Stt | Mã | Tên sách | Đvt | Giá bìa |
| 19 | Sách năm 2019 | | |
| 0001 | Thường kỳ | | |
1 | 5192400010021 | Chú hải cẩu hạnh phúc | cuốn | 40,000 |
2 | 5192400010022 | Vị khách không mời | cuốn | 44,000 |
3 | 5192400010023 | Bữa tiệc bất ngờ | cuốn | 44,000 |
| 1254 | Chờ đợi thiên sứ | | |
4 | 5192412540001 | Chờ đợi thiên sứ: Thế giới của em trai | cuốn | 38,000 |
5 | 5192412540002 | Chờ đợi thiên sứ: Cô bé chim gõ kiến | cuốn | 38,000 |
| 1260 | Đừng kén chọn đồ ăn nhé | | |
6 | 5192412600001 | Đừng kén chọn đồ ăn nhé: Những bé trứng xinh 0 | cuốn | 36,000 |
7 | 5192412600002 | Đừng kén chọn đồ ăn nhé: Ông tôm tốt bụng | cuốn | 36,000 |
8 | 5192412600003 | Đừng kén chọn đồ ăn nhé: Anh em nhà cà rốt | cuốn | 36,000 |
9 | 5192412600004 | Đừng kén chọn đồ ăn nhé: Chị em nhà cải | cuốn | 36,000 |
10 | 5192412600005 | Đừng kén chọn đồ ăn nhé: Chú cà tím khỏe mạnh | cuốn | 36,000 |
11 | 5192412600006 | Đừng kén chọn đồ ăn nhé: Em ớt chuông sắc màu | cuốn | 36,000 |
12 | 5192412600007 | Đừng kén chọn đồ ăn nhé: Họ nhà nấm xinh xắn | cuốn | 36,000 |
13 | 5192412600008 | Đừng kén chọn đồ ăn nhé: Họ nhà súp lơ | cuốn | 36,000 |
14 | 5192412600009 | Đừng kén chọn đồ ăn nhé: Nhà cá thông minh | cuốn | 36,000 |
| 1267 | Những lời yêu thương | | |
15 | 5192412670001 | Những lời yêu thương: Bố ơi, bế con! | cuốn | 48,000 |
16 | 5192412670002 | Những lời yêu thương: Trong vòng tay mẹ | cuốn | 48,000 |
17 | 5192412670003 | Những lời yêu thương: Cùng gõ trống nào! | cuốn | 48,000 |
18 | 5192412670004 | Những lời yêu thương: Dấu chân ai thế nhỉ? | cuốn | 48,000 |
19 | 5192412670005 | Những lời yêu thương: Những chiếc lá của Sâu Vàng | cuốn | 48,000 |
20 | 5192412670006 | Những lời yêu thương: Cốc cốc cốc! Ai gọi đó? | cuốn | 48,000 |
21 | 5192412670007 | Những lời yêu thương: Cùng đi dạo nhé! | cuốn | 48,000 |
| 1268 | Cổ tích Nhật Bản dành cho thiếu nhi | | |
22 | 5192412680001 | Cổ tích Nhật Bản dành cho thiếu nhi: Chuyện kì lạ về chàng Taro | cuốn | 52,000 |
23 | 5192412680002 | Cổ tích Nhật Bản dành cho thiếu nhi: Cuộc phiêu lưu của Kintaro | cuốn | 52,000 |
24 | 5192412680101 | Chuyện kì lạ về chàng Taro | cuốn | 52,000 |
25 | 5192412680102 | Cuộc phiêu lưu của Kintaro | cuốn | 52,000 |
| 1271 | Cùng đọc truyện - Bé học nói | | |
26 | 5191412710001 | Cùng đọc truyện - bé học nói: Mặt Trời ơi! Mặt Trời ơi! | cuốn | 30,000 |
27 | 5191412710002 | Cùng đọc truyện - bé học nói: Chiếc răng sâu của Anak | cuốn | 30,000 |
28 | 5191412710003 | Cùng đọc truyện - bé học nói: Người bạn tuyệt vời | cuốn | 30,000 |
29 | 5191412710004 | Cùng đọc truyện - bé học nói: Những ngón tay không vâng lời | cuốn | 30,000 |
30 | 5191412710005 | Cùng đọc truyện - bé học nói: Đảo | cuốn | 35,000 |
31 | 5191412710006 | Cùng đọc truyện - bé học nói: Một cái Tết khác | cuốn | 30,000 |
32 | 5191412710007 | Cùng đọc truyện - bé học nói: Kì nghỉ đáng nhớ | cuốn | 30,000 |
33 | 5191412710101 | Mặt Trời ơi! Mặt Trời ơi! | cuốn | 30,000 |
34 | 5191412710102 | Chiếc răng sâu của Anak | cuốn | 30,000 |
35 | 5191412710103 | Người bạn tuyệt vời | cuốn | 30,000 |
36 | 5191412710104 | Những ngón tay không vâng lời | cuốn | 30,000 |
37 | 5191412710105 | Đảo | cuốn | 35,000 |
38 | 5191412710106 | Một cái Tết khác | cuốn | 30,000 |
39 | 5191412710107 | Kì nghỉ đáng nhớ | cuốn | 30,000 |
| 1274 | Mùi gì thế nhỉ? | | |
40 | 5192412740001 | Mùi gì thế nhỉ? - Nước tiểu | cuốn | 38,000 |
41 | 5192412740002 | Mùi gì thế nhỉ? - Ợ hơi | cuốn | 38,000 |
42 | 5192412740003 | Mùi gì thế nhỉ? - Xì hơi | cuốn | 38,000 |
43 | 5192412740004 | Mùi gì thế nhỉ? - Mồ hôi | cuốn | 38,000 |
44 | 5192412740005 | Mùi gì thế nhỉ? - Phân | cuốn | 38,000 |
| 1278 | Bé khỏe mỗi ngày | | |
45 | 5192412780001 | Bé khoẻ mỗi ngày: Nếu không rửa tay thì sao? | cuốn | 30,000 |
46 | 5192412780002 | Bé khoẻ mỗi ngày:Nếu không ăn rau thì sao? | cuốn | 30,000 |
47 | 5192412780003 | Bé khoẻ mỗi ngày: Nếu không cắt tóc thì sao? | cuốn | 30,000 |
48 | 5192412780004 | Bé khoẻ mỗi ngày: Nếu nhịn tiểu thì sao? | cuốn | 30,000 |
49 | 5192412780005 | Bé khoẻ mỗi ngày: Nếu không tắm thì sao? | cuốn | 30,000 |
50 | 5192412780006 | Bé khoẻ mỗi ngày: Nếu ốm mà không uống thuốc thì sao? | cuốn | 30,000 |
| 1281 | Sách tương tác song ngữ - Biểu cảm ngộ nghĩnh | | |
51 | 5192412810001 | Sách tương tác song ngữ_ Biểu cảm ngộ nghĩnh_ Funny Faces: Cảm xúc | cuốn | 100,000 |
52 | 5192412810002 | Sách tương tác song ngữ_ Biểu cảm ngộ nghĩnh_ Funny Faces: Đi nhẹ, nói khẽ | cuốn | 100,000 |
53 | 5192412810003 | Sách tương tác song ngữ_ Biểu cảm ngộ nghĩnh_ Funny Faces: Hương vị | cuốn | 100,000 |
54 | 5192412810004 | Sách tương tác song ngữ_ Biểu cảm ngộ nghĩnh_ Funny Faces: Một ngày của bé | cuốn | 100,000 |
| 1283 | Cùng chế tạo đồ chơi | | |
55 | 5192412830001 | Cùng chế tạo đồ chơi: Sáng tạo cùng con dấu | cuốn | 38,000 |
56 | 5192412830002 | Cùng chế tạo đồ chơi: Sáng tạo cùng giấy vụn | cuốn | 38,000 |
57 | 5192412830003 | Cùng chế tạo đồ chơi: Sáng tạo với vật dụng thường ngày | cuốn | 38,000 |
58 | 5192412830004 | Cùng chế tạo đồ chơi: Sáng tạo cùng bàn tay và bàn chân | cuốn | 38,000 |
| 1284 | Vừa học vừa chơi | | |
59 | 5192412840001 | Vừa học vừa chơi: Thăm thế giới khủng long | cuốn | 120,000 |
60 | 5192412840002 | Vừa học vừa chơi: Những loài vật to lớn | cuốn | 120,000 |
61 | 5192412840003 | Vừa học vừa chơi: Những loài vật bé nhỏ | cuốn | 120,000 |
62 | 5192412840004 | Vừa học vừa chơi: Những chiếc xe bận rộn | cuốn | 120,000 |
63 | 5192412840005 | Vừa học vừa chơi: Công trường rộn ràng | cuốn | 120,000 |
| 1285 | Khỏe thể chất và tinh thần | | |
64 | 5192412850001 | Khoẻ thể chất và tinh thần: Bé khám phá thiền | cuốn | 35,000 |
65 | 5192412850002 | Khoẻ thể chất và tinh thần: Bé khám phá triết | cuốn | 35,000 |
66 | 5192412850003 | Khoẻ thể chất và tinh thần: Bé tập yoga | cuốn | 35,000 |
67 | 5192412850004 | Khoẻ thể chất và tinh thần: Bé học thư giãn | cuốn | 35,000 |
| 1292 | Kĩ năng cho bé 3-6 tuổi | | |
68 | 5192412920001 | 100 gương mặt của mẹ | cuốn | 30,000 |
69 | 5192412920002 | Cho con chơi thêm chút nữa đi mẹ! | cuốn | 42,000 |
| 1302 | Anh bạn Lửng tốt bụng | | |
70 | 5192413020001 | Anh bạn Lửng tốt bụng: Vụ giải cứu đình đám | cuốn | 42,000 |
71 | 5192413020002 | Anh bạn Lửng tốt bụng: Tình bạn trong bão tố | cuốn | 42,000 |
72 | 5192413020003 | Anh bạn Lửng tốt bụng: Hành trình vĩ đại | cuốn | 42,000 |
| 6 | Sách Kim Đồng Tái bản | | |
| 19 | Sách năm 2019 | | |
| 0001 | Thường kỳ | | |
73 | 6191400010019 | Thơ cho bé học nói | cuốn | 75,000 |
74 | 6191400010020 | Chuyện cho bé học nói | cuốn | 75,000 |
75 | 6191400010023 | Trái tim của mẹ - Những trải nghiệm làm mẹ ngọt ngào | cuốn | 88,000 |
76 | 6191400010030 | Poster - Bé với chữ cái | cuốn | 18,000 |
77 | 6191400010031 | Poster - Bé với số đếm | cuốn | 18,000 |
78 | 6191400010033 | Chuyện hay mẹ kể bé nghe | cuốn | 79,000 |
79 | 6192300010027 | Truyện kể hằng đêm dành cho các cô bé cá tính - 100 người phụ nữ truyền cảm hứng | cuốn | 218,000 |
| 0214 | Để em luôn ngoan ngoãn | | |
80 | 6191402140001 | Vì sao tớ không nên lãng phí? | cuốn | 18,000 |
81 | 6191402140002 | Vì sao tớ không nên nói xấu? | cuốn | 18,000 |
82 | 6191402140003 | Vì sao tớ không nên tọc mạch? | cuốn | 18,000 |
83 | 6191402140004 | Vì sao tớ không nên trêu chọc? | cuốn | 18,000 |
84 | 6191402140005 | Vì sao tớ không nên cẩu thả? | cuốn | 18,000 |
85 | 6191402140006 | Vì sao tớ không nên chơi ăn gian? | cuốn | 18,000 |
86 | 6191402140007 | Vì sao tớ không nên ích kỉ? | cuốn | 18,000 |
87 | 6191402140008 | Vì sao tớ không nên đánh lộn? | cuốn | 18,000 |
88 | 6191402140009 | Vì sao tớ không nên mè nheo? | cuốn | 18,000 |
89 | 6191402140010 | Vì sao tớ nên nghe lời? | cuốn | 18,000 |
| 0230 | Vừa học vừa chơi (Sách bế hình) | | |
90 | 6191402300003 | VỪA HỌC VỪA CHƠI: Đố bạn | cuốn | 50,000 |
91 | 6191402300004 | VỪA HỌC VỪA CHƠI: Ô tô con học bài | cuốn | 50,000 |
92 | 6191402300005 | VỪA HỌC VỪA CHƠI: Ô tô con và xe lu | cuốn | 50,000 |
93 | 6191402300006 | VỪA HỌC VỪA CHƠI: Ô tô con và xe phun nước | cuốn | 50,000 |
94 | 6191402300007 | VỪA HỌC VỪA CHƠI: Tớ là xe tải | cuốn | 50,000 |
95 | 6191402300103 | Đố bạn (NB) | cuốn | 50,000 |
96 | 6191402300107 | Tớ là xe tải (NB) | cuốn | 50,000 |
| 0295 | Chuột Nezumi | | |
105 | 6192402950009 | Nezumi - chú chuột đáng yêu Chơi trốn tìm | cuốn | 20,000 |
| 0315 | Chuột Tip | | |
107 | 6192403150001 | Sinh nhật của chuột Típ | cuốn | 20,000 |
108 | 6192403150002 | Giáng sinh đầu tiên của chuột Típ | cuốn | 20,000 |
109 | 6192403150003 | Bỉm ơi, tạm biệt! | cuốn | 20,000 |
110 | 6192403150004 | Chuột Típ đến thăm ông bà | cuốn | 20,000 |
111 | 6192403150005 | Chuột Típ có em | cuốn | 20,000 |
112 | 6192403150006 | Chuột Típ nói dối | cuốn | 20,000 |
113 | 6192403150007 | Chuột Típ biếng ăn | cuốn | 20,000 |
114 | 6192403150008 | Chuột Típ đi học muộn | cuốn | 20,000 |
115 | 6192403150009 | Chuột Típ không muốn ngủ | cuốn | 20,000 |
116 | 6192403150010 | Chuột Típ không muốn mẹ đi làm | cuốn | 20,000 |
117 | 6192403150011 | Chuột Típ không muốn đi nhà trẻ | cuốn | 20,000 |
118 | 6192403150012 | Chuột Típ không vâng lời | cuốn | 20,000 |
119 | 6192403150013 | Chuột Típ không muốn chải răng | cuốn | 20,000 |
120 | 6192403150014 | Típ ơi, đừng sợ! | cuốn | 20,000 |
121 | 6192403150015 | Chuột Típ không muốn chia sẻ đồ chơi | cuốn | 20,000 |
122 | 6192403150016 | Chuột Típ bị bắt nạt | cuốn | 20,000 |
123 | 6192403150017 | Chuột Típ không muốn đi bác sĩ | cuốn | 20,000 |
| 0470 | Kích thích phát triển thị giác cho bé | | |
124 | 6192404700001 | Kích thích phát triển thị giác cho bé - Dưới 2 tháng tuổi | cuốn | 30,000 |
125 | 6192404700002 | Kích thích phát triển thị giác cho bé - 2 tháng tuổi | cuốn | 30,000 |
126 | 6192404700003 | Kích thích phát triển thị giác cho bé - 3 tháng tuổi | cuốn | 30,000 |
127 | 6192404700004 | Kích thích phát triển thị giác cho bé - 4 tháng tuổi | cuốn | 30,000 |
128 | 6192404700005 | Kích thích phát triển thị giác cho bé - 5 tháng tuổi | cuốn | 30,000 |
129 | 6192404700006 | Kích thích phát triển thị giác cho bé - 6 tháng tuổi | cuốn | 30,000 |
| 0521 | Chuyện kể trước lúc đi ngủ | | |
130 | 6192105210001 | Hôm nay con ngủ một mình | cuốn | 55,000 |
131 | 6192105210002 | Hôm nay con ngủ cùng bố | cuốn | 55,000 |
132 | 6192105210003 | Hôm nay con ngủ cùng mẹ | cuốn | 55,000 |
| 0678 | Để tránh những rủi ro | | |
133 | 6192406780001 | Để tránh những rủi ro: Ui da, buốt quá! | cuốn | 15,000 |
134 | 6192406780002 | Để tránh những rủi ro: Ui da, nóng quá! | cuốn | 15,000 |
135 | 6192406780003 | Để tránh những rủi ro: Ui da, ngứa quá! | cuốn | 15,000 |
136 | 6192406780004 | Để tránh những rủi ro: Ui da, đứt tay rồi! | cuốn | 15,000 |
| 0688 | Chuyện kể cho bé hiếu thảo (10 cuốn) | | |
137 | 6191406880001 | Chuyện kể cho bé hiếu thảo: Đi tìm báu vật | cuốn | 8,500 |
138 | 6191406880002 | Chuyện kể cho bé hiếu thảo: Nghe lời mẹ khuyên | cuốn | 8,500 |
139 | 6191406880003 | Chuyện kể cho bé hiếu thảo: Chuyện chú Rô con | cuốn | 8,500 |
140 | 6191406880004 | Chuyện kể cho bé hiếu thảo: Nòng nọc tìm mẹ | cuốn | 8,500 |
141 | 6191406880005 | Chuyện kể cho bé hiếu thảo: Ngôi nhà ấm áp | cuốn | 8,500 |
142 | 6191406880006 | Chuyện kể cho bé hiếu thảo: Khỉ con ngoan quá! | cuốn | 8,500 |
143 | 6191406880007 | Chuyện kể cho bé hiếu thảo: Ếch xanh ham chơi | cuốn | 8,500 |
144 | 6191406880008 | Chuyện kể cho bé hiếu thảo: Sẻ nâu hiếu thảo | cuốn | 8,500 |
145 | 6191406880009 | Chuyện kể cho bé hiếu thảo: Thỏ Min chia quà | cuốn | 8,500 |
146 | 6191406880010 | Chuyện kể cho bé hiếu thảo: Niềm vui của bà | cuốn | 8,500 |
| 0724 | Phát triển kĩ năng giao tiếp (10 cuốn) | | |
147 | 6191407240001 | Kĩ năng giao tiếp - Dành cho bé 2-6 tuổi - Lời chào | cuốn | 15,000 |
148 | 6191407240002 | Kĩ năng giao tiếp - Dành cho bé 2-6 tuổi - Lời mời | cuốn | 15,000 |
149 | 6191407240003 | Kĩ năng giao tiếp - Dành cho bé 2-6 tuổi - Lời cảm ơn | cuốn | 15,000 |
150 | 6191407240004 | Kĩ năng giao tiếp - Dành cho bé 2-6 tuổi - Lời xin lỗi | cuốn | 15,000 |
151 | 6191407240005 | Kĩ năng giao tiếp - Dành cho bé 2-6 tuổi - Lời an ủi | cuốn | 15,000 |
152 | 6191407240006 | Kĩ năng giao tiếp - Dành cho bé 2-6 tuổi - Lời khen | cuốn | 15,000 |
153 | 6191407240007 | Kĩ năng giao tiếp - Dành cho bé 2-6 tuổi - Lời hứa | cuốn | 15,000 |
154 | 6191407240008 | Kĩ năng giao tiếp - Dành cho bé 2-6 tuổi - Lời từ chối | cuốn | 15,000 |
155 | 6191407240009 | Kĩ năng giao tiếp - Dành cho bé 2-6 tuổi - Lời chúc | cuốn | 15,000 |
156 | 6191407240010 | Kĩ năng giao tiếp - Dành cho bé 2-6 tuổi - Lời tạm biệt | cuốn | 15,000 |
| 0755 | Cùng chơi với bé | | |
157 | 6192407550001 | Cùng chơi với bé - Xin chào! Xin chào! | cuốn | 60,000 |
158 | 6192407550002 | Cùng chơi với bé - Ú oà! Ú oà! | cuốn | 60,000 |
159 | 6192407550003 | Cùng chơi với bé - Đi tắm thật thích! | cuốn | 60,000 |
160 | 6192407550004 | Cùng chơi với bé - Chúc bé ngủ ngon! | cuốn | 60,000 |
161 | 6192407550005 | Cùng chơi với bé - Nào đánh răng nhé! | cuốn | 60,000 |
| 0759 | Thế giới ô tô | | |
162 | 6192407590001 | Chiếc xe buýt chu đáo | cuốn | 35,000 |
163 | 6192407590002 | Xe chở hàng tốt bụng | cuốn | 35,000 |
164 | 6192407590003 | Xe cứu thương nhiệt tình | cuốn | 35,000 |
165 | 6192407590004 | Xe cảnh sát thần tốc | cuốn | 35,000 |
166 | 6192407590005 | Xe cứu hoả thiện nghệ | cuốn | 35,000 |
167 | 6192407590006 | Xe tắc-xi nhanh nhẹn | cuốn | 35,000 |
| 0849 | Tớ rất tự lập | | |
168 | 6191408490001 | Tớ rất tự lập: Tớ tự dọn đồ_Dạy bé gọn gàng, ngăn nắp (Tặng kèm 200 đề can; 2-6 tuổi) | cuốn | 50,000 |
169 | 6191408490002 | Tớ rất tự lập: Tớ tự vệ sinh cơ thể_Bé sẽ biết tự đánh răng và mặc quần áo! (Tặng kèm 200 đề can; 2-6 tuổi) | cuốn | 50,000 |
170 | 6191408490003 | Tớ rất tự lập: Tớ lịch sự_Ai cũng thích những bé lịch sự! (Tặng kèm 200 đề can; 2-6 tuổi) | cuốn | 50,000 |
171 | 6191408490004 | Tớ rất tự lập: Tớ ăn uống giỏi_Bé sẽ ăn uống giỏi, mau khôn lớn! (Tặng kèm 200 đề can; 2-6 tuổi) | cuốn | 50,000 |
172 | 6191408490005 | Tớ rất tự lập: Tớ giữ an toàn_Dạy bé biết bảo vệ mình (Tặng kèm 200 đề can; 2-6 tuổi) | cuốn | 50,000 |
| 0877 | Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé | | |
173 | 6192308770001 | Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé Tập 1: Kĩ năng sinh hoạt thường ngày | cuốn | 36,000 |
174 | 6192308770002 | Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé Tập 2: Kĩ năng khi ăn uống | cuốn | 36,000 |
175 | 6192308770003 | Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé Tập 3: Kĩ năng đi ra ngoài | cuốn | 36,000 |
176 | 6192308770004 | Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé Tập 4: Kĩ năng giao tiếp | cuốn | 36,000 |
| 0879 | Mẹ hỏi bé trả lời | | |
177 | 6192308790001 | Mẹ hỏi bé trả lời 1-2 tuổi | cuốn | 30,000 |
178 | 6192308790002 | Mẹ hỏi bé trả lời 2-3 tuổi | cuốn | 30,000 |
179 | 6192308790003 | Mẹ hỏi bé trả lời 3-4 tuổi | cuốn | 30,000 |
180 | 6192308790004 | Mẹ hỏi bé trả lời 4-5 tuổi | cuốn | 30,000 |
| 0934 | Hành trang vào lớp 1 | | |
181 | 6191409340001 | Hành trang vào lớp 1: Tập Viết - Tập 1 | cuốn | 14,000 |
182 | 6191409340002 | Hành trang vào lớp 1: Tập Viết - Tập 2 | cuốn | 14,000 |
183 | 6191409340003 | Hành trang vào lớp 1: Tập Viết - Tập 3 | cuốn | 14,000 |
184 | 6191409340004 | Hành trang vào lớp 1: Làm quen với Toán - Tập 1 | cuốn | 23,000 |
185 | 6191409340005 | Hành trang vào lớp 1: Làm quen với Toán - Tập 2 | cuốn | 23,000 |
186 | 6191409340006 | Hành trang vào lớp 1: Làm quen với Toán - Tập 3 | cuốn | 23,000 |
| 0974 | Vì sao tớ yêu | | |
187 | 6192409740001 | Vì sao tớ yêu ông | cuốn | 25,000 |
188 | 6192409740002 | Vì sao tớ yêu bà | cuốn | 25,000 |
189 | 6192409740003 | Vì sao tớ yêu mẹ | cuốn | 25,000 |
190 | 6192409740004 | Vì sao tớ yêu bố | cuốn | 25,000 |
| 0989 | Truyện dân gian | | |
191 | 6191109890001 | Truyện cổ Việt Nam | cuốn | 55,000 |
| 0995 | Chú Tễu kể chuyện | | |
192 | 6191109950001 | Chú Tễu kể chuyện Tết Nguyên đán | cuốn | 30,000 |
193 | 6191109950002 | Chú Tễu kể chuyện Tết bánh trôi, bánh chay và Tết Thanh Minh | cuốn | 20,000 |
194 | 6191109950003 | Chú Tễu kể chuyện Tết Đoan ngọ | cuốn | 16,000 |
195 | 6191109950004 | Chú Tễu kể chuyện Tết Vu Lan | cuốn | 16,000 |
196 | 6191109950005 | Chú Tễu kể chuyện Tết Trung Thu | cuốn | 30,000 |
| 1041 | Giúp bé đọc và nói tốt hơn | | |
197 | 6192410410001 | Giúp bé đọc và nói tốt hơn - Vui chơi ngoài trời | cuốn | 12,000 |
198 | 6192410410002 | Giúp bé đọc và nói tốt hơn - Tớ không sợ trời tối | cuốn | 12,000 |
199 | 6192410410003 | Giúp bé đọc và nói tốt hơn - Cùng ra vườn hoa | cuốn | 12,000 |
200 | 6192410410004 | Giúp bé đọc và nói tốt hơn - Bố mẹ và con | cuốn | 12,000 |
201 | 6192410410005 | Giúp bé đọc và nói tốt hơn - Ai làm bạn với tớ | cuốn | 12,000 |
202 | 6192410410006 | Giúp bé đọc và nói tốt hơn - Cẩn thận khi trời mưa | cuốn | 12,000 |
203 | 6192410410007 | Giúp bé đọc và nói tốt hơn - Gia đình thân yêu | cuốn | 12,000 |
204 | 6192410410008 | Giúp bé đọc và nói tốt hơn - Chúng tớ luôn vui vẻ | cuốn | 12,000 |
205 | 6192410410009 | Giúp bé đọc và nói tốt hơn - Một ngày của chúng tớ | cuốn | 12,000 |
206 | 6192410410010 | Giúp bé đọc và nói tốt hơn - Cả nhà bên nhau | cuốn | 12,000 |
| 1081 | Thế giới rô bốt và xe cộ | | |
207 | 6191410810001 | Sách tô màu - Thế giới rô bốt và xe cộ Rô bốt khủng long | cuốn | 20,000 |
208 | 6191410810002 | Sách tô màu - Thế giới rô bốt và xe cộ Máy bay và phi thuyền | cuốn | 20,000 |
209 | 6191410810003 | Sách tô màu - Thế giới rô bốt và xe cộ Rô bốt siêu nhân | cuốn | 20,000 |
210 | 6191410810004 | Sách tô màu - Thế giới rô bốt và xe cộ Rô bốt thú | cuốn | 20,000 |
211 | 6191410810005 | Sách tô màu - Thế giới rô bốt và xe cộ Xe đua | cuốn | 20,000 |
212 | 6191410810006 | Sách tô màu - Thế giới rô bốt và xe cộ Xe tăng | cuốn | 20,000 |
| 1112 | Khởi đầu học viết | | |
213 | 6191411120001 | Khởi đầu học viết: Tập tô chữ | cuốn | 18,000 |
214 | 6191411120002 | Khởi đầu học viết: Tập tô vần | cuốn | 18,000 |
215 | 6191411120003 | Khởi đầu học viết: Tập viết các nét cơ bản | cuốn | 18,000 |
216 | 6191411120004 | Khởi đầu học viết: Tập viết chữ cái | cuốn | 18,000 |
217 | 6191411120005 | Khởi đầu học viết: Tập tô số | cuốn | 18,000 |
| 1123 | Trò chuyện với thiên nhiên | | |
218 | 6191411230001 | Trò chuyện với thiên nhiên - Ruộng bậc thang óng ả | cuốn | 28,000 |
219 | 6191411230002 | Trò chuyện với thiên nhiên - Lắng nghe mây trời | cuốn | 28,000 |
220 | 6191411230003 | Trò chuyện với thiên nhiên - Câu chuyện của cây xanh | cuốn | 28,000 |
221 | 6191411230004 | Trò chuyện với thiên nhiên - Thủ thỉ với sông bạc | cuốn | 28,000 |
| 1129 | Cẩm nang ngoan cả tuần | | |
222 | 6191411290001 | Cẩm nang ngoan cả tuần_Mua đồ giúp mẹ (2-6 tuổi) | cuốn | 14,000 |
223 | 6191411290002 | Cẩm nang ngoan cả tuần_Thăm vườn bách thú (2-6 tuổi) | cuốn | 14,000 |
224 | 6191411290003 | Cẩm nang ngoan cả tuần_Đến lớp học nào! (2-6 tuổi) | cuốn | 14,000 |
225 | 6191411290004 | Cẩm nang ngoan cả tuần_Đi chơi công viên (2-6 tuổi) | cuốn | 14,000 |
226 | 6191411290005 | Cẩm nang ngoan cả tuần_Vui đùa cùng bạn (2-6 tuổi) | cuốn | 14,000 |
227 | 6191411290006 | Cẩm nang ngoan cả tuần_Tắm rửa sạch sẽ (2-6 tuổi) | cuốn | 14,000 |
228 | 6191411290007 | Cẩm nang ngoan cả tuần_Mừng thọ ông bà (2-6 tuổi) | cuốn | 14,000 |
| | Truyện cổ thế giới (tác giả Nhật) | | |
1 | 6192411330001 | Chiếc lá cuối cùng | cuốn | 48,000 |
2 | 6192411330002 | Cô bé bán diêm | cuốn | 48,000 |
3 | 6192411330003 | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn | cuốn | 48,000 |
4 | 6192411330004 | Chú lính chì dũng cảm | cuốn | 48,000 |
5 | 6192411330005 | Con chim xanh | cuốn | 48,000 |
| 1158 | Những chiếc xe hiệp sĩ | | |
234 | 6192411580001 | Những chiếc xe hiệp sĩ: Một ngày của xe cứu hộ | cuốn | 18,000 |
235 | 6192411580002 | Những chiếc xe hiệp sĩ: Xe đầu kéo được việc | cuốn | 18,000 |
236 | 6192411580003 | Những chiếc xe hiệp sĩ: Xe cứu hỏa vất vả | cuốn | 18,000 |
237 | 6192411580004 | Những chiếc xe hiệp sĩ: Xin chào xe lu! | cuốn | 18,000 |
238 | 6192411580005 | Những chiếc xe hiệp sĩ: Cảm ơn xe cấp cứu | cuốn | 18,000 |
239 | 6192411580006 | Những chiếc xe hiệp sĩ: Xe cảnh sát bắt trộm | cuốn | 18,000 |
240 | 6192411580007 | Những chiếc xe hiệp sĩ: Xe chở xăng sợ lửa | cuốn | 18,000 |
241 | 6192411580008 | Những chiếc xe hiệp sĩ: Xe dỡ hàng nhỏ bé | cuốn | 18,000 |
| 1167 | Cổ tích Việt Nam cho bé mẫu giáo | | |
242 | 6191411670001 | Cổ tích Việt Nam cho bé mẫu giáo - Con cóc là cậu ông giời | cuốn | 20,000 |
243 | 6191411670002 | Cổ tích Việt Nam cho bé mẫu giáo - Sự tích chú Cuội cung trăng | cuốn | 20,000 |
244 | 6191411670005 | Cổ tích Việt Nam cho bé mẫu giáo - Cây tre trăm đốt | cuốn | 20,000 |
| 1183 | Tớ là CEO | | |
245 | 6192411830001 | Tớ là CEO nhí: Làm sao để tiết kiệm tiền? | cuốn | 32,000 |
246 | 6192411830002 | Tớ là CEO nhí: Quyên góp là yêu thương | cuốn | 32,000 |
247 | 6192411830003 | Tớ là CEO nhí: Có lao động mới có thu hoạch | cuốn | 32,000 |
248 | 6192411830004 | Tớ là CEO nhí: Thế nào là chi tiêu hợp lí? | cuốn | 32,000 |
249 | 6192411830005 | Tớ là CEO nhí: Chia sẻ là hạnh phúc | cuốn | 32,000 |
250 | 6192411830006 | Tớ là CEO nhí: Nhật kí chi tiêu | cuốn | 32,000 |
251 | 6192411830007 | Tớ là CEO nhí: Kiếm tiền bằng những cách nào? | cuốn | 32,000 |
| 1200 | Nhà khoa học nhí | | |
252 | 6192312000001 | Nhà khoa học nhí - Cùng bay với bong bóng | cuốn | 33,000 |
253 | 6192312000002 | Nhà khoa học nhí - Tĩnh điện là gì nhỉ? | cuốn | 33,000 |
254 | 6192312000003 | Nhà khoa học nhí - Mình cùng làm giá đỗ | cuốn | 33,000 |
255 | 6192312000004 | Nhà khoa học nhí - Chơi trốn tìm với bạn hơi nước | cuốn | 33,000 |
256 | 6192312000005 | Nhà khoa học nhí - Khám phá hiện tượng khúc xạ | cuốn | 33,000 |
| 1203 | Bố là tất cả | | |
257 | 6192412030001 | Bố là tất cả - Bố rất bận rộn | cuốn | 30,000 |
258 | 6192412030002 | Bố là tất cả - Nỗi buồn của bố | cuốn | 30,000 |
259 | 6192412030003 | Bố là tất cả - Cỗ máy thời gian của bố | cuốn | 30,000 |
260 | 6192412030004 | Bố là tất cả - Bố là siêu nhân | cuốn | 30,000 |
| 1248 | Bách khoa thư nhí | | |
261 | 6192412480001 | Bách khoa thư nhí: Hạt nở thành cây như thế nào? | cuốn | 25,000 |
262 | 6192412480002 | Bách khoa thư nhí: Vì sao gia cầm là bạn thân của con người? | cuốn | 25,000 |
263 | 6192412480003 | Bách khoa thư nhí: Máy bay bay lên trời như thế nào? | cuốn | 25,000 |
264 | 6192412480004 | Bách khoa thư nhí: Con người dùng lông vũ để làm gì? | cuốn | 25,000 |
265 | 6192412480005 | Bách khoa thư nhí: Tìm hiểu về xe cộ, tàu thuyền | cuốn | 25,000 |
266 | 6192412480006 | Bách khoa thư nhí: Tìm hiểu về Mặt Trời | cuốn | 25,000 |
267 | 6192412480007 | Bách khoa thư nhí: Vụ Nổ Lớn - Big Bang | cuốn | 25,000 |
268 | 6192412480008 | Bách khoa thư nhí: Vì sao có bốn mùa? | cuốn | 25,000 |
269 | 6192412480009 | Bách khoa thư nhí: Khí nhà kính từ đâu đến? | cuốn | 25,000 |
270 | 6192412480010 | Bách khoa thư nhí: Loài kiến xây tổ như thế nào? | cuốn | 25,000 |
271 | 6192412480011 | Bách khoa thư nhí: Vì sao chúng mình phải đánh răng? | cuốn | 25,000 |
272 | 6192412480012 | Bách khoa thư nhí: Vì sao phải bảo vệ môi trường? | cuốn | 25,000 |
273 | 6192412480013 | Bách khoa thư nhí: Sự biến đổi của vật chất | cuốn | 25,000 |
274 | 6192412480014 | Bách khoa thư nhí: Nam châm là gì? | cuốn | 25,000 |
275 | 6192412480015 | Bách khoa thư nhí: Vì sao Trái Đất bị “ốm”? | cuốn | 25,000 |
276 | 6192412480016 | Bách khoa thư nhí: Lực đàn hồi là gì? | cuốn | 25,000 |
277 | 6192412480017 | Bách khoa thư nhí: Loài vật nào thích sống về đêm? | cuốn | 25,000 |
278 | 6192412480018 | Bách khoa thư nhí: Tìm hiểu về các chòm sao | cuốn | 25,000 |
279 | 6192412480019 | Bách khoa thư nhí: Vì sao chúng mình đi vệ sinh? | cuốn | 25,000 |
280 | 6192412480020 | Bách khoa thư nhí: Tìm hiểu về những chiếc xe hiệp sĩ | cuốn | 25,000 |
| 1249 | Để tự tin hơn | | |
281 | 6192412490001 | Để tự tin hơn: Tớ yêu chính mình | cuốn | 30,000 |
282 | 6192412490002 | Để tự tin hơn: Tớ yêu mọi người | cuốn | 30,000 |
283 | 6192412490003 | Để tự tin hơn: Lời chào của tớ | cuốn | 30,000 |