| PHẦN II: SÁCH TÀI LIỆU DÙNG CHO TRẺ |
| Giúp bé tập tạo hình - (Cố vấn nội dung: VỤ GIÁO DỤC MẦM NON) |
1 | 0H825 | Bé tập tạo hình (trẻ 24-36 tháng tuổi) | Phùng Thị Tường, Nguyễn Thị Thanh Huyền, Đặng Lan Phương | 24 | 19x27 | 24-36 th | 9.000 | cuốn |
2 | 0H826 | Bé tập tạo hình (trẻ 3-4 tuổi) | 32 | 19x27 | 3-4 tuổi | 10.500 | cuốn |
3 | 0H827 | Bé tập tạo hình (trẻ 4-5 tuổi) | 36 | 19x27 | 4-5 tuổi | 11.500 | cuốn |
4 | 0H828 | Bé tập tạo hình (trẻ 5-6 tuổi) | 40 | 19x27 | 5-6 tuổi | 13.000 | cuốn |
5 | 0H828 | Bé tập tạo hình (dành cho lớp mẫu giáo ghép) | Nguyễn Thu Hương | 40 | 19x27 | MG Ghép | 12.800 | cuốn |
6 | TA028 | Tranh cô hướng dẫn trẻ MG ghép tập tạo hình | Nguyễn Thu Hương | 40 | A3 | GV | 50.000 | bộ |
7 | TA025 | Tranh cô hướng dẫn trẻ 24-36 tháng tập tạo hình | Phùng Thị Tường, Nguyễn Thị Thanh Huyền, Đặng Lan Phương | 24 | A3 | GV | 36.000 | Bộ tranh |
8 | TA026 | Tranh cô hướng dẫn trẻ 3-4 tuổi tập tạo hình | 32 | A3 | GV | 44.000 | Bộ tranh |
9 | TA027 | Tranh cô hướng dẫn trẻ 4-5 tuổi tập tạo hình | 36 | A3 | GV | 44.000 | Bộ tranh |
10 | TA028 | Tranh cô hướng dẫn trẻ 5-6 tuổi tập tạo hình | 40 | A3 | GV | 50.000 | Bộ tranh |
| Giúp bé làm quen với chữ cái - (Cố vấn nội dung: VỤ GIÁO DỤC MẦM NON) |
1 | 0H829 | Bé làm quen với chữ cái (Trẻ 3 - 4 tuổi) | Hoàng Thu Hương, Phùng Thị Ngọc Oanh | 32 | 17x24 | 3-4 tuổi | 9.500 | cuốn |
2 | 0H830 | Bé làm quen với chữ cái (Trẻ 4 - 5 tuổi) | 32 | 17x24 | 4-5 tuổi | 9.500 | cuốn |
3 | 0H831 | Bé làm quen với chữ cái (Trẻ 5 - 6 tuổi), quyển 1 | 32 | 17x24 | 5-6 tuổi | 9.500 | cuốn |
4 | 0H832 | Bé làm quen với chữ cái (Trẻ 5 - 6 tuổi), quyển 2 | 32 | 17x24 | 5-6 tuổi | 9.500 | cuốn |
5 | 0H828 | Bé làm quen với chữ cái (dành cho lớp mẫu giáo ghép) | Nguyễn Thu Hương | 32 | 17x24 | MG Ghép | 12.500 | cuốn |
6 | TA028 | Tranh cô hướng dẫn trẻ MG ghép làm quen với chữ cái | Nguyễn Thu Hương | 32 | A3 | GV | 54.000 | bộ |
7 | TA026 | Tranh cô hướng dẫn trẻ 3 - 4 tuổi làm quen với chữ cái | Hoàng Thu Hương, Phùng Thị Ngọc Oanh | 32 | A3 | GV | 54.000 | bộ |
8 | TA027 | Tranh cô hướng dẫn trẻ 4 - 5 tuổi làm quen với chữ cái | 32 | A3 | GV | 54.000 | bộ |
9 | TA028 | Tranh cô hướng dẫn trẻ 5 - 6 tuổi làm quen với chữ cái | 32 | A3 | GV | 54.000 | bộ |
10 | 0H864 | Bé nhận biết chữ cái và tập tô các nét cơ bản (dành cho trẻ 4-5 tuổi) | Hoàng Thu Hương, Phùng Thị Ngọc Oanh | 32 | 17x24 | 4-5 tuổi | 12.000 | cuốn |
11 | 0H912 | Bé nhận biết chữ cái và tập tô các nét cơ bản (dành cho trẻ 5-6 tuổi) | Trần Phương Hà | 40 | 17x24 | 5-6 tuổi | 12.500 | cuốn |
12 | 0H913 | Bộ tranh hướng dẫn trẻ nhận biết chữ cái và tập tô các nét cơ bản | Trần Phương Hà | 40 | A3 | GV | 38.000 | cuốn |
13 | MỚI | Thẻ Bé chơi cùng chữ cái | Nguyễn Thị Phương Thảo | 60 | 16 x 6 | 2-6 tuổi | 18.000 | Bộ thẻ |
| Giúp bé làm quen với Toán - (Cố vấn nội dung: VỤ GIÁO DỤC MẦM NON) |
1 | 0H833 | Bé làm quen với toán (dành cho trẻ 24-36 tháng tuổi) | Trần Thị Ngọc Trâm, Nguyễn Thành Lê | 32 | 17x24 | 24-36 | 8.500 | cuốn |
2 | 0H834 | Bé làm quen với toán (dành cho trẻ 3-4 tuổi) | 36 | 17x24 | 3-4 tuổi | 11.000 | cuốn |
3 | 0H835 | Bé làm quen với toán (dành cho trẻ 4-5 tuổi) | 40 | 17x24 | 4-5 tuổi | 11.500 | cuốn |
4 | 0H836 | Bé làm quen với toán (dành cho trẻ 5-6 tuổi) | 52 | 17x24 | 5-6 tuổi | 12.500 | cuốn |
5 | 0H828 | Bé làm quen với toán (dành cho lớp mẫu giáo ghép) | Nguyễn Thu Hương | 32 | 17x24 | MG Ghép | 12.500 | cuốn |
6 | TA028 | Tranh cô hướng dẫn trẻ MG ghép làm quen với toán | Nguyễn Thu Hương | 32 | A3 | GV | 54.000 | bộ |
7 | TA033 | Tranh hướng dẫn trẻ 24-36 tháng tuổi làm quen với toán | Trần Thị Ngọc Trâm, Nguyễn Thành Lê | 32 | A3 | GV | 29.000 | bộ |
8 | TA034 | Tranh hướng dẫn trẻ 3-4 tuổi làm quen với toán | 36 | A3 | GV | 29.000 | bộ |
9 | TA035 | Tranh hướng dẫn trẻ 4-5 tuổi làm quen với toán | 40 | A3 | GV | 36.000 | bộ |
10 | TA036 | Tranh hướng dẫn trẻ 5-6 tuổi làm quen với toán | 52 | A3 | GV | 56.000 | bộ |
11 | MỚI | Thẻ Bé học toán | Nguyễn Thị Phương Thảo | 60 | 16 x 6 | 2-6 tuổi | 18.000 | Bộ thẻ |
| Giáo dục kỹ năng sống |
1 | 0H901 | Giáo dục kỹ năng sống cho trẻ mầm non (3-4 tuổi) | Phan Vũ Quỳnh Nga | 28 | 17x24 | 3-4 tuổi | 15.000 | cuốn |
2 | 0H901 | Giáo dục kỹ năng sống cho trẻ mầm non (4-5 tuổi) | Phan Vũ Quỳnh Nga | 28 | 17x24 | 3-4 tuổi | 15.000 | cuốn |
3 | 0H901 | Giáo dục kỹ năng sống cho trẻ mầm non (5-6 tuổi) | Phan Vũ Quỳnh Nga | 28 | 17x24 | 3-4 tuổi | 15.000 | cuốn |
Giúp bé làm quen với chữ cái và tăng cường tiếng việt (trẻ mẫu giáo vùng dân tộc thiểu số) |
1 | 2L1257 | Làm quen với chữ cái và tăng cường tiếng việt (trẻ 3-4 tuổi vùng dân tộc thiểu số) | Đào Thị Yên - Nguyễn Thị Oanh | 32 | 17x24 | 3-4 tuổi | 13.500 | cuốn |
2 | 2L1258 | Làm quen với chữ cái và tăng cường tiếng việt (trẻ 4-5 tuổi vùng dân tộc thiểu số) | | | 4-5 tuổi | 13.500 | cuốn |
3 | 2L1259 | Làm quen với chữ cái và tăng cường tiếng việt (trẻ 5-6 tuổi vùng dân tộc thiểu số) | | | 5-6 tuổi | 13.500 | cuốn |
| Giúp Bé tập tô, tập vẽ theo chủ đề - Theo CT GDMN mới |
1 | 0H844 | Bé tập tô, tập vẽ - theo chủ đề (dành cho trẻ 24-36 tháng) - Theo Chương trình GDMN mới | Nguyễn Thị Thanh Huyền, Phùng Thị Ngọc Oanh | 24 | 17x24 | 24-36 tháng | 9.600 | cuốn |
2 | 0H845 | Bé tập tô, tập vẽ - theo chủ đề (dành cho trẻ 3-4 tuổi) | 32 | 17x24 | 3-4 tuổi | 10.500 | cuốn |
3 | 0H846 | Bé tập tô, tập vẽ - theo chủ đề (dành cho trẻ 4-5 tuổi) | 32 | 17x24 | 4-5 tuổi | 10.500 | cuốn |
4 | 0H847 | Bé tập tô, tập vẽ - theo chủ đề (dành cho trẻ 5-6 tuổi) | 32 | 17x24 | 5-6 tuổi | 10.500 | cuốn |
| Giúp bé tập làm thủ công - Theo CT GDMN mới |
1 | 0H879 | Vở thủ công (dành cho trẻ 3-4 tuổi) | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 32 | 17x24 | 3-4 tuổi | 10.500 | cuốn |
2 | 0H880 | Vở thủ công (dành cho trẻ 4-5 tuổi) | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 32 | 17x24 | 4-5 tuổi | 10.500 | cuốn |
3 | 0H881 | Vở thủ công (dành cho trẻ 5-6 tuổi) | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 32 | 17x24 | 5-6 tuổi | 12.000 | cuốn |
| Giúp bé phát triển tình cảm - kĩ năng xã hội |
1 | 0H860 | Giúp bé phát triển tình cảm - kĩ năng xã hội (dành cho trẻ 3-4 tuổi) | Lê Thị Luận - Lâm Thùy Uyên | 40 | 17x24 | 3-4 tuổi | 12.000 | cuốn |
2 | 0H861 | Giúp bé phát triển tình cảm - kĩ năng xã hội (dành cho trẻ 4-5 tuổi) | Lê Thị Luận - Lâm Thùy Uyên | 40 | 17x24 | 3-4 tuổi | 12.000 | cuốn |
3 | 0H862 | Giúp bé phát triển tình cảm - kĩ năng xã hội (dành cho trẻ 5-6 tuổi) | Lê Thị Luận - Lâm Thùy Uyên | 40 | 17x24 | 3-4 tuổi | 12.000 | cuốn |
4 | TA046 | Tranh giúp bé phát triển tình cảm - kĩ năng xã hội (trẻ 3 - 4 tuổi) | Lê Thị Luận - Lâm Thùy Uyên | 20 | A3 | Gv | 35.000 | bộ tranh |
5 | TA047 | Tranh giúp bé phát triển tình cảm - kĩ năng xã hội (trẻ 4 - 5 tuổi) | Lê Thị Luận - Lâm Thùy Uyên | 20 | A3 | Gv | 35.000 | bộ tranh |
6 | TA048 | Tranh giúp bé phát triển tình cảm - kĩ năng xã hội (trẻ 5 - 6 tuổi) | Lê Thị Luận - Lâm Thùy Uyên | 20 | A3 | Gv | 40.000 | bộ tranh |
7 | 2L1254 | Giúp bé phát triển tình cảm - kĩ năng xã hội (dành cho trẻ mẫu giáo) | Phan Vũ Quỳnh Nga | 24 | 17x24 | DC | 12.500 | cuốn |
8 | 2L1255 | Giáo dục kĩ năng sống cho trẻ mẫu giáo | Phan Vũ Quỳnh Nga | 24 | 17x24 | DC | 12.500 | cuốn |
| Giáo dục dinh dưỡng, vệ sinh cá nhân và an toàn, phòng tránh tai nạn thương tích cho trẻ |
1 | 0G172 | Dinh dưỡng và cách chế biến món ăn cho trẻ dưới 6 tuổi | Hồng Thu | 240 | 17x24 | GV | 30.000 | cuốn |
2 | 0G166 | Giáo dục dinh dưỡng, sức khỏe qua thơ ca, truyện kể | Hồng Thu | 120 | 17x24 | GV | 15.000 | cuốn |
3 | 0H886 | Dinh dưỡng và sức khỏe cho bé (dành cho trẻ 3-4 tuổi) | Nguyễn Minh Hiền, Vũ Phương Liên | 32 | 17x24 | Trẻ | 12.000 | cuốn |
4 | 0H887 | Dinh dưỡng và sức khỏe cho bé (dành cho trẻ 4-5 tuổi) | Nguyễn Minh Hiền, Vũ Phương Liên | 32 | 17x24 | Trẻ | 12.000 | cuốn |
5 | 0H888 | Dinh dưỡng và sức khỏe cho bé (dành cho trẻ 5-6 tuổi) | Nguyễn Minh Hiền, Vũ Phương Liên | 32 | 17x24 | Trẻ | 12.000 | cuốn |
| Giáo dục an toàn gioa thông cho trẻ |
1 | Mới | Bé làm quen với phương tiện và luật giao thông (Dành cho trẻ 3 – 4 tuổi) | Trương Thị Việt Liên | 32 | 17x24 | HS | 12.000 | cuốn |
2 | Mới | Bé làm quen với phương tiện và luật giao thông (Dành cho trẻ 4 – 5 tuổi) | Trương Thị Việt Liên | 32 | 17x24 | HS | 12.000 | cuốn |
3 | Mới | Bé làm quen với phương tiện và luật giao thông (Dành cho trẻ 5 – 6 tuổi) | Trương Thị Việt Liên | 32 | 17x24 | HS | 12.000 | cuốn |
4 | Mới | Bộ tranh cô hướng dẫn trẻ 3 - 4 tuổi làm quen với phương tiện và quy định giao thông | Trương Thị Việt Liên | 32 | 17x24 | GV | 37.000 | Bộ |
5 | Mới | Bộ tranh cô hướng dẫn trẻ 4 - 5 tuổi làm quen với phương tiện và quy định giao thông | Trương Thị Việt Liên | 32 | 17x24 | GV | 37.000 | Bộ |
6 | Mới | Bộ tranh cô hướng dẫn trẻ 5 - 6 tuổi làm quen với phương tiện và quy định giao thông | Trương Thị Việt Liên | 32 | 17x24 | GV | 37.000 | Bộ |
| | BỘ PHIẾU HỌC TẬP | Cố vấn: Vụ GDMN | | | | | |
2 | TA081 | Bộ phiếu Giúp Bé tập tạo hình (dành cho trẻ 3-4 tuổi) | Vũ Thị Thu Hằng, Hoàng Thị Hoài Thu | 28 | 21x29 | Trẻ | 21.000 | bộ |
3 | TA082 | Bộ phiếu Giúp Bé tập tạo hình (dành cho trẻ 4-5 tuổi) | Vũ Thị Thu Hằng, Hoàng Thị Hoài Thu | 28 | 21x29 | Trẻ | 21.000 | bộ |
4 | TA083 | Bộ phiếu Giúp Bé tập tạo hình (dành cho trẻ 5-6 tuổi) | Vũ Thị Thu Hằng, Hoàng Thị Hoài Thu | 28 | 21x29 | Trẻ | 21.000 | bộ |
8 | TA084 | Phiếu Bé chơi cùng chữ cái (dành cho trẻ 3-4 tuổi) | Nguyễn Minh Thảo, Nguyễn Thị Oanh | 32 | 21x29 | Trẻ | 22.000 | bộ |
9 | TA085 | Phiếu Bé chơi cùng chữ cái (dành cho trẻ 4-5 tuổi) | Nguyễn Minh Thảo, Nguyễn Thị Oanh | 32 | 21x29 | Trẻ | 22.000 | bộ |
10 | TA086 | Phiếu Bé chơi cùng chữ cái (dành cho trẻ 5-6 tuổi) | Nguyễn Minh Thảo, Nguyễn Thị Oanh | 32 | 21x29 | Trẻ | 22.000 | bộ |
5 | TA087 | Bộ phiếu Bé làm quen với toán (dành cho trẻ 3 -4 tuổi) | Trương Thị Hiên, Đặng Thị Lê Na | 24 | 21x29 | Trẻ | 21.000 | bộ |
6 | TA088 | Bộ phiếu Bé làm quen với toán (dành cho trẻ 4 -5 tuổi) | Trương Thị Hiên, Đặng Thị Lê Na | 28 | 21x29 | Trẻ | 22.000 | bộ |
7 | TA089 | Bộ phiếu Bé làm quen với toán (dành cho trẻ 5 -6 tuổi) | Trương Thị Hiên, Đặng Thị Lê Na | 32 | 21x29 | Trẻ | 23.000 | bộ |
| Bộ Lô tô giúp bé phát triển trí thông minh - Theo chủ đề (khổ 6x8) |
1 | 0H786 | Lô tô dành cho bé - Chủ đề Bản thân | Phạm Thị Minh Nguyệt - Nguyễn Thanh Giang - Nguyễn Phương Thảo | 60 | 6x8 | Trẻ | 19.800 | hộp |
2 | 0H787 | Lô tô dành cho bé - Chủ đề TG động vật | 58 | 6x8 | Trẻ | 19.800 | hộp |
3 | 0H788 | Lô tô dành cho bé - Chủ đề TG thực vật: Hoa quả | 44 | 6x8 | Trẻ | 18.500 | hộp |
4 | 0H789 | Lô tô dành cho bé - Chủ đề TG thực vật: Các loài cây | 60 | 6x8 | Trẻ | 17.500 | hộp |
5 | 0H790 | Lô tô dành cho bé - Chủ đề Gia đình | 60 | 6x8 | Trẻ | 15.800 | hộp |
6 | 0H791 | Lô tô dành cho bé - Chủ đề Trường MN, Trường Tiểu học | 60 | 6x8 | Trẻ | 19.500 | hộp |
7 | 0H792 | Lô tô dành cho bé - Chủ đề Nước & HTTN | 20 | 6x8 | Trẻ | 12.900 | hộp |
8 | 0H793 | Lô tô dành cho bé - Chủ đề Giao thông | 44 | 6x8 | Trẻ | 17.500 | hộp |
9 | 0H794 | Lô tô dành cho bé - Chủ đề Nghề nghiệp | 60 | 6x8 | Trẻ | 19.800 | hộp |
10 | 0H795 | Lô tô dành cho bé - Chủ đề Sự đối lập | 56 | 6x8 | Trẻ | 19.500 | hộp |
| Bé khám phá khoa học môi trường xung quanh |
1 | 0H873 | Bé khám phá khoa học về môi trường xung quanh (dành cho trẻ 3-4 tuổi) | Nguyễn Thị Thanh Huyền - Vũ Phương Liên | 33 | 17x25 | 3-4 tuổi | 12.000 | cuốn |
2 | 0H874 | Bé khám phá khoa học về môi trường xung quanh (dành cho trẻ 4-5 tuổi) | 32 | 17x24 | 4-5 tuổi | 12.000 | cuốn |
3 | 0H875 | Bé khám phá khoa học về môi trường xung quanh (dành cho trẻ 5-6 tuổi) | 32 | 17x24 | 5-6 tuổi | 12.000 | cuốn |
4 | TA049 | Tranh hướng dẫn bé khám phá khoa học về môi trường xung quanh (dành cho trẻ 3 - 4 tuổi) | Nguyễn Thị Thanh Huyền - Vũ Phương Liên | 16 | A3 | GV | 40.000 | bộ tranh |
5 | TA050 | Tranh hướng dẫn bé khám phá khoa học về môi trường xung quanh (dành cho trẻ 4 - 5 tuổi) | 16 | A3 | GV | 40.000 | bộ tranh |
6 | TA051 | Tranh hướng dẫn bé khám phá khoa học về môi trường xung quanh (dành cho trẻ 5 - 6 tuổi) | 16 | A3 | GV | 40.000 | bộ tranh |
| Bộ sách Bé khám phá MTXQ theo chủ đề |
| | Bé KP Lớp nhà trẻ 24-36 tháng tuổi (7 chủ đề - 7 cuốn/bộ) | | | 20.5x 27.5 | 24-36th | 71.500 | bộ |
1 | 0H804 | Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề Thế giới ĐV: Các con vật xung quanh bé (trẻ 24-36 tháng) | Hoàng Thu Hương | 12 | 20.5x 27.5 | | 10.500 | cuốn |
2 | 0H805 | Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề Màu sắc (trẻ 24-36 tháng) | Trần Thị Ngọc Trâm | 16 | 20.5x 27.5 | | 10.500 | cuốn |
3 | 0H806 | Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề Mùa hè của bé (trẻ 24-36 tháng) | Trần Thị Ngọc Trâm | 12 | 20.5x 27.5 | | 9.500 | cuốn |
4 | 0H807 | Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề Đồ dùng, đồ chơi thân thuộc của bé (trẻ 24-36 tháng) | Phùng Thị Tường | 12 | 20.5x 27.5 | | 10.500 | cuốn |
5 | 0H808 | Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề Bé và những người thân (trẻ 24-36 tháng) | Bùi Kim Tuyến | 12 | 20.5x 27.5 | | 10.500 | cuốn |
6 | 0H809 | Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề Thế giới thực vật: Rau - Củ - Quả (trẻ 24-36 tháng) | Lý Thu Hiền | 12 | 20.5x 27.5 | | 10.500 | cuốn |
7 | 0H810 | Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề Bé đi khắp nơi bằng phương tiện gì ? (trẻ 24-36 tháng) | Trần Thị Ngọc Trâm | 12 | 20.5x 27.5 | | 9.500 | cuốn |
| | Bé KP Lớp mẫu giáo bé 3-4 tuổi (9 chủ đề - 9 cuốn/bộ) | Trung tâm nghiên cứu GDMN | | 20.5x 27.5 | 3-4 t | 81.500 | bộ |
1 | 0H401 | Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề Bản thân (trẻ 3-4 tuổi) | Lê Thu Hương - Lê Thị Đức | 32 | 20.5x 27.5 | | 9.500 | cuốn |
2 | 0H402 | Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề Gia đình (trẻ 3-4 tuổi) | Bùi Kim Tuyến | 32 | 20.5x 27.5 | | 9.500 | cuốn |
3 | 0H403 | Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề Trường mầm non (trẻ 3-4 tuổi) | Lương Thị Bình | 32 | 20.5x 27.5 | | 9.000 | cuốn |
4 | 0H404 | Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề Thế giới thực vật (trẻ 3-4 tuổi) | Vũ Yến Khanh | 32 | 20.5x 27.5 | | 9.000 | cuốn |
5 | 0H405 | Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề Thế giới động vật (trẻ 3-4 tuổi) | Trần Thị Ngọc Trâm | 32 | 20.5x 27.5 | | 9.500 | cuốn |
6 | 0H406 | Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề Nghề nghiệp (trẻ 3-4 tuổi) | Lương Thị Bình | 32 | 20.5x 27.5 | | 8.500 | cuốn |
7 | 0H407 | Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề Nước và các HTTN (trẻ 3-4 tuổi) | Trần Thị Ngọc Trâm | 32 | 20.5x 27.5 | | 8.500 | cuốn |
8 | 0H701 | Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề Giao thông (trẻ 3-4 tuổi) | Trần Thị Ngọc Trâm | 32 | 20.5x 27.5 | | 9.000 | cuốn |
9 | 0H781 | Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề QH đất nước, Bác Hồ (trẻ 3-4 tuổi) | Trần Thị Thanh Hương | 32 | 20.5x 27.5 | | 9.000 | cuốn |
| | Bé KP Lớp mẫu giáo nhỡ 4-5 tuổi (9 chủ đề - 9 cuốn/bộ) | | | 20.5x 27.5 | 4-5 t | 89.000 | bộ |
1 | 0H408 | Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề Bản thân (trẻ 4-5 tuổi) | Lê Thu Hương | 28 | 20.5x 27.5 | | 10.500 | cuốn |
2 | 0H409 | Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề Gia đình (trẻ 4-5 tuổi) | Bùi Kim Tuyến | 24 | 20.5x 27.5 | | 9.500 | cuốn |
3 | 0H410 | Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề Trường mầm non (trẻ 4-5 tuổi) | Lương Thị Bình | 24 | 20.5x 27.5 | | 9.500 | cuốn |
4 | 0H411 | Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề Thế giới thực vật (trẻ 4-5 tuổi) | Lương Thị Bình | 28 | 20.5x 27.5 | | 9.500 | cuốn |
5 | 0H412 | Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề Thế giới động vật (trẻ 4-5 tuổi) | Trần Thị Ngọc Trâm | 28 | 20.5x 27.5 | | 10.500 | cuốn |
6 | 0H413 | Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề Nghề nghiệp (trẻ 4-5 tuổi) | Lương Thị Bình | 32 | 20.5x 27.5 | | 11.500 | cuốn |
7 | 0H414 | Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề Nước và các HTTN (trẻ 4-5 tuổi) | Phùng Thị Tường | 32 | 20.5x 27.5 | | 9.000 | cuốn |
8 | 0H702 | Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề Giao thông (trẻ 4-5 tuổi) | Phùng Thị Tường | 24 | 20.5x 27.5 | | 9.500 | cuốn |
9 | 0H782 | Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề QH đất nước, Bác Hồ (trẻ 4-5 tuổi) | Lương Thị Bình | 24 | 20.5x 27.5 | | 9.500 | cuốn |
| | Bé KP Lớp mẫu giáo lớn 5-6 tuổi (10 chủ đề - 10 cuốn/bộ) | | | 20.5x 27.5 | 5-6 tuổi | 101.000 | bộ |
1 | 0H722 | Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề Bản thân (trẻ 5-6 tuổi) | Lê Thu Hương | 28 | 20.5x 27.5 | | 10.500 | cuốn |
2 | 0H723 | Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề Gia đình (trẻ 5-6 tuổi) | Bùi Kim Tuyến | 32 | 20.5x 27.5 | | 11.500 | cuốn |
3 | 0H717 | Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề Trường mầm non (trẻ 5-6 tuổi) | Lương Thị Bình | 24 | 20.5x 27.5 | | 9.500 | cuốn |
4 | 0H718 | Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề Thế giới thực vật (trẻ 5-6 tuổi) | Lý Thu Hiền | 20 | 20.5x 27.5 | | 9.000 | cuốn |
5 | 0H716 | Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề Thế giới động vật (trẻ 5-6 tuổi) | Trần Thị Ngọc Trâm | 32 | 20.5x 27.5 | | 11.500 | cuốn |
6 | 0H719 | Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề Nghề nghiệp (trẻ 5-6 tuổi) | Lương Thị Bình | 24 | 20.5x 27.5 | | 9.500 | cuốn |
7 | 0H720 | Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề Nước và các HTTN (trẻ 5-6 tuổi) | Phùng Thị Tường | 20 | 20.5x 27.5 | | 9.000 | cuốn |
8 | 0H721 | Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề Giao thông (trẻ 5-6 tuổi) | Phùng Thị Tường | 28 | 20.5x 27.5 | | 10.500 | cuốn |
9 | 0H783 | Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề QH đất nước, Bác Hồ (trẻ 5-6 tuổi) | Lương Thị Bình | 28 | 20.5x 27.5 | | 10.500 | cuốn |
10 | 0H777 | Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề Trường tiểu học (trẻ 5-6 tuổi) | Lý Thu Hiền | 24 | 20.5x 27.5 | | 9.500 | cuốn |
BỘ HỌC LIỆU CÁC CHỦ ĐỀ - THEO 5 LĨNH VỰC TRONG CHƯƠNG TRÌNH GDMN - Bài tập Giúp bé phát triển toàn diện (28 cuốn - 3 độ tuổi mẫu giáo) |
| | Lớp MG 3-4 tuổi | | | | | 81.000 | |
1 | 0H001 | Học liệu chủ đề Trường mầm non - trẻ 3 - 4 tuổi (theo các lĩnh vực phát triển trong chương trình giáo dục mầm non) | Vũ Ngọc Minh - Nguyễn Thị Thủy - Nguyễn Thị Hà | 16 | 19 x27 | 3-4 tuổi | 9.000 | cuốn |
2 | 0H002 | Học liệu chủ đề Bản thân - trẻ 3 - 4 tuổi (theo các lĩnh vực phát triển trong chương trình giáo dục mầm non) | Nguyễn Thị Mỹ Trinh - Chu Thị Hồng Nhung - Mai Thị Mai | 16 | 19 x27 | 3-4 tuổi | 9.000 | cuốn |
3 | 0H003 | Học liệu chủ đề Gia đình - trẻ 3 - 4 tuổi (theo các lĩnh vực phát triển trong chương trình giáo dục mầm non) | Nguyễn Thị Hà - Vũ Thị Ngọc Minh - Nguyễn Thùy Dương | 16 | 19 x27 | 3-4 tuổi | 9.000 | cuốn |
4 | 0H004 | Học liệu chủ đề Nghề nghiệp - trẻ 3 - 4 tuổi (theo các lĩnh vực phát triển trong chương trình giáo dục mầm non) | Chu Thị Hồng Nhung - Hoàng Thu Hương - Vũ Thị Ngọc Minh | 16 | 19 x27 | 3-4 tuổi | 9.000 | cuốn |
5 | 0H005 | Học liệu chủ đề Động vật - trẻ 3 - 4 tuổi (theo các lĩnh vực phát triển trong chương trình giáo dục mầm non) | Hoàng Thu Hương - Vũ Yến Khanh - Lê Thị Luận | 16 | 19 x27 | 3-4 tuổi | 9.000 | cuốn |
6 | 0H006 | Học liệu chủ đề Thực vật - trẻ 3 - 4 tuổi (theo các lĩnh vực phát triển trong chương trình giáo dục mầm non) | Nguyễn Thị Mỹ Trinh - Hoàng Thu Hương - Vũ Yến Khanh | 16 | 19 x27 | 3-4 tuổi | 9.000 | cuốn |
7 | 0H007 | Học liệu chủ đề Giao thông - trẻ 3 - 4 tuổi (theo các lĩnh vực phát triển trong chương trình giáo dục mầm non) | Nguyễn Thị Cẩm Bích - Nguyễn Thị Nga - Chu Thị Hồng Nhung | 16 | 19 x27 | 3-4 tuổi | 9.000 | cuốn |
8 | 0H008 | Học liệu chủ đề Nước và các hiện tượng tự nhiên - trẻ 3 - 4 tuổi (theo các lĩnh vực phát triển trong chương trình giáo dục mầm non) | Nguyễn Thị Cẩm Bích - Nguyễn Thị Nga - Lê Thị Luận | 16 | 19 x27 | 3-4 tuổi | 9.000 | cuốn |
9 | 0H009 | Học liệu chủ đề Quê hương, đất nước - trẻ 3 - 4 tuổi (theo các lĩnh vực phát triển trong chương trình giáo dục mầm non) | Nguyễn Thị Nga - Lê Thị Luận - Nguyễn Thị Thu Hà | 16 | 19 x27 | 3-4 tuổi | 9.000 | cuốn |
| | Lớp MG 4-5 tuổi | | | | | 85.500 | |
1 | 0H010 | Học liệu chủ đề Trường mầm non - trẻ 4 - 5 tuổi (theo các lĩnh vực phát triển trong chương trình giáo dục mầm non) | Vũ Ngọc Minh - Nguyễn Thị Thủy - Nguyễn Thị Hà | 20 | 19 x27 | 4-5 tuổi | 9.500 | cuốn |
2 | 0H011 | Học liệu chủ đề Bản thân - trẻ 4 - 5 tuổi (theo các lĩnh vực phát triển trong chương trình giáo dục mầm non) | Nguyễn Thị Mỹ Trinh - Chu Thị Hồng Nhung - Mai Thị Mai | 20 | 19 x27 | 4-5 tuổi | 9.500 | cuốn |
3 | 0H012 | Học liệu chủ đề Gia đình - trẻ 4 - 5 tuổi (theo các lĩnh vực phát triển trong chương trình giáo dục mầm non) | Nguyễn Thị Hà - Vũ Thị Ngọc Minh - Nguyễn Thùy Dương | 20 | 19 x27 | 4-5 tuổi | 9.500 | cuốn |
4 | 0H013 | Học liệu chủ đề Nghề nghiệp - trẻ 4 - 5 tuổi (theo các lĩnh vực phát triển trong chương trình giáo dục mầm non) | Chu Thị Hồng Nhung - Hoàng Thu Hương - Vũ Thị Ngọc Minh | 20 | 19 x27 | 4-5 tuổi | 9.500 | cuốn |
5 | 0H014 | Học liệu chủ đề Động vật - trẻ 4 - 5 tuổi (theo các lĩnh vực phát triển trong chương trình giáo dục mầm non) | Hoàng Thu Hương - Vũ Yến Khanh - Lê Thị Luận | 20 | 19 x27 | 4-5 tuổi | 9.500 | cuốn |
6 | 0H015 | Học liệu chủ đề Thực vật - trẻ 4 - 5 tuổi (theo các lĩnh vực phát triển trong chương trình giáo dục mầm non) | Nguyễn Thị Mỹ Trinh - Hoàng Thu Hương - Vũ Yến Khanh | 20 | 19 x27 | 4-5 tuổi | 9.500 | cuốn |
7 | 0H016 | Học liệu chủ đề Giao thông - trẻ 4 - 5 tuổi (theo các lĩnh vực phát triển trong chương trình giáo dục mầm non) | Nguyễn Thị Cẩm Bích - Nguyễn Thị Nga - Chu Thị Hồng Nhung | 20 | 19 x27 | 4-5 tuổi | 9.500 | cuốn |
8 | 0H017 | Học liệu chủ đề Nước và các hiện tượng tự nhiên - trẻ 4 - 5 tuổi (theo các lĩnh vực phát triển trong chương trình giáo dục mầm non) | Nguyễn Thị Cẩm Bích - Nguyễn Thị Nga - Lê Thị Luận | 20 | 19 x27 | 4-5 tuổi | 9.500 | cuốn |
9 | 0H018 | Học liệu chủ đề Quê hương, đất nước - trẻ 4 - 5 tuổi (theo các lĩnh vực phát triển trong chương trình giáo dục mầm non) | Nguyễn Thị Nga - Lê Thị Luận - Vũ Yến Khanh | 20 | 19 x27 | 4-5 tuổi | 9.500 | cuốn |
| | Lớp MG 5-6 tuổi | | | | | 95.000 | |
1 | 0H020 | Học liệu chủ đề Trường mầm non - trẻ 5 - 6 tuổi (theo các lĩnh vực phát triển trong chương trình giáo dục mầm non) | Vũ Ngọc Minh - Nguyễn Thị Thủy - Nguyễn Thị Hà | 20 | 19 x27 | 5-6 tuổi | 9.500 | cuốn |
2 | 0H021 | Học liệu chủ đề Bản thân - trẻ 5 - 6 tuổi (theo các lĩnh vực phát triển trong chương trình giáo dục mầm non) | Nguyễn Thị Mỹ Trinh - Chu Thị Hồng Nhung - Mai Thị Mai | 20 | 19 x27 | 5-6 tuổi | 9.500 | cuốn |
3 | 0H022 | Học liệu chủ đề Gia đình - trẻ 5 - 6 tuổi (theo các lĩnh vực phát triển trong chương trình giáo dục mầm non) | Nguyễn Thị Hà - Vũ Thị Ngọc Minh - Nguyễn Thùy Dương | 20 | 19 x27 | 5-6 tuổi | 9.500 | cuốn |
4 | 0H023 | Học liệu chủ đề Nghề nghiệp - trẻ 5 - 6 tuổi (theo các lĩnh vực phát triển trong chương trình giáo dục mầm non) | Chu Thị Hồng Nhung - Nguyễn Thị Cẩm Bích - Nguyễn Thị Thu Hà | 20 | 19 x27 | 5-6 tuổi | 9.500 | cuốn |
5 | 0H024 | Học liệu chủ đề Động vật - trẻ 5 - 6 tuổi (theo các lĩnh vực phát triển trong chương trình giáo dục mầm non) | Hoàng Thu Hương - Vũ Yến Khanh - Lê Thị Luận | 20 | 19 x27 | 5-6 tuổi | 9.500 | cuốn |
6 | 0H025 | Học liệu chủ đề Thực vật - trẻ 5 - 6 tuổi (theo các lĩnh vực phát triển trong chương trình giáo dục mầm non) | Nguyễn Thị Mỹ Trinh - Hoàng Thu Hương - Vũ Yến Khanh | 20 | 19 x27 | 5-6 tuổi | 9.500 | cuốn |
7 | 0H026 | Học liệu chủ đề Giao thông - trẻ 5 - 6 tuổi (theo các lĩnh vực phát triển trong chương trình giáo dục mầm non) | Nguyễn Thị Cẩm Bích - Nguyễn Thị Nga - Nguyễn Thị Thủy | 20 | 19 x27 | 5-6 tuổi | 9.500 | cuốn |
8 | 0H027 | Học liệu chủ đề Nước và các hiện tượng tự nhiên - trẻ 5 - 6 tuổi (theo các lĩnh vực phát triển trong chương trình giáo dục mầm non) | Nguyễn Thị Mỹ Trinh - Nguyễn Thị Cẩm Bích - Nguyễn Thị Nga | 20 | 19 x27 | 5-6 tuổi | 9.500 | cuốn |
9 | 0H028 | Học liệu chủ đề Quê hương, đất nước - trẻ 5 - 6 tuổi (theo các lĩnh vực phát triển trong chương trình giáo dục mầm non) | Nguyễn Thị Mỹ Trinh- Lê Thị Luận - Vũ Yến Khanh | 20 | 19 x27 | 5-6 tuổi | 9.500 | cuốn |
10 | 0H029 | Học liệu chủ đề Trường tiểu học - trẻ 5 - 6 tuổi (theo các lĩnh vực phát triển trong chương trình giáo dục mầm non) | Nguyễn Thị Mỹ Trinh- Nguyễn Thị Cẩm Bích - Nguyễn Thị Thủy | 20 | 19 x27 | 5-6 tuổi | 9.500 | cuốn |