớp mẫu giáo 3 – 4 tuổi | 120 | 19x27 | GV | 30.000 |
| GIÁO ÁN TỔ CHỨC HOẠT ĐỘNG CHO LỚP MẪU GIÁO 4- 5 TUỔI |
1 | Mới | Giáo án tổ chức hoạt động giáo dục phát triển tình cảm – kỹ năng xã hội (lớp mẫu giáo 4-5 tuổi) | | 100 | 19x26.7 | | 35.000 |
2 | 0G292 | Giáo án tổ chức hoạt động giáo dục âm nhạc cho lớp mẫu giáo 4 – 5 tuổi | Nguyễn Kim Dung, Trần Phương Hà, Nguyễn Ngọc Huyền, Đào Hoàng Mai, Phạm Lâm Nguyệt, Trần Kim Uyên. | 120 | 19x27 | GV | 30.000 |
3 | 0G293 | Giáo án tổ chức hoạt động tạo hình cho lớp mẫu giáo 4 – 5 tuổi | 120 | 19x27 | GV | 35.000 |
4 | 0G291 | Giáo án tổ chức hoạt động giáo dục thể chất cho lớp mẫu giáo 4 – 5 tuổi | 120 | 19x27 | GV | 30.000 |
5 | 0G289 | Giáo án tổ chức hoạt động làm quen với văn học cho lớp mẫu giáo 4 – 5 tuổi | 120 | 19x27 | GV | 35.000 |
6 | 0G288 | Giáo án tổ chức hoạt động làm quen với toán cho lớp mẫu giáo 4 – 5 tuổi | 120 | 19x27 | GV | 30.000 |
7 | 0G290 | Giáo án tổ chức hoạt động khám phá khoa học về môi trường xung quanh cho lớp mẫu giáo 4 – 5 tuổi | 120 | 19x27 | GV | 30.000 |
| GIÁO ÁN TỔ CHỨC HOẠT ĐỘNG CHO LỚP MẪU GIÁO 5-6 TUỔI |
1 | Mới | Giáo án tổ chức hoạt động giáo dục phát triển tình cảm – kỹ năng xã hội (lớp mẫu giáo 5-6 tuổi) | | 100 | 19x26.8 | | 35.000 |
2 | 0G276 | Giáo án tổ chức hoạt động tạo hình cho lớp mẫu giáo 5 – 6 tuổi | Nguyễn Kim Dung, Trần Phương Hà, Nguyễn Ngọc Huyền, Đào Hoàng Mai, Phạm Lâm Nguyệt, Trần Kim Uyên. | 160 | 19x27 | GV | 38.000 |
3 | 0G277 | Giáo án tổ chức hoạt động giáo dục thể chất cho lớp mẫu giáo 5 – 6 tuổi | 160 | 19x27 | GV | 32.000 |
4 | 0G278 | Giáo án tổ chức hoạt động làm quen với toán cho lớp mẫu giáo 5 – 6 tuổi | 160 | 19x27 | GV | 32.000 |
5 | 0G279 | Giáo án tổ chức hoạt động làm quen với văn học và chữ viết cho lớp mẫu giáo 5 – 6 tuổi | 160 | 19x27 | GV | 47.000 |
6 | 0G280 | Giáo án tổ chức hoạt động khám phá khoa học về môi trường xung quanh cho lớp mẫu giáo 5 – 6 tuổi | 160 | 19x27 | GV | 33.000 |
7 | 0G283 | Giáo án tổ chức hoạt động giáo dục âm nhạc cho lớp mẫu giáo 5 – 6 tuổi | 160 | 19x27 | GV | 32.000 |
8 | 0G285 | Giáo án mầm non chọn lọc (giáo viên dạy giỏi toàn quốc) | Nguyễn Thị Thu Trang, Trần Thị Thanh Mai … | 180 | 19x27 | GV | 55.000 |
Hướng dẫn làm đồ chơi |
1 | 0G118 | Đồ chơi và trò chơi cho trẻ dưới 6 tuổi | Ng. Thị Mai Chi | 68 | 19x27 | GV | 26.000 |
2 | 0G093 | Hướng dẫn làm đồ chơi bằng vật liệu dễ tìm | Phạm Việt Hà | 88 | 19x27 | GV | 23.000 |
3 | 0G123 | Hướng dẫn tạo hình bằng vật liệu thiên nhiên | Phạm Việt Hà | 94 | 19x27 | GV | 23.000 |
4 | 0G269 | Hướng dẫn làm đồ chơi từ lá cây | Hoàng Thị Dinh | 52 | 19x27 | GV | 23.000 |
5 | 0G267 | Hướng dẫn làm đồ chơi từ lõi giấy | Phùng Thị Tường | 24 | 19x27 | GV | 9.000 |
6 | 0G001 | Hướng dẫn gấp giấy màu (sách kèm đĩa) | Jang Young Soog | 200 | 19x27 | GV | 55.000 |
Tài liệu về Bác Hồ |
1 | 8I578 | Bác Hồ với các cháu mầm non (sách ảnh) | Lê Minh Hà (CB) | 120 | 20x20 | GV | 28.000 |
11 | MỚI | Tranh truyện Bác Hồ với trẻ mầm non - Ai ngoan sẽ được thưởng | Phan Vũ Quỳnh Nga - Nguyễn Thị Minh Phương | 20 tờ | A3 | DC | 50.000 |
Giáo dục Bảo vệ môi trường |
1 | 0G176 | Hình thành hành vi thân thiện với môi trường cho trẻ mầm non | Hoàng Thị Thu Hương, Trần Thị Thu Hòa | 160 | 14x20 | GV | 15.000 |
Giáo dục An toàn giao thông |
1 | 0G253 | Các trò chơi và hoạt động Giáo dục an toàn giao thông cho trẻ mẫu giáo | Trần Thị Ngọc Trâm, Phùng Thị Tường, Nguyễn Thị Nga | 80 | 17x24 | GV | 25.000 |
| Bộ Lô tô dành cho giáo viên - Theo chủ đề (khổ 12x18) - (Dùng cho giáo viên) |
1 | 0G218 | Lô tô dành cho Giáo viên MN - Chủ đề Bản thân | Phạm Thị Minh Nguyệt - Nguyễn Thanh Giang - Nguyễn Phương Thảo | 60 | 12x18 | GV | 30.000 |
2 | 0G219 | Lô tô dành cho Giáo viên MN - Chủ đề Thế giới động vật | 60 | 12x18 | GV | 30.000 |
3 | 0G220 | Lô tô dành cho Giáo viên MN - Chủ đề TG thực vật: Hoa quả | 60 | 12x18 | GV | 30.000 |
4 | 0G221 | Lô tô dành cho Giáo viên MN - Chủ đề TG thực vật: Các loài cây | 60 | 12x18 | GV | 30.000 |
5 | 0G222 | Lô tô dành cho Giáo viên MN - Chủ đề Gia đình | 60 | 12x18 | GV | 30.000 |
6 | 0G223 | Lô tô dành cho Giáo viên MN - Chủ đề Trường mầm non, Trường tiểu học | 60 | 12x18 | GV | 30.000 |
7 | 0G224 | Lô tô dành cho Giáo viên MN - Chủ đề Nước & hiện tượng thời tiết | 60 | 12x18 | GV | 30.000 |
8 | 0G225 | Lô tô dành cho Giáo viên MN - Chủ đề Giao thông | 60 | 12x18 | GV | 30.000 |
9 | 0G226 | Lô tô dành cho Giáo viên MN - Chủ đề Nghề nghiệp | 60 | 12x18 | GV | 30.000 |
10 | 0G228 | Lô tô dành cho Giáo viên MN - Chủ đề Sự đối lập | 60 | 12x18 | GV | 30.000 |
| Bộ tranh truyện dành cho trẻ MG theo chủ đề |
1 | 0H823 | Bộ Tranh truyện theo chủ đề (trẻ 24-36 tháng tuổi) - quyển 1 và quyển 2 | Nguyễn Phương Thảo | 60 | 35x50 | 24-36 th | 165.000 |
2 | 0G232 | Bộ Tranh truyện theo chủ đề (trẻ 3-4 tuổi) - quyển 1 | Hoàng Thu Hương | 60 | 35x50 | 3-4 t | 165.000 |
3 | 0G232 | Bộ Tranh truyện theo chủ đề (trẻ 3-4 tuổi) - quyển 2 | Hoàng Thu Hương | 60 | 35x50 | 3-4 t | 165.000 |
4 | 0G234 | Bộ Tranh truyện theo chủ đề (trẻ 4-5 tuổi) - quyển 1 | Nguyễn Phương Thảo | 60 | 35x50 | 4-5 t | 165.000 |
5 | 0G234 | Bộ Tranh truyện theo chủ đề (trẻ 4-5 tuổi) - quyển 2 | Nguyễn Phương Thảo | 60 | 35x50 | 4-5 t | 165.000 |
6 | 0G229 | Bộ Tranh truyện theo chủ đề (trẻ 5-6 tuổi) - quyển 1 | Hoàng Thu Hương | 60 | 35x50 | 5-6 tuổi | 165.000 |
7 | 0G230 | Bộ Tranh truyện theo chủ đề (trẻ 5-6 tuổi) - quyển 2 | Hoàng Thu Hương | 60 | 35x50 | 5-6 tuổi | 165.000 |
| Bộ tranh thơ minh họa dành cho trẻ MG theo chủ đề |
1 | 0H824 | Bộ Tranh thơ theo chủ đề (trẻ 24-36 tháng tuổi) | Nguyễn Phương Thảo | 60 | 35x50 | 24-36 | 165.000 |
2 | 0G236 | Bộ Tranh thơ theo chủ đề (trẻ 3-4 tuổi) | Hoàng Thu Hương | 60 | 35x50 | 3-4 t | 165.000 |
3 | 0G237 | Bộ Tranh thơ theo chủ đề (trẻ 4-5 tuổi) | Nguyễn Phương Thảo | 60 | 35x50 | 4-5 t | 165.000 |
4 | 0H796 | Bộ Tranh thơ theo chủ đề (trẻ 5-6 tuổi) | Hoàng Thu Hương | 60 | 35x50 | 5-6 t | 165.000 |
| Bộ tranh mẫu giáo theo chủ đề dành cho GVMN |
1 | 0H895 | Bộ tranh mẫu giáo - chủ đề Trường mầm non | Nguyễn Thị Thanh Huyền - Vũ Thị Ngọc Minh | 8 | 29.5 x 42 | GV | 30.000 |
2 | 0H896 | Bộ tranh mẫu giáo - chủ đề Bản thân | Nguyễn Thị Thanh Huyền - Nguyễn Thị Thu Hà | 10 | 29.5 x 42 | GV | 30.000 |
3 | 0H897 | Bộ tranh mẫu giáo – chủ đề Gia đình | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 10 | 29.5 x 42 | GV | 30.000 |
4 | 0H898 | Bộ tranh mẫu giáo - chủ đề Nghề nghiệp | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 10 | 29.5 x 42 | GV | 30.000 |
5 | 0H899 | Bộ tranh mẫu giáo - chủ đề Thế giới động vật | Nguyễn Thị Thanh Huyền - Nguyễn Thị Cẩm Bích | 10 | 29.5 x 42 | GV | 30.000 |
6 | 0H900 | Bộ tranh mẫu giáo - chủ đề Thế giới thực vật | Nguyễn Thị Thanh Huyền - Nguyễn Thị Cẩm Bích | 10 | 29.5 x 42 | GV | 30.000 |
7 | 0H901 | Bộ tranh mẫu giáo - chủ đề Giao thông | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 10 | 29.5 x 42 | GV | 30.000 |
8 | 0H902 | Bộ tranh mẫu giáo - chủ đề Quê hương, đất nước | Nguyễn Thị Thanh Huyền - Nguyễn Thị Thu Hà | 10 | 29.5 x 42 | GV | 30.000 |
9 | 0H903 | Bộ tranh mẫu giáo - chủ đề Nước và các hiện tượng tự nhiên | Nguyễn Thị Thanh Huyền - Nguyễn Thị Cẩm Bích | 10 | 29.5 x 42 | GV | 30.000 |
| Bộ tranh dán tường theo chủ đề dành cho lớp nhà trẻ (Khổ to A0) |
1 | TA014 | Tranh tường – Chủ đề Bé với người thân (Dành cho lớp nhà trẻ) | Phạm Thị Minh Nguyệt | 1 | 100x70 | 24-36 th | 30.000 |
2 | TA015 | Tranh tường – Chủ đề Bé và các bạn làm gì ở nhà trẻ (Dành cho lớp nhà trẻ) | Phan Ngọc Anh | 1 | 100x70 | 24-36 th | 30.000 |
3 | TA016 | Tranh tường – Chủ đề Tết Nguyên đán (Dành cho lớp nhà trẻ) | Trần Thị Ngọc Trâm | 1 | 100x70 | 24-36 th | 30.000 |
4 | TA017 | Tranh tường – Chủ đề Đồ dùng, đồ chơi của bé (Dành cho lớp nhà trẻ) | Phùng Thị Tường | 1 | 100x70 | 24-36 th | 30.000 |
5 | TA018 | Tranh tường – Chủ đề Ai chăm sóc bé ở nhà trẻ (Dành cho lớp nhà trẻ) | Trần Thị Ngọc Trâm | 1 | 100x70 | 24-36 th | 30.000 |
6 | TA019 | Tranh tường – Chủ đề Mùa hè (Dành cho lớp nhà trẻ) | Phùng Thị Tường | 1 | 100x70 | 24-36 th | 30.000 |
7 | TA020 | Tranh tường – Chủ đề Bé thích đi bằng PT giao thông nào (Dành cho lớp nhà trẻ) | Trần Thị Ngọc Trâm | 1 | 100x70 | 24-36 th | 30.000 |
8 | TA021 | Tranh tường – Chủ đề Động vật: Những con vật đáng yêu (Dành cho lớp nhà trẻ) | Trần Thị Ngọc Trâm | 1 | 100x70 | 24-36 th | 30.000 |
9 | TA022 | Tranh tường – Chủ đề Trường mầm non thân yêu của bé (Dành cho lớp nhà trẻ) | Trần Thị Ngọc Trâm | 1 | 100x70 | 24-36 th | 30.000 |
10 | TA023 | Tranh tường – Chủ đề Thực vật: Các loại hoa, quả (Dành cho lớp nhà trẻ) | Trần Thị Ngọc Trâm | 1 | 100x70 | 24-36 th | 30.000 |
| Bộ tranh tường theo chủ đề dành cho lớp mẫu giáo (khổ to A0) |
1 | TA003 | Tranh tường: Chủ đề Lễ hội quê hương em (Dành cho lớp mẫu giáo) | Trịnh Lý - Lương Thị Bình - Nguyễn Thị Quyên | 1 | 100x70 | 3-6 tuổi | 30.000 |
2 | TA004 | Tranh tường: Chủ đề Thế giới thực vật (Dành cho lớp mẫu giáo) | Tào Thanh Huyền - Vũ Yến Khanh - Nguyễn Thị Cẩm Bích | 1 | 100x70 | 3-6 tuổi | 30.000 |
3 | TA005 | Tranh tường: Chủ đề nghề nghiệp - Ai làm nghề gì (Dành cho lớp mẫu giáo) | Phạm Thị Nguyệt - Bùi Thị Kim Tuyến - Nguyễn Thị Sinh Thảo | 1 | 100x70 | 3-6 tuổi | 30.000 |
4 | TA006 | Tranh tường: Chủ đề Gia đình của bé (Dành cho lớp mẫu giáo) | Phạm Thị Nguyệt - Bùi Thị Kim Tuyến - Nguyễn Thị Sinh Thảo | 1 | 100x70 | 3-6 tuổi | 30.000 |
5 | TA007 | Tranh dán tường: Chủ đề Thế giới động vật trong mắt bé (Dành cho lớp mẫu giáo) | Phạm Thị Nguyệt - Lý Thu Hiền - Hoàng Thu Hương | 1 | 100x70 | 3-6 tuổi | 30.000 |
6 | TA008 | Tranh dán tường: Chủ đề Phương tiện giao thông (Dành cho lớp mẫu giáo) | Tào Thanh Huyền - Trịnh Lý- Phùng Thị Tường | 1 | 100x70 | 3-6 tuổi | 30.000 |
7 | TA009 | Tranh dán tường: Chủ đề nước và các hiện tượng thời tiết (Dành cho lớp mẫu giáo) | Đặng Hồng Quân - Trần Thị Ngọc Trâm - Vũ Thị Ngọc Minh | 1 | 100x70 | 3-6 tuổi | 30.000 |
8 | TA010 | Tranh dán tường: Chủ đề Các mùa trong năm(Dành cho lớp mẫu giáo) | Phạm Thị Minh Nguyệt - Bùi Thị Kim Tuyến - Nguyễn Thị Sinh Thảo | 1 | 100x70 | 3-6 tuổi | 30.000 |
9 | TA011 | Tranh dán tường: Chủ đề Trường mầm non thân yêu của bé (Dành cho lớp mẫu giáo) | Lê Phương - Phan Thị Ngọc Anh - Nguyễn Thùy Dương | 1 | 100x70 | 3-6 tuổi | 30.000 |
10 | TA012 | Tranh dán tường: Chủ đề bản thân - Bé đã lớn rồi đấy (Dành cho lớp mẫu giáo) | Phạm Thị Minh Nguyệt - LÊ Bích Ngọc - Vũ Thị NGọc Minh | 1 | 100x70 | 3-6 tuổi | 30.000 |
| | Bộ tranh trang trí các góc (10 tranh - > 30 chi tiết, hình dán) |
1 | TA041 | Tranh trang trí góc Xây dựng (30 chi tiết) | Ng Thị Thanh Dung, Trương Thị Hiên | 10 | A3 | Gv | 14.000 |
2 | TA042 | Tranh trang trí góc Nghệ thuật (30 chi tiết) | Ng Thị Thanh Dung, Trương Thị Hiên | 10 | A3 | Gv | 21.000 |
3 | TA043 | Tranh trang trí góc Học tập - Thư viện (30 chi tiết) | Ng Thị Thanh Dung, Trương Thị Hiên | 10 | A3 | Gv | 31.000 |
4 | TA044 | Tranh trang trí góc Khám phá khoa học (30 chi tiết) | Ng Thị Thanh Dung, Trương Thị Hiên | 10 | A3 | Gv | 7.000 |
5 | TA045 | Tranh trang trí góc Phân vai (30 chi tiết) | Ng Thị Thanh Dung, Trương Thị Hiên | 10 | A3 | GV | 24.000 |
6 | 0H849 | Bộ tranh các góc chơi (dán 10 góc trong các lớp mầm non) | Phùng Thị Tường, Trần Yến Mai | 10 | A3 | Gv | 98.000 |
| Hướng dẫn trẻ kể chuyện |
1 | MỚI | Giáo dục phát triển ngôn ngữ cho trẻ mầm non - Bộ tranh kể chuyện sáng tạo (kể lại sự việc theo thứ tự) - (trẻ 3-4 tuổi) | Nguyễn Thị Hằng, Trần Ngọc Ánh | 30 tờ | 17x24 | 3 tuổi | 32.000 |
2 | MỚI | Giáo dục phát triển ngôn ngữ cho trẻ mầm non - Bộ tranh kể chuyện sáng tạo (kể lại sự việc theo thứ tự) - (trẻ 4-5 tuổi) | 31 tờ | 17x24 | 4 tuổi | 32.000 |
3 | MỚI | Giáo dục phát triển ngôn ngữ cho trẻ mầm non - Bộ tranh kể chuyện sáng tạo (kể lại sự việc theo thứ tự) - (trẻ 5-6 tuổi) | 32 tờ | 17x24 | 5 tuổi | 32.000 |
4 | KC3T | Bé tập kể chuyện theo tranh (trẻ 3-4 tuổi) | Trần Thị Kim Uyên, Phạm Thị Minh Nguyệt, Tú Ân, Nguyễn Anh Tuấn | 48 | 17x24 | Trẻ 3-4 tuổi | 68.000 |
5 | KC4T | Bé tập kể chuyện theo tranh (trẻ 4-5 tuổi) | 48 | 17x24 | Trẻ 4-5 tuổi | 68.000 |
6 | KC5T | Bé tập kể chuyện theo tranh (trẻ 5-6 tuổi) | 48 | 17x24 | Trẻ 5-6 tuổi | 68.000 |
7 | TA109 | Cô kể bé nghe - tranh truyện dành cho trẻ 24 - 36 tháng tuổi | Phan Vũ Quỳnh Nga - Nguyễn Thị Minh Phương | 50 tờ | A3 | 2T | 10.000 |
8 | TA110 | Cô kể bé nghe - tranh truyện dành cho trẻ 3 - 4 tuổi | 50 tờ | A3 | 3T | 125.000 |
9 | TA111 | Cô kể bé nghe - tranh truyện dành cho trẻ 4-5 tuổi | 50 tờ | A3 | 4T | 125.000 |
10 | TA112 | Cô kể bé nghe - tranh truyện dành cho trẻ 5-6 tháng tuổi | 50 tờ | A3 | 5T | 125.000 |
| Truyện tranh khổ to (dành cho trẻ 2-6 tuổi) |
1 | 0H316 | Cáo, thỏ và gà trống | Lê Thị Ánh Tuyết -Đặng Thu Quỳnh | 24 | A4 | 2-6 t | 14.000 |
2 | 0H314 | Chú thỏ tinh khôn | Lê Thị Ánh Tuyết -Đặng Thu Quỳnh | 24 | A4 | 2-6 t | 14.000 |
3 | 0H415 | Nhổ củ cải | Lê Thị Ánh Tuyết - Hồ Thị Minh | 24 | A4 | 2-6 t | 14.000 |
4 | 0H313 | Củ cải trắng | Lê Thị Ánh Tuyết - Hồ Thị Minh | 24 | A4 | 2-6 t | 14.000 |
5 | 0H420 | Đàn ngỗng trời | Lê Thị Ánh Tuyết - Hồ Thị Minh | 24 | A4 | 2-6 t | 14.000 |
6 | 0H320 | Quả bầu tiên | Lê Thị Ánh Tuyết -Đặng Thu Quỳnh | 24 | A4 | 2-6 t | 14.000 |
7 | 0H419 | Cây táo thần | Lê Thị Ánh Tuyết -Đặng Thu Quỳnh | 24 | A4 | 2-6 t | 14.000 |
8 | 0H774 | Món quà của cô giáo | Nguyễn Phương Thảo | 24 | A4 | 2-6 t | 14.000 |
9 | 0H311 | Chuyện ông Gióng | Lê Thị Ánh Tuyết - Hồ Thị Minh | 24 | A4 | 2-6 t | 14.000 |
10 | 0H416 | Cây khế | Lê Thị Ánh Tuyết - Hồ Thị Minh | 24 | A4 | 2-6 t | 14.000 |
11 | 0H780 | Xe lu và xe ca | Lê Thị Ánh Tuyết - Hồ Thị Minh | 24 | A4 | 2-6 t | 14.000 |
12 | 0H772 | Kiến thi an toàn giao thông | Hoàng Thu Hương | 24 | A4 | 2-6 t | 14.000 |
13 | 0H769 | Chú bé giọt nước | Hoàng Thu Hương | 24 | A4 | 2-6 t | 14.000 |
14 | 0H767 | Sự tích hoa hồng | Hoàng Thu Hương | 24 | A4 | 2-6 t | 14.000 |
15 | 0H418 | Sự tích rau thì là | Hoàng Thu Hương | 24 | A4 | 2-6 t | 14.000 |
16 | 0H775 | Cả nhà đều làm việc | Hồ Thị Minh | 24 | A4 | 2-6 t | 14.000 |
17 | 0H768 | Quả trứng của ai ? | Bùi Kim Tuyến | 24 | A4 | 2-6 t | 14.000 |
18 | 0H770 | Chú đỗ con | Hồ Thị Minh | 24 | A4 | 2-6 t | 14.000 |
19 | 0H417 | Hoa mào gà | Đặng Thu Quỳnh | 24 | A4 | 2-6 t | 14.000 |
20 | 0H771 | Nàng tiên bóng đêm | Hoàng Thu Hương | 24 | A4 | 2-6 t | 14.000 |
21 | 0H773 | Thần sắt | Hoàng Thu Hương | 24 | A4 | 2-6 t | 14.000 |
22 | 0H465 | Bốn mùa của bé - Mùa xuân | Phương Nhi | 24 | A4 | 2-6 t | 25.000 |
23 | 0H466 | Bốn mùa của bé - Mùa hè | Phương Nhi | 24 | A4 | 2-6 t | 25.000 |
24 | 0H467 | Bốn mùa của bé - Mùa thu | Phương Nhi | 24 | A4 | 2-6 t | 25.000 |
25 | 0H468 | Bốn mùa của bé - Mùa đông | Phương Nhi | 24 | A4 | 2-6 t | 25.000 |
| | Bách khoa thư cho bé | | | | | |
1 | 8Z001 | Bách khoa thư Larrouse dành cho bé - Năm giác quan | NXB Larrouse -Pháp | 36 | 18x19 | 2-6 t | 25.000 |
2 | 8Z002 | Bách khoa thư Larrouse dành cho bé - Xiếc | NXB Larrouse -Pháp | 36 | 18x19 | 2-6 t | 25.000 |
3 | 8Z003 | Bách khoa thư Larrouse dành cho bé - Trong vườn thú | NXB Larrouse -Pháp | 36 | 18x19 | 2-6 t | 25.000 |
4 | 8Z004 | Bách khoa thư Larrouse dành cho bé - Phép lịch sự | NXB Larrouse -Pháp | 36 | 18x19 | 2-6 t | 25.000 |
5 | 8Z005 | Bách khoa thư Larrouse dành cho bé - Phù thủy và các con vật đồng hành | NXB Larrouse -Pháp | 36 | 18x19 | 2-6 t | 25.000 |
6 | 8Z006 | Bách khoa thư Larrouse dành cho bé - Những tên cướp biển | NXB Larrouse -Pháp | 36 | 18x19 | 2-6 t | 25.000 |
7 | 8Z007 | Bách khoa thư Larrouse dành cho bé - Khi bé đau | NXB Larrouse -Pháp | 36 | 18x19 | 2-6 t | 25.000 |
8 | 8Z008 | Bách khoa thư Larrouse dành cho bé - Công chúa và nàng tiên | NXB Larrouse -Pháp | 36 | 18x19 | 2-6 t | 25.000 |
9 | 8Z009 | Bách khoa thư Larrouse dành cho bé - Hiệp sĩ và lâu đài pháo thủ | NXB Larrouse -Pháp | 36 | 18x19 | 2-6 t | 25.000 |
10 | 8Z010 | Bách khoa thư Larrouse dành cho bé - Lính cứu hỏa | NXB Larrouse -Pháp | 36 | 18x19 | 2-6 t | 25.000 |
11 | 8Z011 | Bách khoa thư Larrouse dành cho bé - Chúc ngủ ngon | NXB Larrouse -Pháp | 36 | 18x19 | 2-6 t | 25.000 |
12 | 8Z012 | Bách khoa thư Larrouse dành cho bé - Bóng đá | NXB Larrouse -Pháp | 36 | 18x19 | 2-6 t | 25.000 |
13 | 8Z013 | Bách khoa thư Larrouse dành cho bé - Thời tiền sử | NXB Larrouse -Pháp | 36 | 18x19 | 2-6 t | 25.000 |
14 | 8Z014 | Bách khoa thư Larrouse dành cho bé - Em bé | NXB Larrouse -Pháp | 36 | 18x19 | 2-6 t | 25.000 |
15 | 8Z015 | Bách khoa thư Larrouse dành cho bé - Bên bờ biển | NXB Larrouse -Pháp | 36 | 18x19 | 2-6 t | 25.000 |
16 | 8Z016 | Bách khoa thư Larrouse dành cho bé - Vũ trụ | NXB Larrouse -Pháp | 36 | 18x19 | 2-6 t | 25.000 |
17 | 8Z017 | Bách khoa thư Larrouse dành cho bé - Cá heo và cá voi | NXB Larrouse -Pháp | 36 | 18x19 | 2-6 t | 25.000 |
18 | 8Z018 | Bách khoa thư Larrouse dành cho bé - Rừng | NXB Larrouse -Pháp | 36 | 18x19 | 2-6 t | 25.000 |
19 | 8Z019 | Bách khoa thư Larrouse dành cho bé - Động vật trong nông trại | NXB Larrouse -Pháp | 36 | 18x19 | 2-6 t | 25.000 |
20 | 8Z020 | Bách khoa thư Larrouse dành cho bé - Con mèo | NXB Larrouse -Pháp | 36 | 18x19 | 2-6 t | 25.000 |
21 | 8Z021 | Bách khoa thư Larrouse dành cho bé - Động vật ở địa cực | NXB Larrouse -Pháp | 36 | 18x19 | 2-6 t | 25.000 |
22 | 8Z022 | Bách khoa thư Larrouse dành cho bé - Động vật trên thế giới | NXB Larrouse -Pháp | 36 | 18x19 | 2-6 t | 25.000 |
23 | 8Z023 | Bách khoa thư Larrouse dành cho bé - Những con vật nhỏ bé | NXB Larrouse -Pháp | 36 | 18x19 | 2-6 t | 25.000 |
24 | 8Z024 | Bách khoa thư Larrouse dành cho bé - Nghệ thuật nhảy múa | NXB Larrouse -Pháp | 36 | 18x19 | 2-6 t | 25.000 |
| | | | | | | |
| | Mọi chi tiết xin liên hệ: | | | | | |
| | NHÀ SÁCH GIA ĐỊNH - WWW.KENOSA.VN - GIADINHBOOK.COM.VN | | |
| | 86 NGÕ 189 HOÀNG HOA THÁM - BA ĐÌNH - HÀ NỘI | | | | |
| | Phone; 0987643939 - Nguyễn Văn Kiên | | | | | |
| | Email: nguyenvankien0577@gmail.com | | | |