TT | Mã | Tên sách, tài liệu | Tác giả | Trang | Khổ | ĐTSD | Giá bìa | SL |
| Tài liệu Bồi dưỡng dành cho Cán bộ quản lí và GVMN |
| | Tài liệu Bồi dưỡng thường xuyên dành cho Cán bộ quản lí và giáo viên mầm non -Năm học 2016 - 2017 | Bộ GD&ĐT | 300 | 19x27 | CBQL&GV | 68,000 | |
2 | | Tài liệu Tập huấn triển khai chuẩn Hiệu trưởng trường mầm non | Bộ GD&ĐT | 108 | 19x27 | CBQL | 30,000 | |
6 | | Hướng dẫn thực hiện vận động cơ bản cho trẻ mẫu giáo | Nguyễn Thị Mỹ Trinh - Nguyễn Thị Thu Hà - Hoàng Thị Dinh | 155 | 17x24 | Gv | 30,000 | |
| Tài liệu hướng dẫn tổ chức thực hiện Chương trình GDMN |
2 | 0G203 | Hướng dẫn tổ chức thực hiện chương trình giáo dục mầm non nhà trẻ (3-36 tháng tuổi) | Trần Thị Ngọc Trâm, Lê Thu Hương, Lê Ánh Tuyết | 212 | 19x27 | GV | 43,000 | |
3 | 0G204 | Hướng dẫn tổ chức thực hiện chương trình giáo dục mầm non mẫu giáo bé (3-4 tuổi) | Trần Thị Ngọc Trâm, Lê Thu Hương, Lê Ánh Tuyết | 184 | 19x27 | GV | 38,000 | |
4 | 0G205 | Hướng dẫn tổ chức thực hiện chương trình giáo dục mầm non mẫu giáo nhỡ (4-5 tuổi) | Trần Thị Ngọc Trâm, Lê Thu Hương, Lê Ánh Tuyết | 204 | 19x27 | GV | 41,000 | |
5 | 0G206 | Hướng dẫn tổ chức thực hiện chương trình giáo dục mầm non mẫu giáo lớn (5-6 tuổi) | Trần Thị Ngọc Trâm, Lê Thu Hương, Lê Ánh Tuyết | 212 | 19x27 | GV | 43,000 | |
| Hướng dẫn thực hiện các hoạt động giáo dục trong trường MN |
4 | 0G153 | Hướng dẫn thực hiện các hoạt động GD trong trường MN theo chủ đề (trẻ 5-6 tuổi) | Lê Thu Hương (Chủ biên) | 196 | 19x27 | GV | 40,000 | |
| Hướng dẫn dạy học lớp ghép |
1 | 0G281 | Lập kế hoạch và thiết kế giáo án tổ chức các hoạt động cho trẻ mầm non trong lớp ghép 3-5 tuổi – Quyển 1 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 152 | 17 x 24 | GV | 58,000 | |
2 | 0G282 | Lập kế hoạch và thiết kế giáo án tổ chức các hoạt động cho trẻ mầm non trong lớp ghép 3-5 tuổi – Quyển 2 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 152 | 17 x 24 | GV | 52,000 | |
3 | 0G152 | Hướng dẫn thực hiện chương trình GD mầm non trong các lớp mẫu giáo ghép | Bộ GD&ĐT | 80 | 17 x 24 | GV | 19,500 | |
4 | | Bé tập tạo hình (dảnh cho lớp mẫu giáo ghép) | Nguyễn Thu Hương | 40 | 27 x 19 | HS | 12,800 | |
5 | | Bé làm quen với chữ cái (dảnh cho lớp mẫu giáo ghép) | Trần Phương Hà | 40 | 17 x24 | HS | 10,600 | |
6 | | Bé làm quen với toán (dành cho lớp mẫu giáo ghép) | Trần Thị Kim Uyên | 40 | 17 x 24 | HS | 10,600 | |
| Tài liệu tăng cường Tiếng Việt cho trẻ MG 5-6 tuổi vùng khó khăn, dân tộc thiểu số |
1 | 0G256 | Hướng dẫn chuẩn bị Tiếng Việt cho trẻ mẫu giáo vùng dân tộc thiểu số trong thực hiện chương trình GDMN (MG bé 3-4 tuổi) | Trần Thị Ngọc Trâm, Bùi Thị Kim Tuyến | 200 | 17x24 | GV | 41,000 | |
2 | 0G257 | Hướng dẫn chuẩn bị Tiếng Việt cho trẻ mẫu giáo vùng dân tộc thiểu số trong thực hiện chương trình GDMN (MG nhỡ 4-5 tuổi) | Trần Thị Ngọc Trâm, Bùi Thị Kim Tuyến | 208 | 17x24 | GV | 44,000 | |
3 | 0G258 | Hướng dẫn chuẩn bị Tiếng Việt cho trẻ mẫu giáo vùng dân tộc thiểu số trong thực hiện chương trình GDMN (MG lớn 5-6 tuổi) | Trần Thị Ngọc Trâm, Bùi Thị Kim Tuyến | 200 | 17x24 | GV | 47,000 | |
6 | 0G209 | Thiết kế các hoạt động GD trong trường mầm non theo chủ đề (MG 5-6 tuổi) - Tập 1 | Lê Thị Lượng, Nguyễn Thị Lý, Nguyễn Ánh Tuyết | 300 | 17x24 | GV | 60,000 | |
7 | 0G210 | Thiết kế các hoạt động GD trong trường mầm non theo chủ đề (MG 5-6 tuổi) - Tập 2 | Lê Thị Lượng, Nguyễn Thị Lý, Nguyễn Ánh Tuyết | 300 | 17x24 | GV | 72,000 | |
8 | 0G211 | Lập kế hoạch thực hiện các hoạt động GD trong trường MN theo chủ đề (MG 5-6 tuổi) | Lê Thị Lượng, Nguyễn Thị Lý, Nguyễn Ánh Tuyết | 120 | 17x24 | GV | 34,000 | |
9 | 0G251 | Dạy trẻ tập nói (dành cho trẻ từ 1-3 tuổi), Quyển 1 | Phùng Thị Tường - Trần Yến Mai | 56 | 17x24 | GV | 19,000 | |
10 | 0G252 | Dạy trẻ tập nói (dành cho trẻ từ 1-3 tuổi), Quyển 2 | Phùng Thị Tường - Trần Yến Mai | 56 | 17x24 | GV | 19,000 | |
11 | 0G250 | Trò chơi tăng cường Tiếng Việt theo chủ đề | Hồ Lam Hồng | 100 | 17x24 | GV | 16,000 | |
| Trò chơi, Bài hát, thơ truyện, đồng dao …. |
1 | 0G170 | Tuyển chọn trò chơi, bài hát, thơ ca, truyện, câu đố theo chủ đề (trẻ 3-36 tháng tuổi) | Lê Thu Hương (Chủ biên) | 132 | 19x27 | GV | 32,000 | |
2 | 0G097 | Tuyển chọn trò chơi, bài hát, thơ ca, truyện, câu đố theo chủ đề (trẻ 3-4 tuổi) | Lê Thu Hương (Chủ biên) | 200 | 19x27 | GV | 42,000 | |
3 | 0G099 | Tuyển chọn trò chơi, bài hát, thơ ca, truyện, câu đố theo chủ đề (trẻ 4-5 tuổi) | Lê Thu Hương (Chủ biên) | 216 | 19x27 | GV | 46,000 | |
4 | 0H687 | Tuyển chọn trò chơi, bài hát, thơ ca, truyện, câu đố theo chủ đề (trẻ 5-6 tuổi) | Lê Thu Hương (Chủ biên) | 252 | 19x27 | GV | 48,000 | |
5 | 0H855 | Bé đến với âm nhạc qua các trò chơi | Lý Thu Hiền | 60 | 17x24 | GV | 13,000 | |
6 | 0G040 | Trò chơi âm nhạc cho trẻ mầm non | Hoàng Văn Yến | 100 | 17x24 | GV | 15,000 | |
7 | 0H848 | Tuyển tập bài hát dành cho trẻ mầm non và nhi đồng theo chủ đề | Hoàng Long, Hoàng Lân | 240 | 17x24 | GV | 40,000 | |
8 | 0H899 | Thơ theo chủ đề dành cho lớp nhà trẻ | Trần Phương Hà | 32 | 19x27 | nhà trẻ | 20,000 | |
9 | 0G175 | Đồng dao và các trò chơi dân gian cho trẻ MN | Hoàng Công Dụng | 68 | 17x24 | GV | 13,000 | |
10 | 0G173 | Hướng dẫn sử dụng các bài đồng dao trong GDMN | Phạm Thị Việt | 52 | 17x24 | GV | 13,000 | |
Hướng dẫn các hoạt động phát triển (theo bộ Chuẩn phát triển trẻ 5 tuổi) |
1 | | Hướng dẫn các hoạt động phát triển tình cảm và quan hệ xã hội cho trẻ mầm non (Theo bộ Chuẩn phát triển trẻ 5 tuổi) | Trần Lan Hương - Trần Thị Nga - Nguyễn Thị Thanh Thủy - Nguyễn Thị Thư | 80 | 17x24 | GV | 18,000 | |
2 | | Hướng dẫn các hoạt động phát triển ngôn ngữ và giao tiếp cho trẻ mầm non (Theo bộ Chuẩn phát triển trẻ 5 tuổi) | 56 | 17x24 | GV | 15,000 | |
3 | | Hướng dẫn các hoạt động phát triển nhận thức cho trẻ mầm non (Theo bộ Chuẩn phát triển trẻ 5 tuổi) | 60 | 17x24 | GV | 15,000 | |
4 | | Hướng dẫn các hoạt động phát triển thể chất cho trẻ mầm non (Theo bộ Chuẩn phát triển trẻ 5 tuổi) | 74 | 17x24 | GV | 15,000 | |
BỘ CÔNG CỤ GIÚP THEO DÕI, ĐÁNH GIÁ SỰ PHÁT TRIỂN CỦA TRẺ 5 TUỔI |
1 | | Bộ công cụ theo dõi đánh giá sự phát triển của trẻ 5 tuổi (theo Bộ chuẩn phát triển trẻ em 5 tuổi) | Nguyễn Thị Kim Anh - Huỳnh Văn Sơn - Trần Thị Quốc Minh - Bùi Thị Việt | 120 | 17x24 | GV | 35,000 | |
2 | | Bộ tranh công cụ đánh giá trẻ theo Bộ chuẩn phát triển trẻ em 5 tuổi - Lĩnh vực phát triển thể chất | 48 | 10.5 x 14.5 | GV | 35,000 | |
3 | | Bộ tranh công cụ đánh giá trẻ theo Bộ chuẩn phát triển trẻ em 5 tuổi - Lĩnh vực phát triển ngôn ngữ và giao tiếp | 48 | 10.5 x 14.5 | GV | 35,000 | |
4 | | Bộ tranh công cụ đánh giá trẻ theo Bộ chuẩn phát triển trẻ em 5 tuổi - Lĩnh vực phát triển tình cảm và quan hệ xã hội | 48 | 10.5 x 14.5 | GV | 35,000 | |
5 | | Bộ tranh công cụ đánh giá trẻ theo Bộ chuẩn phát triển trẻ em 5 tuổi - Lĩnh vực phát triển nhận thức | 48 | 10.5 x 14.5 | GV | 35,000 | |
6 | | Giúp bé phát triển tình cảm và quan hệ xã hội (theo Bộ chuẩn phát triển trẻ em 5 tuổi ) | Trần Thị Kim Uyên - Đặng Hồng Quân | 32 | 17x24 | trẻ 5-6 tuổi | 12,000 | |
7 | | Giúp bé phát triển nhận thức (theo Bộ chuẩn phát triển trẻ em 5 tuổi ) | Trần Thị Kim Uyên - Nguyễn Thế Linh | 32 | 17x24 | trẻ 5-6 tuổi | 12,000 | |
8 | | Giúp bé phát triển thể chất (theo Bộ chuẩn phát triển trẻ em 5 tuổi ) | Trần Thị Kim Uyên - Nguyễn Thế Linh | 32 | 17x24 | trẻ 5-6 tuổi | 12,000 | |
9 | | Giúp bé phát triển ngôn ngữ và giao tiếp (theo Bộ chuẩn phát triển trẻ em 5 tuổi ) | Trần Thị Kim Uyên - Đỗ Giáp Nhất | 32 | 17x24 | trẻ 5-6 tuổi | 12,000 | |
| Tổ chức các hoạt động GD theo các chủ đề - Theo CT GDMN mới |
1 | 0G239 | Các hoạt động làm quen với toán của trẻ mầm non | Hoàng Thu Hương - Trần Thị Nga - Vũ Ngọc Minh | 152 | 17x24 | GV | 35,000 | |
2 | 0G240 | Các hoạt động tạo hình của trẻ mầm non | Phùng Thị Tường, Lê Thị Đức, Nguyễn Thanh Thủy | 232 | 17x24 | GV | 43,000 | |
3 | 0G241 | Các hoạt động GD dinh dưỡng - sức khỏe cho trẻ mầm non | Phạm Mai Chi , Vũ Yến Khanh, Hồng Thu | 148 | 17x24 | GV | 35,000 | |
4 | 0G242 | Các hoạt động âm nhạc của trẻ mầm non | Lý Thu Hiền, Phạm Thị Hòa, Lê Thị Đức | 136 | 17x24 | GV | 30,000 | |
5 | 0G243 | Các hoạt động phát triển ngôn ngữ của trẻ mầm non | Bùi Kim Tuyến | 164 | 17x24 | GV | 35,000 | |
6 | 0G244 | Các hoạt động giáo dục tình cảm và kĩ năng xã hội cho trẻ mầm non | Lương Thị Bình, Phan Lan Anh | 108 | 17x24 | GV | 25,000 | |
7 | 0G245 | Các hoạt động khám phá khoa học của trẻ mầm non | Trần Thị Ngọc Trâm, Nguyễn Thị Nga | 160 | 17x24 | GV | 35,000 | |
8 | 0G246 | Các hoạt động phát triển vận động của trẻ mầm non | Nguyễn Sinh Thảo | 160 | 17x24 | GV | 35,000 | |
| Giáo dục Phát triển THỂ CHẤT & VẬN ĐỘNG |
1 | 0G248 | Các trò chơi và hoạt động cho trẻ từ 3-36 tháng tuổi theo chủ đề | Phùng Thị Tường | 108 | 17x24 | GV | 20,000 | |
2 | 0G249 | Các trò chơi và hoạt động ngoài lớp học cho trẻ Mẫu giáo theo chủ đề | Phùng Thị Tường | 120 | 17x24 | GV | 32,000 | |
3 | 0G234 | Các hoạt động giáo dục tích hợp theo chủ đề trong chương trình giáo dục mầm non | Lê Thị ánh Tuyết, Đặng Thu Quỳnh, Vũ Thị Thu Hằng | 192 | 17x24 | GV | 34,000 | |
4 | 0G217 | Tổ chức vui chơi giải trí, ngày hội thể dục thể thao cho trẻ ở trường mầm non | Bùi Thị Việt | 120 | 17x24 | GV | 12,000 | |
5 | 0H754 | Trò chơi và bài tập thể dục buổi sáng cho trẻ 2-6 tuổi | Phùng Thị Tường, Đặng Lan Phương | 120 | 17x24 | GV | 18,000 | |
6 | 0G167 | Trò chơi giúp bé khỏe mạnh và thông minh | Nguyễn Hồng Thu | 60 | 17x24 | GV | 8,000 | |
| PHÁT TRIỂN TƯ DUY, NHẬN THỨC ….. |
1 | 0G208 | Trò chơi phát triển tư duy cho trẻ từ 3-6 tuổi | Trần Thị Ngọc Trâm | 100 | 17x24 | GV | 18,500 | |
2 | 0H753 | Trò chơi giúp bé làm quen với số và phép đếm | Đinh Thị Nhung | 108 | 17x24 | GV | 25,000 | |
3 | 0G207 | Phương pháp hình thành các biểu tượng toán cho trẻ mẫu giáo | Đinh Thị Nhung | 104 | 17x24 | GV | 18,500 | |
4 | 0G272 | Trò chơi phát triển biểu tượng hình dạng và kích thước cho trẻ mầm non | Trần Thị Hằng | 124 | 17x24 | GV | 23,000 | |
5 | 0G157 | Phương pháp cho trẻ mầm non làm quen với tác phẩm văn học | Hà Nguyễn Kim Giang | 196 | 17x24 | GV | 40,000 | |
6 | 0G201 | Hướng dẫn hoạt động âm nhạc, thể dục, tạo hình cho trẻ mầm non | Jang Young Soog | 160 | 19x27 | GV | 40,000 | |
7 | 0G202 | Hướng dẫn hoạt động khám phá khoa học cho trẻ mầm non | Jang Young Soog | 40 | 19x27 | GV | 16,000 | |
8 | 0G056 | Kịch bản lễ hội ở trường mầm non | Hoàng Văn Yến | 100 | 19x27 | GV | 20,000 | |
9 | 0H856 | Các kịch bản chuyển thể từ tác phẩm văn học dành cho lứa tuổi mẫu giáo | Vũ Thị Hương Giang | 100 | 17x24 | GV | 22,000 | |
10 | 0G169 | Các hoạt động cho trẻ mầm non làm quen với văn học và chữ viết | Cù Thị Thủy, Đặng Thu Quỳnh | 120 | 17x24 | GV | 24,000 | |
11 | 0G169 | Trò chơi với chữ cái và phát triển ngôn ngữ | Đặng Thu Quỳnh | 100 | 17x25 | GV | 18,500 | |
| Bộ sách Thiết kế bài giảng cho Giáo viên MN |
I | | Thiết kế các HĐ có chủ đích, HĐ góc và HĐ ngoài trời - Dành cho lớp nhà trẻ 24-36 tháng tuổi (5 cuốn/ bộ) | | | | GV | 108,000 | bộ |
1 | 0G212 | Thiết kế các HĐ có chủ đích, HĐ góc và HĐ ngoài trời (trẻ 24-36 tháng tuổi) - Chủ đề Bé với người thân trong gia đình | Phạm Thị Tâm, Trương Hồng Nga | 96 | 17x24 | | 24,000 | |
2 | 0G213 | Thiết kế các HĐ có chủ đích, HĐ góc và HĐ ngoài trời (trẻ 24-36 tháng tuổi) - Chủ đề Các phương tiện giao thông, Mùa hè | Phạm Thị Tâm, Trương Hồng Nga | 88 | 17x24 | | 19,000 | |
3 | 0G214 | Thiết kế các HĐ có chủ đích, HĐ góc và HĐ ngoài trời (trẻ 24-36 tháng tuổi) - Chủ đề Cây - Hoa - Quả, Ngày tết vui vẻ | Phạm Thị Tâm, Trương Hồng Nga | 88 | 17x24 | | 23,000 | |
4 | 0G215 | Thiết kế các HĐ có chủ đích, HĐ góc và HĐ ngoài trời (trẻ 24-36 tháng tuổi) - Chủ đề Những con vật đáng yêu | Phạm Thị Tâm, Trương Hồng Nga | 72 | 17x24 | | 20,000 | |
5 | 0G216 | Thiết kế các HĐ có chủ đích, HĐ góc và HĐ ngoài trời (trẻ 24-36 tháng tuổi) - Chủ đề Bé và các bạn, Đồ dùng đồ chơi | Phạm Thị Tâm, Trương Hồng Nga | 92 | 17x24 | | 22,000 | |
II | | Thiết kế các HĐ có chủ đích, HĐ góc và HĐ ngoài trời - Dành cho lớp mẫu giáo bé 3-4 tuổi (5 cuốn/ bộ) | | | | GV | 121,000 | bộ |
1 | 0G193 | Thiết kế, tổ chức các HĐ có chủ đích, HĐ góc và HĐ ngoài trời trong trường MN (trẻ 3-4 tuổi) - Chủ đề Trường mầm non, Bản thân | Phạm Thị Tâm, Lê Thị Huệ | 104 | 17x24 | | 22,000 | |
2 | 0G194 | Thiết kế, tổ chức các HĐ có chủ đích, HĐ góc và HĐ ngoài trời trong trường MN (trẻ 3-4 tuổi) - Chủ đề Thế giới thực vật, Các hiện tượng tự nhiên | Phạm Thị Tâm, Lê Thị Huệ | 144 | 17x24 | | 27,000 | |
3 | 0G195 | Thiết kế, tổ chức các HĐ có chủ đích, HĐ góc và HĐ ngoài trời trong trường MN (trẻ 3-4 tuổi) - Chủ đề Giao thông, Quê hương đất nước Bác Hồ | Phạm Thị Tâm, Lê Thị Huệ | 124 | 17x24 | | 21,000 | |
4 | 0G196 | Thiết kế, tổ chức các HĐ có chủ đích, HĐ góc và HĐ ngoài trời trong trường MN (trẻ 3-4 tuổi) - Chủ đề Gia đình, Nghề nghiệp | Phạm Thị Tâm, Lê Thị Huệ | 120 | 17x24 | | 30,000 | |
5 | 0G197 | Thiết kế, tổ chức các HĐ có chủ đích, HĐ góc và HĐ ngoài trời trong trường MN (trẻ 3-4 tuổi) - Chủ đề Thế giới động vật | Phạm Thị Tâm, Lê Thị Huệ | 128 | 17x24 | | 21,000 | |
III | | Thiết kế các HĐ có chủ đích, HĐ góc và HĐ ngoài trời - Dành cho lớp mẫu giáo nhỡ 4-5 tuổi (5 cuốn/ bộ) | | | | GV | 124,000 | bộ |
1 | 0G188 | Thiết kế, tổ chức các HĐ có chủ đích, HĐ góc và HĐ ngoài trời trong trường MN (trẻ 4-5 tuổi) - Chủ đề Trường mầm non, Bản thân | Phạm Thị Tâm, Lê Thị Huệ | 120 | 17x24 | | 20,000 | |
2 | 0G189 | Thiết kế, tổ chức các HĐ có chủ đích, HĐ góc và HĐ ngoài trời trong trường MN (trẻ 4-5 tuổi) - Chủ đề Thế giới thực vật, Các hiện tượng tự nhiên | Phạm Thị Tâm, Lê Thị Huệ | 200 | 17x24 | | 32,000 | |
3 | 0G190 | Thiết kế, tổ chức các HĐ có chủ đích, HĐ góc và HĐ ngoài trời trong trường MN (trẻ 4-5 tuổi) - Chủ đề Giao thông, Quê hương đất nước Bác Hồ | Phạm Thị Tâm, Lê Thị Huệ | 140 | 17x24 | | 23,000 | |
4 | 0G191 | Thiết kế, tổ chức các HĐ có chủ đích, HĐ góc và HĐ ngoài trời trong trường MN (trẻ 4-5 tuổi) - Chủ đề Gia đình, Nghề nghiệp | Phạm Thị Tâm, Lê Thị Huệ | 184 | 17x24 | | 30,000 | |
5 | 0G192 | Thiết kế, tổ chức các HĐ có chủ đích, HĐ góc và HĐ ngoài trời trong trường MN (trẻ 4-5 tuổi) - Chủ đề Thế giới động vật | Phạm Thị Tâm, Lê Thị Huệ | 108 | 17x24 | | 19,000 | |
IV | | Thiết kế các HĐ có chủ đích, HĐ góc và HĐ ngoài trời - Dành cho lớp mẫu giáo lớn 5-6 tuổi (5 cuốn/ bộ) | | | | GV | 129,500 | bộ |
1 | 0G183 | Thiết kế, tổ chức các HĐ có chủ đích, HĐ góc và HĐ ngoài trời trong trường MN (trẻ 5-6 tuổi) - Chủ đề Trường mầm non, Bản thân | Phạm Thị Tâm, Lê Thị Huệ | 160 | 17x24 | | 26,000 | |
2 | 0G184 | Thiết kế, tổ chức các HĐ có chủ đích, HĐ góc và HĐ ngoài trời trong trường MN (trẻ 5-6 tuổi) - Chủ đề Thế giới thực vật, Các hiện tượng tự nhiên | Phạm Thị Tâm, Lê Thị Huệ | 200 | 17x24 | | 32,000 | |
3 | 0G185 | Thiết kế, tổ chức các HĐ có chủ đích, HĐ góc và HĐ ngoài trời trong trường MN (trẻ 5-6 tuổi) - Chủ đề Giao thông, Quê hương đất nước Bác Hồ | Phạm Thị Tâm, Lê Thị Huệ | 184 | 17x24 | | 30,000 | |
4 | 0G186 | Thiết kế, tổ chức các HĐ có chủ đích, HĐ góc và HĐ ngoài trời trong trường MN (trẻ 5-6 tuổi) - Chủ đề Gia đình, Nghề nghiệp | Phạm Thị Tâm, Lê Thị Huệ | 132 | 17x24 | | 21,500 | |
5 | 0G187 | Thiết kế, tổ chức các HĐ có chủ đích, HĐ góc và HĐ ngoài trời trong trường MN (trẻ 5-6 tuổi) - Chủ đề Thế giới động vật | Phạm Thị Tâm, Lê Thị Huệ | 120 | 17x24 | | 20,000 | |
| GIÁO ÁN TỔ CHỨC HOẠT ĐỘNG CHO LỚP MẪU GIÁO 3- 4 TUỔI |
1 | | Giáo án tổ chức hoạt động giáo dục âm nhạc cho lớp mẫu giáo 3 – 4 tuổi (theo chương trình giáo dục mầm non mới) – Theo chủ đề | Nguyễn Kim Dung, Trần Phương Hà, Nguyễn Ngọc Huyền, Đào Hoàng Mai, Phạm Lâm Nguyệt, Trần Kim Uyên. | 120 | 19x27 | GV | 35,000 | |
2 | | Giáo án tổ chức hoạt động tạo hình cho lớp mẫu giáo 3 – 4 tuổi (theo chương trình giáo dục mầm non mới) – Theo chủ đề | 120 | 19x27 | GV | 35,000 | |
3 | | Giáo án tổ chức hoạt động giáo dục thể chất cho lớp mẫu giáo 3 – 4 tuổi (theo chương trình giáo dục mầm non mới) – Theo chủ đề | 120 | 19x27 | GV | 35,000 | |
4 | | Giáo án tổ chức hoạt động làm quen với văn học cho lớp mẫu giáo 4 – 5 tuổi (theo chương trình giáo dục mầm non mới) – Theo chủ đề | 120 | 19x27 | GV | 35,000 | |
5 | | Giáo án tổ chức hoạt động làm quen với toán cho lớp mẫu giáo 3 – 4 tuổi (theo chương trình giáo dục mầm non mới) – Theo chủ đề | 120 | 19x27 | GV | 35,000 | |
6 | | Giáo án tổ chức hoạt động khám phá khoa học về môi trường xung quanh cho lớp mẫu giáo 3 – 4 tuổi (theo chương trình giáo dục mầm non mới) – Theo chủ đề | 120 | 19x27 | GV | 35,000 | |
| GIÁO ÁN TỔ CHỨC HOẠT ĐỘNG CHO LỚP MẪU GIÁO 4- 5 TUỔI |
1 | | Giáo án tổ chức hoạt động giáo dục âm nhạc cho lớp mẫu giáo 4 – 5 tuổi (theo chương trình giáo dục mầm non mới) – Theo chủ đề | Nguyễn Kim Dung, Trần Phương Hà, Nguyễn Ngọc Huyền, Đào Hoàng Mai, Phạm Lâm Nguyệt, Trần Kim Uyên. | 120 | 19x27 | GV | 35,000 | |
2 | | Giáo án tổ chức hoạt động tạo hình cho lớp mẫu giáo 4 – 5 tuổi (theo chương trình giáo dục mầm non mới) – Theo chủ đề | 120 | 19x27 | GV | 35,000 | |
3 | | Giáo án tổ chức hoạt động giáo dục thể chất cho lớp mẫu giáo 4 – 5 tuổi (theo chương trình giáo dục mầm non mới) – Theo chủ đề | 120 | 19x27 | GV | 35,000 | |
4 | | Giáo án tổ chức hoạt động làm quen với văn học cho lớp mẫu giáo 4 – 5 tuổi (theo chương trình giáo dục mầm non mới) – Theo chủ đề | 120 | 19x27 | GV | 35,000 | |
5 | | Giáo án tổ chức hoạt động làm quen với toán cho lớp mẫu giáo 4 – 5 tuổi (theo chương trình giáo dục mầm non mới) – Theo chủ đề | 120 | 19x27 | GV | 35,000 | |
6 | | Giáo án tổ chức hoạt động khám phá khoa học về môi trường xung quanh cho lớp mẫu giáo 4 – 5 tuổi (theo chương trình giáo dục mầm non mới) – Theo chủ đề | 120 | 19x27 | GV | 35,000 | |
| GIÁO ÁN TỔ CHỨC HOẠT ĐỘNG CHO LỚP MẪU GIÁO 5-6 TUỔI |
1 | 0G276 | Giáo án tổ chức hoạt động tạo hình cho lớp mẫu giáo 5 – 6 tuổi (theo chương trình giáo dục mầm non mới) – Theo chủ đề | Nguyễn Kim Dung, Trần Phương Hà, Nguyễn Ngọc Huyền, Đào Hoàng Mai, Phạm Lâm Nguyệt, Trần Kim Uyên. | 152 | 17x24 | GV | 38,000 | |
2 | 0G277 | Giáo án tổ chức hoạt động giáo dục thể chất cho lớp mẫu giáo 5 – 6 tuổi (theo chương trình giáo dục mầm non mới) – Theo chủ đề | 152 | 17x24 | GV | 32,000 | |
3 | 0G278 | Giáo án tổ chức hoạt động làm quen với toán cho lớp mẫu giáo 5 – 6 tuổi (theo chương trình giáo dục mầm non mới) – Theo chủ đề | 152 | 17x24 | GV | 32,000 | |
4 | 0G279 | Giáo án tổ chức hoạt động làm quen với văn học và chữ viết cho lớp mẫu giáo 5 – 6 tuổi (theo chương trình giáo dục mầm non mới) – Theo chủ đề | 152 | 17x24 | GV | 47,000 | |
5 | 0G280 | Giáo án tổ chức hoạt động khám phá khoa học về môi trường xung quanh cho lớp mẫu giáo 5 – 6 tuổi (theo chương trình giáo dục mầm non mới) – Theo chủ đề | 152 | 17x24 | GV | 33,000 | |
6 | 0G283 | Giáo án tổ chức hoạt động giáo dục âm nhạc cho lớp mẫu giáo 5 – 6 tuổi (theo chương trình giáo dục mầm non mới) – Theo chủ đề | 152 | 17x24 | GV | 32,000 | |
| | Hướng dẫn làm đồ chơi | | | | | | |
1 | 0G118 | Đồ chơi và trò chơi cho trẻ dưới 6 tuổi | Ng. Thị Mai Chi | 68 | 19x27 | GV | 18,500 | |
2 | 0G093 | Hướng dẫn làm đồ chơi bằng vật liệu dễ tìm | Phạm Việt Hà | 88 | 19x27 | GV | 23,000 | |
3 | 0G123 | Hướng dẫn tạo hình bằng vật liệu thiên nhiên | Phạm Việt Hà | 94 | 19x27 | GV | 23,000 | |
4 | 0G269 | Hướng dẫn làm đồ chơi từ lá cây | Hoàng Thị Dinh | 52 | 19x27 | GV | 23,000 | |
5 | 0G267 | Hướng dẫn làm đồ chơi từ lõi giấy | Phùng Thị Tường | 24 | 19x27 | GV | 9,000 | |
6 | | Hướng dẫn gấp giấy màu | Jang Young Soog | 40 | 17x17 | GV | 30,000 | |
| Tài liệu về Bác Hồ |
1 | 8I578 | Bác Hồ với các cháu mầm non (sách ảnh) | Lê Minh Hà (CB) | 120 | 20x20 | GV | 28,000 | |
| Giáo dục Bảo vệ môi trường |
1 | 0G165 | Hướng dẫn thực hiện nội dung giáo dục bảo vệ môi trường trong trường mầm non | Hoàng Thị Thu Hương, Trần Thị Thu Hòa | 76 | 14x20 | GV | 10,500 | |
2 | 0G176 | Hình thành hành vi thân thiện với môi trường cho trẻ mầm non | Hoàng Thị Thu Hương, Trần Thị Thu Hòa | 100 | 14x20 | GV | 15,000 | |
| Giáo dục An toàn giao thông |
1 | 0G253 | Các trò chơi và hoạt động Giáo dục an toàn giao thông cho trẻ mẫu giáo | Trần Thị Ngọc Trâm, Phùng Thị Tường, Nguyễn Thị Nga | 80 | 17x24 | GV | 25,000 | |
2 | 0H837 | Bé làm quen với Luật giao thông (chỉnh sửa, bổ sung) | Trần Thị Ngọc Trâm | 28 | 17x24 | GV | 9,500 | |
| Giáo dục dinh dưỡng, vệ sinh cá nhân và an toàn, phòng tránh tai nạn thương tích cho trẻ |
1 | 0G172 | Dinh dưỡng và cách chế biến món ăn cho trẻ dưới 6 tuổi | Hồng Thu | 200 | 17x24 | GV | 30,000 | |
2 | 0G166 | Giáo dục dinh dưỡng, sức khỏe qua thơ ca, truyện kể | Hồng Thu | 100 | 17x24 | GV | 15,000 | |
3 | 0H887 | Dinh dưỡng và sức khỏe cho bé (dành cho trẻ 4-5 tuổi) | Nguyễn Minh Huyền, Vũ Phương Liên | 32 | 17x24 | Trẻ | 12,000 | |
4 | 0H888 | Dinh dưỡng và sức khỏe cho bé (dành cho trẻ 5-6 tuổi) | Nguyễn Minh Huyền, Vũ Phương Liên | 32 | 17x24 | Trẻ | 12,000 | |
| Giúp bé tập tạo hình |
1 | 0H825 | Bé tập tạo hình (trẻ 24-36 tháng tuổi) | Phùng Thị Tường | 24 | 19x27 | 24-36 th | 8,000 | |
2 | 0H826 | Bé tập tạo hình (trẻ 3-4 tuổi) | Phùng Thị Tường, Nguyễn Thị Thanh Huyền, Đặng Lan Phương | 32 | 19x27 | 3-4 tuổi | 9,600 | |
3 | 0H827 | Bé tập tạo hình (trẻ 4-5 tuổi) | Phùng Thị Tường, Nguyễn Thị Thanh Huyền, Đặng Lan Phương | 36 | 19x27 | 4-5 tuổi | 10,500 | |
4 | 0H828 | Bé tập tạo hình (trẻ 5-6 tuổi) | Phùng Thị Tường, Nguyễn Thị Thanh Huyền, Đặng Lan Phương | 40 | 19x27 | 5-6 tuổi | 12,000 | |
5 | TA025 | Tranh cô hướng dẫn trẻ 24-36 tháng tập tạo hình | Phùng Thị Tường | 24 | A3 | GV | 36,000 | |
6 | TA026 | Tranh cô hướng dẫn trẻ 3-4 tuổi tập tạo hình | Phùng Thị Tường,... | 32 | A3 | GV | 44,000 | |
7 | TA027 | Tranh cô hướng dẫn trẻ 4-5 tuổi tập tạo hình | Phùng Thị Tường,... | 36 | A3 | GV | 44,000 | |
8 | TA028 | Tranh cô hướng dẫn trẻ 5-6 tuổi tập tạo hình | Phùng Thị Tường,... | 40 | A3 | GV | 50,000 | |
9 | 0H828 | Bé tập tạo hình (dành cho lớp mẫu giáo ghép) | Thu Hương | 40 | 19x27 | MG Ghép | 12,800 | |
10 | TA028 | Tranh cô hướng dẫn trẻ MG ghép tập tạo hình | Thu Hương | 40 | A3 | GV | 50,000 | |
| Giúp bé làm quen với chữ cái |
1 | 0H829 | Bé làm quen với chữ cái (Trẻ 3 - 4 tuổi) có chỉnh sửa bổ sung theo CT mới Vụ GDMN | Hoàng Thu Hương, Phùng Thị Ngọc Oanh | 32 | 17x24 | 3-4 tuổi | 9,500 | |
2 | 0H830 | Bé làm quen với chữ cái (Trẻ 4 - 5 tuổi) có chỉnh sửa bổ sung theo CT mới Vụ GDMN | Hoàng Thu Hương, Phùng Thị Ngọc Oanh | 32 | 17x24 | 4-5 tuổi | 9,500 | |
3 | 0H831 | Bé làm quen với chữ cái (Trẻ 5 - 6 tuổi), quyển 1 - có chỉnh sửa bổ sung theo CT mới Vụ GDMN | Hoàng Thu Hương, Phùng Thị Ngọc Oanh | 32 | 17x24 | 5-6 tuổi | 9,500 | |
4 | 0H832 | Bé làm quen với chữ cái (Trẻ 5 - 6 tuổi), quyển 2 - có chỉnh sửa bổ sung theo CT mới Vụ GDMN | Hoàng Thu Hương, Phùng Thị Ngọc Oanh | 32 | 17x24 | 5-6 tuổi | 9,500 | |
5 | TA026 | Tranh cô hướng dẫn trẻ 3 - 4 tuổi làm quen với chữ cái | Hoàng Thu Hương, Phùng Thị Ngọc Oanh | 32 | A3 | GV | 54,000 | |
6 | TA027 | Tranh cô hướng dẫn trẻ 4 - 5 tuổi làm quen với chữ cái | Hoàng Thu Hương, Phùng Thị Ngọc Oanh | 32 | A3 | GV | 54,000 | |
7 | TA028 | Tranh cô hướng dẫn trẻ 5 - 6 tuổi làm quen với chữ cái | Hoàng Thu Hương, Phùng Thị Ngọc Oanh | 32 | A3 | GV | 54,000 | |
8 | 0H828 | Bé làm quen với chữ cái (dành cho lớp mẫu giáo ghép) | Thu Hương | 32 | 17x24 | MG Ghép | 10,600 | |
9 | TA028 | Tranh cô hướng dẫn trẻ MG ghép làm quen với chữ cái | Thu Hương | 32 | A3 | GV | 54,000 | |
10 | 0H863 | Bé tập tô các nét cơ bản (dành cho trẻ 3-4 tuổi) | Hoàng Thu Hương, Phùng Thị Ngọc Oanh | 32 | 17x24 | 3-4 tuổi | 8,000 | |
11 | 0H864 | Bé tập tô các nét cơ bản (dành cho trẻ 4-5 tuổi) | Hoàng Thu Hương, Phùng Thị Ngọc Oanh | 32 | 17x24 | 4-5 tuổi | 8,000 | |
12 | 0H865 | Bé tập tô các nét cơ bản (dành cho trẻ 5-6 tuổi) | Hoàng Thu Hương, Phùng Thị Ngọc Oanh | 33 | 17x25 | 5-6 tuổi | 8,000 | |
13 | 0H912 | Bé nhận biết chữ cái và tập tô các nét cơ bản (dành cho trẻ 5-6 tuổi) | Trần Phương Hà | 40 | 17x24 | 5-6 tuổi | 12,500 | |
14 | 0H912 | Bộ tranh hướng dẫn trẻ nhận biết chữ cái và tập tô các nét cơ bản | Trần Phương Hà | 40 | A3 | GV | 38,000 | |
| Giúp bé làm quen với Toán |
1 | 0H833 | Bé làm quen với toán (dành cho trẻ 24-36 tháng tuổi) - chỉnh sửa bổ sung theo CT mới - Vụ GDMN | Trần Thị Ngọc Trâm | 32 | 17x24 | 24-36 | 8,500 | |
2 | 0H834 | Bé làm quen với toán (dành cho trẻ 3-4 tuổi) - chỉnh sửa bổ sung theo CT mới - Vụ GDMN | Trần Thị Ngọc Trâm | 36 | 17x24 | 3-4 tuổi | 11,000 | |
3 | 0H835 | Bé làm quen với toán (dành cho trẻ 4-5 tuổi) - chỉnh sửa bổ sung theo CT mới - Vụ GDMN | Trần Thị Ngọc Trâm | 40 | 17x24 | 4-5 tuổi | 11,500 | |
4 | 0H836 | Bé làm quen với toán (dành cho trẻ 5-6 tuổi) - chỉnh sửa bổ sung theo CT mới - Vụ GDMN | Trần Thị Ngọc Trâm | 52 | 17x24 | 5-6 tuổi | 12,500 | |
5 | TA033 | Tranh hướng dẫn trẻ 24-36 tháng tuổi làm quen với toán | Trần Thị Ngọc Trâm | 32 | A3 | GV | 29,000 | |
6 | TA034 | Tranh hướng dẫn trẻ 3-4 tuổi làm quen với toán | Trần Thị Ngọc Trâm | 36 | A3 | GV | 29,000 | |
7 | TA035 | Tranh hướng dẫn trẻ 4-5 tuổi làm quen với toán | Trần Thị Ngọc Trâm | 40 | A3 | GV | 36,000 | |
8 | TA036 | Tranh hướng dẫn trẻ 5-6 tuổi làm quen với toán | Trần Thị Ngọc Trâm | 52 | A3 | GV | 56,000 | |
9 | 0H828 | Bé làm quen với toán (dành cho lớp mẫu giáo ghép) | Thu Hương | 32 | 17x24 | MG Ghép | 10,600 | |
10 | TA028 | Tranh cô hướng dẫn trẻ MG ghép làm quen với toán | Thu Hương | 32 | A3 | GV | 54,000 | |
| | Chuẩn bị cho bé vào lớp 1 | | | | | | |
1 | 0H292 | Bé với 1, 2, 3 | Nguyễn Tuyết | 16 | 12x16 | | 8,000 | |
2 | 0H186 | Bé học toán | Vũ Quang Vinh | 32 | 12x16 | | 8,000 | |
3 | 0H760 | Bé với các chữ số từ 1 đến 10, quyển 1 | Phùng Thị Tường .. | 28 | 19x27 | | 12,000 | |
4 | 0H761 | Bé với các chữ số từ 1 đến 10, quyển 2 | Phùng Thị Tường .. | 24 | 19x27 | | 11,000 | |
5 | 0H762 | Giống nhau - Khác nhau | Phùng Thị Tường .. | 20 | 19x27 | | 8,000 | |
6 | 0H293 | Bé với a, b, c | Nguyễn Tuyết | 16 | 12x16 | | 8,000 | |
7 | 0H235 | Bé chuẩn bị vào lớp 1 | Lê Ánh Tuyết, Đặng Thu Quỳnh | 48 | 19x27 | 5-6 tuổi | 11,000 | |
8 | 0H236 | Bé tập tô chữ cái (dành cho trẻ 5-6 tuổi, chuẩn bị vào lớp 1) | Lê Ánh Tuyết, Đặng Thu Quỳnh | 32 | 17x24 | 5-6 tuổi | 12,500 | |
9 | 0H237 | Bé tập tô chữ số (dành cho trẻ 5-6 tuổi, chuẩn bị vào lớp 1) | Lê Ánh Tuyết, Đặng Thu Quỳnh | 32 | 17x24 | 5-6 tuổi | 12,500 | |
| Giúp Bé tập tô, tập vẽ theo chủ đề - Theo CT GDMN mới |
1 | 0H844 | Bé tập tô, tập vẽ - theo chủ đề (dành cho trẻ 24-36 tháng) - Theo Chương trình GDMN mới | Nguyễn Thị Thanh Huyền, Phùng Thị Ngọc Oanh | 24 | 17x24 | 24-36 tháng | 8,000 | |
2 | 0H845 | Bé tập tô, tập vẽ - theo chủ đề (dành cho trẻ 3-4 tuổi) | Nguyễn Thị Thanh Huyền, Phùng Thị Ngọc Oanh | 32 | 17x24 | 3-4 tuổi | 9,600 | |
3 | 0H846 | Bé tập tô, tập vẽ - theo chủ đề (dành cho trẻ 4-5 tuổi) | Nguyễn Thị Thanh Huyền, Phùng Thị Ngọc Oanh | 32 | 17x24 | 4-5 tuổi | 9,600 | |
4 | 0H847 | Bé tập tô, tập vẽ - theo chủ đề (dành cho trẻ 5-6 tuổi) | Nguyễn Thị Thanh Huyền, Phùng Thị Ngọc Oanh | 32 | 17x24 | 5-6 tuổi | 9,600 | |
| Giúp bé tập làm thủ công - Theo CT GDMN mới |
1 | 0H879 | Vở thủ công (dành cho trẻ 3-4 tuổi) | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 32 | 17x24 | 3-4 tuổi | 9,600 | |
2 | 0H880 | Vở thủ công (dành cho trẻ 4-5 tuổi) | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 32 | 17x24 | 4-5 tuổi | 9,600 | |
3 | 0H881 | Vở thủ công (dành cho trẻ 5-6 tuổi) | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 32 | 17x24 | 5-6 tuổi | 9,600 | |
| Giúp bé phát triển tình cảm - kĩ năng xã hội |
1 | 0H860 | Giúp bé phát triển tình cảm - kĩ năng xã hội (dành cho trẻ 3-4 tuổi) | Lê Thị Luận | 40 | 17x24 | 3-4 tuổi | 12,000 | |
2 | 0H861 | Giúp bé phát triển tình cảm - kĩ năng xã hội (dành cho trẻ 4-5 tuổi) | Lê Thị Luận | 40 | 17x24 | 3-4 tuổi | 12,000 | |
3 | 0H862 | Giúp bé phát triển tình cảm - kĩ năng xã hội (dành cho trẻ 5-6 tuổi) | Lê Thị Luận | 40 | 17x24 | 3-4 tuổi | 12,000 | |
4 | | Tranh giúp bé phát triển tình cảm - kĩ năng xã hội (trẻ 3 - 4 tuổi) | Lê Thị Luận - Lâm Thùy Uyên | 16 | A3 | Gv | 25,000 | |
5 | | Tranh giúp bé phát triển tình cảm - kĩ năng xã hội (trẻ 4 - 5 tuổi) | Lê Thị Luận - Lâm Thùy Uyên | 16 | A3 | Gv | 25,000 | |
6 | | Tranh giúp bé phát triển tình cảm - kĩ năng xã hội (trẻ 5 - 6 tuổi) | Lê Thị Luận - Lâm Thùy Uyên | 16 | A3 | Gv | 25,000 | |
| Bé khám phá khoa học môi trường xung quanh |
1 | 0H873 | Bé khám phá khoa học về môi trường xung quanh (dành cho trẻ 3-4 tuổi) | Nguyễn Thị Thanh Huyền - Vũ Phương Liên | 33 | 17x25 | 3-4 tuổi | 12,000 | |
2 | 0H874 | Bé khám phá khoa học về môi trường xung quanh (dành cho trẻ 4-5 tuổi) | Nguyễn Thị Thanh Huyền - Vũ Phương Liên | 32 | 17x24 | 4-5 tuổi | 12,000 | |
3 | 0H875 | Bé khám phá khoa học về môi trường xung quanh (dành cho trẻ 5-6 tuổi) | Nguyễn Thị Thanh Huyền - Vũ Phương Liên | 32 | 17x24 | 5-6 tuổi | 12,000 | |
4 | | Tranh hướng dẫn bé khám phá khoa học về môi trường xung quanh (dành cho trẻ 3 - 4 tuổi) | Nguyễn Thị Thanh Huyền - Vũ Phương Liên | 16 | A3 | GV | 25,000 | |
5 | | Tranh hướng dẫn bé khám phá khoa học về môi trường xung quanh (dành cho trẻ 4 - 5 tuổi) | Nguyễn Thị Thanh Huyền - Vũ Phương Liên | 16 | A3 | GV | 25,000 | |
6 | | Tranh hướng dẫn bé khám phá khoa học về môi trường xung quanh (dành cho trẻ 5 - 6 tuổi) | Nguyễn Thị Thanh Huyền - Vũ Phương Liên | 16 | A3 | GV | 25,000 | |
| Bộ sách Bé khám phá MTXQ theo chủ đề |
| | Bé KP Lớp nhà trẻ 24-36 tháng tuổi (7 chủ đề - 7 cuốn/bộ) | | | 20.5x 27.5 | 24-36th | 71,500 | |
1 | 0H804 | Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề Thế giới ĐV: Các con vật xung quanh bé (trẻ 24-36 tháng) | Hoàng Thu Hương | 12 | 20.5x 27.5 | | 10,500 | |
2 | 0H805 | Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề Màu sắc (trẻ 24-36 tháng) | Trần Thị Ngọc Trâm | 16 | 20.5x 27.5 | | 10,500 | |
3 | 0H806 | Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề Mùa hè của bé (trẻ 24-36 tháng) | Trần Thị Ngọc Trâm | 12 | 20.5x 27.5 | | 9,500 | |
4 | 0H807 | Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề Đồ dùng, đồ chơi thân thuộc của bé (trẻ 24-36 tháng) | Phùng Thị Tường | 12 | 20.5x 27.5 | | 10,500 | |
5 | 0H808 | Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề Bé và những người thân (trẻ 24-36 tháng) | Bùi Kim Tuyến | 12 | 20.5x 27.5 | | 10,500 | |
6 | 0H809 | Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề Thế giới thực vật: Rau - Củ - Quả (trẻ 24-36 tháng) | Lý Thu Hiền | 12 | 20.5x 27.5 | | 10,500 | |
7 | 0H810 | Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề Bé đi khắp nơi bằng phương tiện gì ? (trẻ 24-36 tháng) | Trần Thị Ngọc Trâm | 12 | 20.5x 27.5 | | 9,500 | |
| | Bé KP Lớp mẫu giáo bé 3-4 tuổi (9 chủ đề - 9 cuốn/bộ) | Trung tâm nghiên cứu GDMN | | 20.5x 27.5 | 3-4 t | 72,500 | |
1 | 0H401 | Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề Bản thân (trẻ 3-4 tuổi) | Lê Thu Hương - Lê Thị Đức | 32 | 20.5x 27.5 | | 8,500 | |
2 | 0H402 | Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề Gia đình (trẻ 3-4 tuổi) | Bùi Kim Tuyến | 32 | 20.5x 27.5 | | 8,500 | |
3 | 0H403 | Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề Trường mầm non (trẻ 3-4 tuổi) | Lương Thị Bình | 32 | 20.5x 27.5 | | 8,000 | |
4 | 0H404 | Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề Thế giới thực vật (trẻ 3-4 tuổi) | Vũ Yến Khanh | 32 | 20.5x 27.5 | | 8,000 | |
5 | 0H405 | Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề Thế giới động vật (trẻ 3-4 tuổi) | Trần Thị Ngọc Trâm | 32 | 20.5x 27.5 | | 8,500 | |
6 | 0H406 | Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề Nghề nghiệp (trẻ 3-4 tuổi) | Lương Thị Bình | 32 | 20.5x 27.5 | | 7,500 | |
7 | 0H407 | Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề Nước và các HTTN (trẻ 3-4 tuổi) | Trần Thị Ngọc Trâm | 32 | 20.5x 27.5 | | 7,500 | |
8 | 0H701 | Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề Giao thông (trẻ 3-4 tuổi) | Trần Thị Ngọc Trâm | 32 | 20.5x 27.5 | | 8,000 | |
9 | 0H781 | Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề QH đất nước, Bác Hồ (trẻ 3-4 tuổi) | Trần Thị Thanh Hương | 32 | 20.5x 27.5 | | 8,000 | |
| | Bé KP Lớp mẫu giáo nhỡ 4-5 tuổi (9 chủ đề - 9 cuốn/bộ) | | | 20.5x 27.5 | 4-5 t | 80,000 | |
1 | 0H408 | Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề Bản thân (trẻ 4-5 tuổi) | Lê Thu Hương | 28 | 20.5x 27.5 | | 9,500 | |
2 | 0H409 | Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề Gia đình (trẻ 4-5 tuổi) | Bùi Kim Tuyến | 24 | 20.5x 27.5 | | 8,500 | |
3 | 0H410 | Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề Trường mầm non (trẻ 4-5 tuổi) | Lương Thị Bình | 24 | 20.5x 27.5 | | 8,500 | |
4 | 0H411 | Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề Thế giới thực vật (trẻ 4-5 tuổi) | Lương Thị Bình | 28 | 20.5x 27.5 | | 8,500 | |
5 | 0H412 | Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề Thế giới động vật (trẻ 4-5 tuổi) | Trần Thị Ngọc Trâm | 28 | 20.5x 27.5 | | 9,500 | |
6 | 0H413 | Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề Nghề nghiệp (trẻ 4-5 tuổi) | Lương Thị Bình | 32 | 20.5x 27.5 | | 10,500 | |
7 | 0H414 | Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề Nước và các HTTN (trẻ 4-5 tuổi) | Phùng Thị Tường | 32 | 20.5x 27.5 | | 8,000 | |
8 | 0H702 | Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề Giao thông (trẻ 4-5 tuổi) | Phùng Thị Tường | 24 | 20.5x 27.5 | | 8,500 | |
9 | 0H782 | Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề QH đất nước, Bác Hồ (trẻ 4-5 tuổi) | Lương Thị Bình | 24 | 20.5x 27.5 | | 8,500 | |
| | Bé KP Lớp mẫu giáo lớn 5-6 tuổi (10 chủ đề - 10 cuốn/bộ) | | | 20.5x 27.5 | 5-6 tuổi | 91,000 | |
1 | 0H722 | Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề Bản thân (trẻ 5-6 tuổi) | Lê Thu Hương | 28 | 20.5x 27.5 | | 9,500 | |
2 | 0H723 | Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề Gia đình (trẻ 5-6 tuổi) | Bùi Kim Tuyến | 32 | 20.5x 27.5 | | 10,500 | |
3 | 0H717 | Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề Trường mầm non (trẻ 5-6 tuổi) | Lương Thị Bình | 24 | 20.5x 27.5 | | 8,500 | |
4 | 0H718 | Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề Thế giới thực vật (trẻ 5-6 tuổi) | Lý Thu Hiền | 20 | 20.5x 27.5 | | 8,000 | |
5 | 0H716 | Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề Thế giới động vật (trẻ 5-6 tuổi) | Trần Thị Ngọc Trâm | 32 | 20.5x 27.5 | | 10,500 | |
6 | 0H719 | Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề Nghề nghiệp (trẻ 5-6 tuổi) | Lương Thị Bình | 24 | 20.5x 27.5 | | 8,500 | |
7 | 0H720 | Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề Nước và các HTTN (trẻ 5-6 tuổi) | Phùng Thị Tường | 20 | 20.5x 27.5 | | 8,000 | |
8 | 0H721 | Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề Giao thông (trẻ 5-6 tuổi) | Phùng Thị Tường | 28 | 20.5x 27.5 | | 9,500 | |
9 | 0H783 | Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề QH đất nước, Bác Hồ (trẻ 5-6 tuổi) | Lương Thị Bình | 28 | 20.5x 27.5 | | 9,500 | |
10 | 0H777 | Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề Trường tiểu học (trẻ 5-6 tuổi) | Lý Thu Hiền | 24 | 20.5x 27.5 | | 8,500 | |
BỘ HỌC LIỆU CÁC CHỦ ĐỀ - THEO 5 LĨNH VỰC TRONG CHƯƠNG TRÌNH GDMN - Bài tập Giúp bé phát triển toàn diện (28 cuốn - 3 độ tuổi mẫu giáo) |
| | Lớp nhà trẻ 24-36 tháng | | | | | 60,000 | |
1 | | Bé tô màu và khám phá MTXQ : Chủ đề Bé và các bạn - Đồ dùng, đồ chơi của bé | Thanh Hương | 20 | 17x24 | 2-3 T | 10,000 | |
2 | | Bé tô màu và khám phá MTXQ : Chủ đề Bé với người thân trong gia đình - Đồ dùng trong gia đình | Thanh Hương | 20 | 17x24 | 2-3 T | 10,000 | |
3 | | Bé tô màu và khám phá MTXQ : Chủ đề Những con vật xung quanh bé | Thanh Hương | 20 | 17x24 | 2-3 T | 10,000 | |
4 | | Bé tô màu và khám phá MTXQ : Chủ đề Rau - củ - quả và hoa | Thanh Hương | 20 | 17x24 | 2-3 T | 10,000 | |
5 | | Bé tô màu và khám phá MTXQ : Chủ đề Phương tiện giao thông | Thanh Hương | 20 | 17x24 | 2-3 T | 10,000 | |
6 | | Bé tô màu và khám phá MTXQ : Chủ đề Mùa hè và các ngày Lễ, Tết vui vẻ | Thanh Hương | 20 | 17x24 | 2-3 T | 10,000 | |
| | Lớp MG 3-4 tuổi | | | | | 72,000 | |
1 | 0H001 | Học liệu chủ đề Trường mầm non - trẻ 3 - 4 tuổi (theo các lĩnh vực phát triển trong chương trình giáo dục mầm non) | Vũ Ngọc Minh - Nguyễn Thị Thủy - Nguyễn Thị Hà | 16 | 19 x27 | 3-4 tuổi | 8,000 | |
2 | 0H002 | Học liệu chủ đề Bản thân - trẻ 3 - 4 tuổi (theo các lĩnh vực phát triển trong chương trình giáo dục mầm non) | Nguyễn Thị Mỹ Trinh - Chu Thị Hồng Nhung - Mai Thị Mai | 16 | 19 x27 | 3-4 tuổi | 8,000 | |
3 | 0H003 | Học liệu chủ đề Gia đình - trẻ 3 - 4 tuổi (theo các lĩnh vực phát triển trong chương trình giáo dục mầm non) | Nguyễn Thị Hà - Vũ Thị Ngọc Minh - Nguyễn Thùy Dương | 16 | 19 x27 | 3-4 tuổi | 8,000 | |
4 | 0H004 | Học liệu chủ đề Nghề nghiệp - trẻ 3 - 4 tuổi (theo các lĩnh vực phát triển trong chương trình giáo dục mầm non) | Chu Thị Hồng Nhung - Hoàng Thu Hương - Vũ Thị Ngọc Minh | 16 | 19 x27 | 3-4 tuổi | 8,000 | |
5 | 0H005 | Học liệu chủ đề Động vật - trẻ 3 - 4 tuổi (theo các lĩnh vực phát triển trong chương trình giáo dục mầm non) | Hoàng Thu Hương - Vũ Yến Khanh - Lê Thị Luận | 16 | 19 x27 | 3-4 tuổi | 8,000 | |
6 | 0H006 | Học liệu chủ đề Thực vật - trẻ 3 - 4 tuổi (theo các lĩnh vực phát triển trong chương trình giáo dục mầm non) | Nguyễn Thị Mỹ Trinh - Hoàng Thu Hương - Vũ Yến Khanh | 16 | 19 x27 | 3-4 tuổi | 8,000 | |
7 | 0H007 | Học liệu chủ đề Giao thông - trẻ 3 - 4 tuổi (theo các lĩnh vực phát triển trong chương trình giáo dục mầm non) | Nguyễn Thị Cẩm Bích - Nguyễn Thị Nga - Chu Thị Hồng Nhung | 16 | 19 x27 | 3-4 tuổi | 8,000 | |
8 | 0H008 | Học liệu chủ đề Nước và các hiện tượng tự nhiên - trẻ 3 - 4 tuổi (theo các lĩnh vực phát triển trong chương trình giáo dục mầm non) | Nguyễn Thị Cẩm Bích - Nguyễn Thị Nga - Lê Thị Luận | 16 | 19 x27 | 3-4 tuổi | 8,000 | |
9 | 0H009 | Học liệu chủ đề Quê hương, đất nước - trẻ 3 - 4 tuổi (theo các lĩnh vực phát triển trong chương trình giáo dục mầm non) | Nguyễn Thị Nga - Lê Thị Luận - Nguyễn Thị Thu Hà | 16 | 19 x27 | 3-4 tuổi | 8,000 | |
| | Lớp MG 4-5 tuổi | | | | | 76,500 | |
1 | 0H010 | Học liệu chủ đề Trường mầm non - trẻ 4 - 5 tuổi (theo các lĩnh vực phát triển trong chương trình giáo dục mầm non) | Vũ Ngọc Minh - Nguyễn Thị Thủy - Nguyễn Thị Hà | 20 | 19 x27 | 4-5 tuổi | 8,500 | |
2 | 0H011 | Học liệu chủ đề Bản thân - trẻ 4 - 5 tuổi (theo các lĩnh vực phát triển trong chương trình giáo dục mầm non) | Nguyễn Thị Mỹ Trinh - Chu Thị Hồng Nhung - Mai Thị Mai | 20 | 19 x27 | 4-5 tuổi | 8,500 | |
3 | 0H012 | Học liệu chủ đề Gia đình - trẻ 4 - 5 tuổi (theo các lĩnh vực phát triển trong chương trình giáo dục mầm non) | Nguyễn Thị Hà - Vũ Thị Ngọc Minh - Nguyễn Thùy Dương | 20 | 19 x27 | 4-5 tuổi | 8,500 | |
4 | 0H013 | Học liệu chủ đề Nghề nghiệp - trẻ 4 - 5 tuổi (theo các lĩnh vực phát triển trong chương trình giáo dục mầm non) | Chu Thị Hồng Nhung - Hoàng Thu Hương - Vũ Thị Ngọc Minh | 20 | 19 x27 | 4-5 tuổi | 8,500 | |
5 | 0H014 | Học liệu chủ đề Động vật - trẻ 4 - 5 tuổi (theo các lĩnh vực phát triển trong chương trình giáo dục mầm non) | Hoàng Thu Hương - Vũ Yến Khanh - Lê Thị Luận | 20 | 19 x27 | 4-5 tuổi | 8,500 | |
6 | 0H015 | Học liệu chủ đề Thực vật - trẻ 4 - 5 tuổi (theo các lĩnh vực phát triển trong chương trình giáo dục mầm non) | Nguyễn Thị Mỹ Trinh - Hoàng Thu Hương - Vũ Yến Khanh | 20 | 19 x27 | 4-5 tuổi | 8,500 | |
7 | 0H016 | Học liệu chủ đề Giao thông - trẻ 4 - 5 tuổi (theo các lĩnh vực phát triển trong chương trình giáo dục mầm non) | Nguyễn Thị Cẩm Bích - Nguyễn Thị Nga - Chu Thị Hồng Nhung | 20 | 19 x27 | 4-5 tuổi | 8,500 | |
8 | 0H017 | Học liệu chủ đề Nước và các hiện tượng tự nhiên - trẻ 4 - 5 tuổi (theo các lĩnh vực phát triển trong chương trình giáo dục mầm non) | Nguyễn Thị Cẩm Bích - Nguyễn Thị Nga - Lê Thị Luận | 20 | 19 x27 | 4-5 tuổi | 8,500 | |
9 | 0H018 | Học liệu chủ đề Quê hương, đất nước - trẻ 4 - 5 tuổi (theo các lĩnh vực phát triển trong chương trình giáo dục mầm non) | Nguyễn Thị Nga - Lê Thị Luận - Vũ Yến Khanh | 20 | 19 x27 | 4-5 tuổi | 8,500 | |
| | Lớp MG 5-6 tuổi | | | | | 85,000 | |
1 | 0H020 | Học liệu chủ đề Trường mầm non - trẻ 5 - 6 tuổi (theo các lĩnh vực phát triển trong chương trình giáo dục mầm non) | Vũ Ngọc Minh - Nguyễn Thị Thủy - Nguyễn Thị Hà | 20 | 19 x27 | 5-6 tuổi | 8,500 | |
2 | 0H021 | Học liệu chủ đề Bản thân - trẻ 5 - 6 tuổi (theo các lĩnh vực phát triển trong chương trình giáo dục mầm non) | Nguyễn Thị Mỹ Trinh - Chu Thị Hồng Nhung - Mai Thị Mai | 20 | 19 x27 | 5-6 tuổi | 8,500 | |
3 | 0H022 | Học liệu chủ đề Gia đình - trẻ 5 - 6 tuổi (theo các lĩnh vực phát triển trong chương trình giáo dục mầm non) | Nguyễn Thị Hà - Vũ Thị Ngọc Minh - Nguyễn Thùy Dương | 20 | 19 x27 | 5-6 tuổi | 8,500 | |
4 | 0H023 | Học liệu chủ đề Nghề nghiệp - trẻ 5 - 6 tuổi (theo các lĩnh vực phát triển trong chương trình giáo dục mầm non) | Chu Thị Hồng Nhung - Nguyễn Thị Cẩm Bích - Nguyễn Thị Thu Hà | 20 | 19 x27 | 5-6 tuổi | 8,500 | |
5 | 0H024 | Học liệu chủ đề Động vật - trẻ 5 - 6 tuổi (theo các lĩnh vực phát triển trong chương trình giáo dục mầm non) | Hoàng Thu Hương - Vũ Yến Khanh - Lê Thị Luận | 20 | 19 x27 | 5-6 tuổi | 8,500 | |
6 | 0H025 | Học liệu chủ đề Thực vật - trẻ 5 - 6 tuổi (theo các lĩnh vực phát triển trong chương trình giáo dục mầm non) | Nguyễn Thị Mỹ Trinh - Hoàng Thu Hương - Vũ Yến Khanh | 20 | 19 x27 | 5-6 tuổi | 8,500 | |
7 | 0H026 | Học liệu chủ đề Giao thông - trẻ 5 - 6 tuổi (theo các lĩnh vực phát triển trong chương trình giáo dục mầm non) | Nguyễn Thị Cẩm Bích - Nguyễn Thị Nga - Nguyễn Thị Thủy | 20 | 19 x27 | 5-6 tuổi | 8,500 | |
8 | 0H027 | Học liệu chủ đề Nước và các hiện tượng tự nhiên - trẻ 5 - 6 tuổi (theo các lĩnh vực phát triển trong chương trình giáo dục mầm non) | Nguyễn Thị Mỹ Trinh - Nguyễn Thị Cẩm Bích - Nguyễn Thị Nga | 20 | 19 x27 | 5-6 tuổi | 8,500 | |
9 | 0H028 | Học liệu chủ đề Quê hương, đất nước - trẻ 5 - 6 tuổi (theo các lĩnh vực phát triển trong chương trình giáo dục mầm non) | Nguyễn Thị Mỹ Trinh- Lê Thị Luận - Vũ Yến Khanh | 20 | 19 x27 | 5-6 tuổi | 8,500 | |
10 | 0H029 | Học liệu chủ đề Trường tiểu học - trẻ 5 - 6 tuổi (theo các lĩnh vực phát triển trong chương trình giáo dục mầm non) | Nguyễn Thị Mỹ Trinh- Nguyễn Thị Cẩm Bích - Nguyễn Thị Thủy | 20 | 19 x27 | 5-6 tuổi | 8,500 | |
| Tủ sách Giúp bé phát triển ngôn ngữ |
1 | 0H496 | Bé phát triển ngôn ngữ qua thơ ca - Lời chào | Đặng Thu Quỳnh | 12 | 15x15 | 2-3t | 4,500 | |
2 | 0H497 | Bé phát triển ngôn ngữ qua thơ ca - Cảm ơn | Đặng Thu Quỳnh | 12 | 15x15 | 2-3t | 4,000 | |
3 | 0H498 | Bé phát triển ngôn ngữ qua thơ ca - Tình bạn | Đặng Thu Quỳnh | 12 | 15x15 | 2-3t | 4,000 | |
4 | 0H499 | Bé phát triển ngôn ngữ qua thơ ca - Gà học chữ | Đặng Thu Quỳnh | 12 | 15x15 | 2-3t | 4,000 | |
5 | 0H500 | Bé phát triển ngôn ngữ qua thơ ca - Niềm vui của mèo con | Đặng Thu Quỳnh | 12 | 15x15 | 2-3t | 4,000 | |
6 | 0H501 | Bé phát triển ngôn ngữ qua thơ ca - Cổ tích của kiến | Đặng Thu Quỳnh | 12 | 15x15 | 2-3t | 4,000 | |
7 | 0H502 | Bé phát triển ngôn ngữ qua thơ ca - Hàng xóm | Đặng Thu Quỳnh | 12 | 15x15 | 2-3t | 4,000 | |
8 | 0H503 | Bé phát triển ngôn ngữ qua thơ ca - Cậu bé nói dối | Đặng Thu Quỳnh | 12 | 15x15 | 2-3t | 4,500 | |
9 | 0H504 | Bé phát triển ngôn ngữ qua thơ ca - Bát cơm ngày mùa | Đặng Thu Quỳnh | 12 | 15x15 | 2-3t | 5,000 | |
10 | 0H505 | Bé phát triển ngôn ngữ qua thơ ca - Con chim chích chòe | Đặng Thu Quỳnh | 12 | 15x15 | 2-3t | 4,000 | |
| Truyện tranh khổ to, giúp bé nhận biết chữ cái (dành cho trẻ 2-6 tuổi) |
1 | 0H316 | Cáo, thỏ và gà trống | Lê Thị Ánh Tuyết -Đặng Thu Quỳnh | 24 | A4 | 2-6 t | 14,000 | |
2 | 0H314 | Chú thỏ tinh khôn | Lê Thị Ánh Tuyết -Đặng Thu Quỳnh | 24 | A4 | 2-6 t | 14,000 | |
3 | 0H415 | Nhổ củ cải | Lê Thị Ánh Tuyết - Hồ Thị Minh | 24 | A4 | 2-6 t | 14,000 | |
4 | 0H313 | Củ cải trắng | Lê Thị Ánh Tuyết - Hồ Thị Minh | 24 | A4 | 2-6 t | 14,000 | |
5 | 0H420 | Đàn ngỗng trời | Lê Thị Ánh Tuyết - Hồ Thị Minh | 24 | A4 | 2-6 t | 14,000 | |
6 | 0H320 | Quả bầu tiên | Lê Thị Ánh Tuyết -Đặng Thu Quỳnh | 24 | A4 | 2-6 t | 14,000 | |
7 | 0H419 | Cây táo thần | Lê Thị Ánh Tuyết -Đặng Thu Quỳnh | 24 | A4 | 2-6 t | 14,000 | |
8 | 0H774 | Món quà của cô giáo | Nguyễn Phương Thảo | 24 | A4 | 2-6 t | 14,000 | |
9 | 0H311 | Chuyện ông Gióng | Lê Thị Ánh Tuyết - Hồ Thị Minh | 24 | A4 | 2-6 t | 14,000 | |
10 | 0H416 | Cây khế | Lê Thị Ánh Tuyết - Hồ Thị Minh | 24 | A4 | 2-6 t | 14,000 | |
11 | 0H780 | Xe lu và xe ca | Lê Thị Ánh Tuyết - Hồ Thị Minh | 24 | A4 | 2-6 t | 14,000 | |
12 | 0H772 | Kiến thi an toàn giao thông | Hoàng Thu Hương | 24 | A4 | 2-6 t | 14,000 | |
13 | 0H769 | Chú bé giọt nước | Hoàng Thu Hương | 24 | A4 | 2-6 t | 14,000 | |
14 | 0H767 | Sự tích hoa hồng | Hoàng Thu Hương | 24 | A4 | 2-6 t | 14,000 | |
15 | 0H418 | Sự tích rau thì là | Hoàng Thu Hương | 24 | A4 | 2-6 t | 14,000 | |
16 | 0H465 | Bốn mùa của bé - Mùa xuân | Phương Nhi | 24 | A4 | 2-6 t | 15,000 | |
17 | 0H466 | Bốn mùa của bé - Mùa hè | Phương Nhi | 24 | A4 | 2-6 t | 17,000 | |
18 | 0H467 | Bốn mùa của bé - Mùa thu | Phương Nhi | 24 | A4 | 2-6 t | 15,000 | |
19 | 0H468 | Bốn mùa của bé - Mùa đông | Phương Nhi | 24 | A4 | 2-6 t | 18,000 | |
20 | 0H775 | Cả nhà đều làm việc | Hồ Thị Minh | 24 | A4 | 2-6 t | 14,000 | |
21 | 0H768 | Quả trứng của ai ? | Bùi Kim Tuyến | 24 | A4 | 2-6 t | 14,000 | |
22 | 0H770 | Chú đỗ con | Hồ Thị Minh | 24 | A4 | 2-6 t | 14,000 | |
23 | 0H417 | Hoa mào gà | Đặng Thu Quỳnh | 24 | A4 | 2-6 t | 14,000 | |
24 | 0H771 | Nàng tiên bóng đêm | Hoàng Thu Hương | 24 | A4 | 2-6 t | 14,000 | |
25 | 0H773 | Thần sắt | Hoàng Thu Hương | 24 | A4 | 2-6 t | 10,000 | |
| | Bộ sách Bách khoa thư Larouse dành cho bé | | | | | |
1 | 8Z001t5 | Bách khoa thư Larrouse dành cho bé: Năm giác quan | Sách dịch Larouse - Pháp | 36 | 18x19 | 2-6 t | 25,000 | |
2 | 8Z002t5 | Bách khoa thư Larrouse dành cho bé: Xiếc | Sách dịch Larouse - Pháp | 36 | 18x19 | 2-6 t | 25,000 | |
3 | 8Z003t5 | Bách khoa thư Larrouse dành cho bé: Trong vườn thú | Sách dịch Larouse - Pháp | 36 | 18x19 | 2-6 t | 25,000 | |
4 | 8Z004t5 | Bách khoa thư Larrouse dành cho bé: Phép lịch sự | Sách dịch Larouse - Pháp | 36 | 18x19 | 2-6 t | 25,000 | |
5 | 8Z005t5 | Bách khoa thư Larrouse dành cho bé: Phù thủy và các con vật đồng hành | Sách dịch Larouse - Pháp | 36 | 18x19 | 2-6 t | 25,000 | |
6 | 8Z006t5 | Bách khoa thư Larrouse dành cho bé: Những tên cướp biển | Sách dịch Larouse - Pháp | 36 | 18x19 | 2-6 t | 25,000 | |
7 | 8Z007t5 | Bách khoa thư Larrouse dành cho bé: Khi bé đau | Sách dịch Larouse - Pháp | 36 | 18x19 | 2-6 t | 25,000 | |
8 | 8Z008t5 | Bách khoa thư Larrouse dành cho bé: Công chúa và nàng tiên | Sách dịch Larouse - Pháp | 36 | 18x19 | 2-6 t | 25,000 | |
9 | 8Z009t5 | HIệp sĩ và lâu đài pháo thủ | Sách dịch Larouse - Pháp | 36 | 18x19 | 2-6 t | 25,000 | |
10 | 8Z010t5 | Bách khoa thư Larrouse dành cho bé : Lính cứu hỏa | Sách dịch Larouse - Pháp | 36 | 18x19 | 2-6 t | 25,000 | |
11 | 8Z011t5 | Bách khoa thư Larrouse dành cho bé: Chúc ngủ ngon | Sách dịch Larouse - Pháp | 36 | 18x19 | 2-6 t | 25,000 | |
12 | 8Z012t5 | Bách khoa thư Larrouse dành cho bé: Bóng đá | Sách dịch Larouse - Pháp | 36 | 18x19 | 2-6 t | 25,000 | |
13 | 8Z013t5 | Bách khoa thư Larrouse dành cho bé: Thời tiền sử | Sách dịch Larouse - Pháp | 36 | 18x19 | 2-6 t | 25,000 | |
14 | 8Z014t5 | Bách khoa thư Larrouse dành cho bé:Em bé | Sách dịch Larouse - Pháp | 36 | 18x19 | 2-6 t | 25,000 | |
15 | 8Z015t5 | Bách khoa thư Larrouse dành cho bé: Bên bờ biển | Sách dịch Larouse - Pháp | 36 | 18x19 | 2-6 t | 25,000 | |
16 | 8Z016t5 | Bách khoa thư Larrouse dành cho bé: Vũ trụ | Sách dịch Larouse - Pháp | 36 | 18x19 | 2-6 t | 25,000 | |
17 | 8Z017t5 | Bách khoa thư Larrouse dành cho bé: Cá heo và cá voi | Sách dịch Larouse - Pháp | 36 | 18x19 | 2-6 t | 25,000 | |
18 | 8Z018t5 | Bách khoa thư Larrouse dành cho bé - Rừng | Sách dịch Larouse - Pháp | 36 | 18x19 | 2-6 t | 25,000 | |
19 | 8Z019t5 | Bách khoa thư Larrouse dành cho bé - Động vật trong nông trại | Sách dịch Larouse - Pháp | 36 | 18x19 | 2-6 t | 25,000 | |
20 | 8Z020t5 | Bách khoa thư Larrouse dành cho bé - Con mèo | Sách dịch Larouse - Pháp | 36 | 18x19 | 2-6 t | 25,000 | |
21 | 8Z021t5 | Bách khoa thư Larrouse dành cho bé - Động vật ở địa cực | Sách dịch Larouse - Pháp | 36 | 18x19 | 2-6 t | 25,000 | |
22 | 8Z022t5 | Bách khoa thư Larrouse dành cho bé - Nghệ thuật nhảy múa | Sách dịch Larouse - Pháp | 36 | 18x19 | 2-6 t | 25,000 | |
23 | 8Z023t5 | Bách khoa thư Larrouse dành cho bé: Động vật trên thế giới | Sách dịch Larouse - Pháp | 36 | 18x19 | 2-6 t | 25,000 | |
24 | 8Z024t5 | Bách khoa thư Larrouse dành cho bé - Những con vật nhỏ bé | Sách dịch Larouse - Pháp | 36 | 18x19 | 2-6 t | 25,000 | |
| Bộ Lô tô dành cho giáo viên - Theo chủ đề (khổ 12x18) - (Dùng cho giáo viên) |
1 | 0G218 | Lô tô dành cho Giáo viên MN - Chủ đề Bản thân | Phạm Thị Minh Nguyệt - Nguyễn Thanh Giang - Nguyễn Phương Thảo | 60 | 12x18 | GV | 50,500 | |
2 | 0G219 | Lô tô dành cho Giáo viên MN - Chủ đề Thế giới động vật | Phạm Thị Minh Nguyệt - Nguyễn Thanh Giang - Nguyễn Phương Thảo | 60 | 12x18 | GV | 52,000 | |
3 | 0G220 | Lô tô dành cho Giáo viên MN - Chủ đề TG thực vật: Hoa quả | Phạm Thị Minh Nguyệt - Nguyễn Thanh Giang - Nguyễn Phương Thảo | 60 | 12x18 | GV | 42,600 | |
4 | 0G221 | Lô tô dành cho Giáo viên MN - Chủ đề TG thực vật: Các loài cây | Phạm Thị Minh Nguyệt - Nguyễn Thanh Giang - Nguyễn Phương Thảo | 60 | 12x18 | GV | 46,900 | |
5 | 0G222 | Lô tô dành cho Giáo viên MN - Chủ đề Gia đình | Phạm Thị Minh Nguyệt - Nguyễn Thanh Giang - Nguyễn Phương Thảo | 60 | 12x18 | GV | 39,800 | |
6 | 0G223 | Lô tô dành cho Giáo viên MN - Chủ đề Trường mầm non, Trường tiểu học | Phạm Thị Minh Nguyệt - Nguyễn Thanh Giang - Nguyễn Phương Thảo | 60 | 12x18 | GV | 51,800 | |
7 | 0G224 | Lô tô dành cho Giáo viên MN - Chủ đề Nước & hiện tượng thời tiết | Phạm Thị Minh Nguyệt - Nguyễn Thanh Giang - Nguyễn Phương Thảo | 60 | 12x18 | GV | 36,000 | |
8 | 0G225 | Lô tô dành cho Giáo viên MN - Chủ đề Giao thông | Phạm Thị Minh Nguyệt - Nguyễn Thanh Giang - Nguyễn Phương Thảo | 60 | 12x18 | GV | 42,600 | |
9 | 0G226 | Lô tô dành cho Giáo viên MN - Chủ đề Nghề nghiệp | Phạm Thị Minh Nguyệt - Nguyễn Thanh Giang - Nguyễn Phương Thảo | 60 | 12x18 | GV | 47,500 | |
10 | 0G228 | Lô tô dành cho Giáo viên MN - Chủ đề Sự đối lập | Phạm Thị Minh Nguyệt - Nguyễn Thanh Giang - Nguyễn Phương Thảo | 60 | 12x18 | GV | 45,800 | |
| Bộ Lô tô giúp bé phát triển trí thông minh - Theo chủ đề (khổ 6x8) |
1 | 0H786 | Lô tô dành cho bé - Chủ đề Bản thân | Phạm Thị Minh Nguyệt - Nguyễn Thanh Giang - Nguyễn Phương Thảo | 60 | 6x8 | Trẻ | 19,800 | |
2 | 0H787 | Lô tô dành cho bé - Chủ đề TG động vật | Phạm Thị Minh Nguyệt - Nguyễn Thanh Giang - Nguyễn Phương Thảo | 58 | 6x8 | Trẻ | 19,800 | |
3 | 0H788 | Lô tô dành cho bé - Chủ đề TG thực vật: Hoa quả | Phạm Thị Minh Nguyệt - Nguyễn Thanh Giang - Nguyễn Phương Thảo | 44 | 6x8 | Trẻ | 18,500 | |
4 | 0H789 | Lô tô dành cho bé - Chủ đề TG thực vật: Các loài cây | Phạm Thị Minh Nguyệt - Nguyễn Thanh Giang - Nguyễn Phương Thảo | 60 | 6x8 | Trẻ | 17,500 | |
5 | 0H790 | Lô tô dành cho bé - Chủ đề Gia đình | Phạm Thị Minh Nguyệt - Nguyễn Thanh Giang - Nguyễn Phương Thảo | 60 | 6x8 | Trẻ | 15,800 | |
6 | 0H791 | Lô tô dành cho bé - Chủ đề Trường MN, Trường Tiểu học | Phạm Thị Minh Nguyệt - Nguyễn Thanh Giang - Nguyễn Phương Thảo | 60 | 6x8 | Trẻ | 19,500 | |
7 | 0H792 | Lô tô dành cho bé - Chủ đề Nước & HTTN | Phạm Thị Minh Nguyệt - Nguyễn Thanh Giang - Nguyễn Phương Thảo | 20 | 6x8 | Trẻ | 12,900 | |
8 | 0H793 | Lô tô dành cho bé - Chủ đề Giao thông | Phạm Thị Minh Nguyệt - Nguyễn Thanh Giang - Nguyễn Phương Thảo | 44 | 6x8 | Trẻ | 17,500 | |
9 | 0H794 | Lô tô dành cho bé - Chủ đề Nghề nghiệp | Phạm Thị Minh Nguyệt - Nguyễn Thanh Giang - Nguyễn Phương Thảo | 60 | 6x8 | Trẻ | 19,800 | |
10 | 0H795 | Lô tô dành cho bé - Chủ đề Sự đối lập | Phạm Thị Minh Nguyệt - Nguyễn Thanh Giang - Nguyễn Phương Thảo | 56 | 6x8 | Trẻ | 19,500 | |
| Bộ tranh truyện dành cho trẻ MG theo chủ đề |
1 | 0H823 | Bộ Tranh truyện theo chủ đề (trẻ 24-36 tháng tuổi) | Nguyễn Phương Thảo | 60 | 35x50 | 24-36 th | 135,000 | |
2 | 0G232 0G233 | Bộ Tranh truyện theo chủ đề (trẻ 3-4 tuổi), 2 quyển Quyển 1 Quyển 2 | Hoàng Thu Hương | 60 | 35x50 | 3-4 t | 270,000 | |
3 | 0G234 0G235 | Bộ Tranh truyện theo chủ đề (trẻ 4-5 tuổi), 2 quyển Quyển 1 Quyển 2 | Nguyễn Phương Thảo | 60 | 35x50 | 4-5 t | 270,000 | |
4 | 0G229 0G230 | Bộ Tranh truyện theo chủ đề (trẻ 5-6 tuổi), 2 quyển Quyển 1 Quyển 2 | Hoàng Thu Hương | 60 | 35x50 | 5-6 tuổi | 225,000 | |
| Bộ tranh thơ minh họa dành cho trẻ MG theo chủ đề |
1 | 0H824 | Bộ Tranh thơ theo chủ đề (trẻ 24-36 tháng tuổi) | Nguyễn Phương Thảo | 60 | 35x50 | 24-36 | 105,000 | |
2 | 0G236 | Bộ Tranh thơ theo chủ đề (trẻ 3-4 tuổi) | Hoàng Thu Hương | 60 | 35x50 | 3-4 t | 135,000 | |
3 | 0G237 | Bộ Tranh thơ theo chủ đề (trẻ 4-5 tuổi) | Nguyễn Phương Thảo | 60 | 35x50 | 4-5 t | 135,000 | |
4 | 0H796 | Bộ Tranh thơ theo chủ đề (trẻ 5-6 tuổi) | Hoàng Thu Hương | 60 | 35x50 | 5-6 t | 135,000 | |
| Bộ tranh mẫu giáo theo chủ đề dành cho GVMN |
1 | 0H895 | Bộ tranh mẫu giáo - chủ đề Trường mầm non | Nguyễn Thị Thanh Huyền - Vũ Thị Ngọc Minh | 8 | 29.5 x 42 | GV | 25,000 | |
2 | 0H896 | Bộ tranh mẫu giáo - chủ đề Bản thân | Nguyễn Thị Thanh Huyền - Nguyễn Thị Thu Hà | 10 | 29.5 x 42 | GV | 30,000 | |
3 | 0H897 | Bộ tranh mẫu giáo – chủ đề Gia đình | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 10 | 29.5 x 42 | GV | 30,000 | |
4 | 0H898 | Bộ tranh mẫu giáo - chủ đề Nghề nghiệp | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 10 | 29.5 x 42 | GV | 30,000 | |
5 | 0H899 | Bộ tranh mẫu giáo - chủ đề Thế giới động vật | Nguyễn Thị Thanh Huyền - Nguyễn Thị Cẩm Bích | 10 | 29.5 x 42 | GV | 30,000 | |
6 | 0H900 | Bộ tranh mẫu giáo - chủ đề Thế giới thực vật | Nguyễn Thị Thanh Huyền - Nguyễn Thị Cẩm Bích | 10 | 29.5 x 42 | GV | 30,000 | |
7 | 0H901 | Bộ tranh mẫu giáo - chủ đề Giao thông | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 10 | 29.5 x 42 | GV | 30,000 | |
8 | 0H902 | Bộ tranh mẫu giáo - chủ đề Quê hương, đất nước | Nguyễn Thị Thanh Huyền - Nguyễn Thị Thu Hà | 10 | 29.5 x 42 | GV | 30,000 | |
9 | 0H903 | Bộ tranh mẫu giáo - chủ đề Nước và các hiện tượng tự nhiên | Nguyễn Thị Thanh Huyền - Nguyễn Thị Cẩm Bích | 10 | 29.5 x 42 | GV | 30,000 | |
| Bộ tranh dán tường theo chủ đề dành cho lớp nhà trẻ (Khổ to Ao) |
1 | TA014 | Tranh tường – Chủ đề Bé với người thân (Dành cho lớp nhà trẻ) | Ph¹m ThÞ Minh NguyÖt - Lª BÝch Ngäc - Vò ThÞ Ngäc Minh | 1 | 100x70 | 24-36 th | 30,000 | |
2 | TA015 | Tranh tường – Chủ đề Bé và các bạn làm gì ở nhà trẻ (Dành cho lớp nhà trẻ) | Phan Ngọc Anh - Lª Phương | 1 | 100x70 | 24-36 th | 30,000 | |
3 | TA016 | Tranh tường – Chủ đề Tết Nguyên đán (Dành cho lớp nhà trẻ) | TrÇn ThÞ Ngäc Tr©m | 1 | 100x70 | 24-36 th | 30,000 | |
4 | TA017 | Tranh tường – Chủ đề Đồ dùng, đồ chơi của bé (Dành cho lớp nhà trẻ) | Phïng ThÞ Têng | 1 | 100x70 | 24-36 th | 30,000 | |
5 | TA018 | Tranh tường – Chủ đề Ai chăm sóc bé ở nhà trẻ (Dành cho lớp nhà trẻ) | TrÇn ThÞ Ngäc Tr©m | 1 | 100x70 | 24-36 th | 30,000 | |
6 | TA019 | Tranh tường – Chủ đề Mùa hè (Dành cho lớp nhà trẻ) | Phïng ThÞ Têng | 1 | 100x70 | 24-36 th | 30,000 | |
7 | TA020 | Tranh tường – Chủ đề Bé thích đi bằng PT giao thông nào (Dành cho lớp nhà trẻ) | TrÇn ThÞ Ngäc Tr©m - TrÇn TiÓu L©m | 1 | 100x70 | 24-36 th | 30,000 | |
8 | TA021 | Tranh tường – Chủ đề Động vật: Những con vật đáng yêu (Dành cho lớp nhà trẻ) | TrÇn ThÞ Ngäc Tr©m | 1 | 100x70 | 24-36 th | 30,000 | |
9 | TA022 | Tranh tường – Chủ đề Trường mầm non thân yêu của bé (Dành cho lớp nhà trẻ) | TrÇn ThÞ Ngäc Tr©m | 1 | 100x70 | 24-36 th | 30,000 | |
10 | TA023 | Tranh tường – Chủ đề Thực vật: Các loại hoa, quả (Dành cho lớp nhà trẻ) | TrÇn ThÞ Ngäc Tr©m | 1 | 100x70 | 24-36 th | 30,000 | |
| Bộ tranh tường theo chủ đề dành cho lớp mẫu giáo (khổ to A0) |
1 | TA003 | Tranh tường: Chủ đề Lễ hội quê hương em (Dành cho lớp mẫu giáo) | Trịnh Lý - Lương Thị Bình - Nguyễn Thị Quyên | 1 | 100x70 | 3-6 tuổi | 30,000 | |
2 | TA004 | Tranh tường: Chủ đề Thế giới thực vật (Dành cho lớp mẫu giáo) | Tào Thanh Huyền - Vũ Yến Khanh - Nguyễn Thị Cẩm Bích | 1 | 100x70 | 3-6 tuổi | 30,000 | |
3 | TA005 | Tranh tường: Chủ đề nghề nghiệp - Ai làm nghề gì (Dành cho lớp mẫu giáo) | Phạm Thị Nguyệt - Bùi Thị Kim Tuyến - Nguyễn Thị Sinh Thảo | 1 | 100x70 | 3-6 tuổi | 30,000 | |
4 | TA006 | Tranh tường: Chủ đề Gia đình của bé (Dành cho lớp mẫu giáo) | Phạm Thị Nguyệt - Bùi Thị Kim Tuyến - Nguyễn Thị Sinh Thảo | 1 | 100x70 | 3-6 tuổi | 30,000 | |
5 | TA007 | Tranh dán tường: Chủ đề Thế giới động vật trong mắt bé (Dành cho lớp mẫu giáo) | Phạm Thị Nguyệt - Lý Thu Hiền - Hoàng Thu Hương | 1 | 100x70 | 3-6 tuổi | 30,000 | |
6 | TA008 | Tranh dán tường: Chủ đề Phương tiện giao thông (Dành cho lớp mẫu giáo) | Tào Thanh Huyền - Trịnh Lý- Phùng Thị Tường | 1 | 100x70 | 3-6 tuổi | 30,000 | |
7 | TA009 | Tranh dán tường: Chủ đề nước và các hiện tượng thời tiết(Dành cho lớp mẫu giáo) | Đặng Hồng Quân - Trần Thị Ngọc Trâm - Vũ Thị Ngọc Minh | 1 | 100x70 | 3-6 tuổi | 30,000 | |
8 | TA010 | Tranh dán tường: Chủ đề Các mùa trong năm(Dành cho lớp mẫu giáo) | Phạm Thị Minh Nguyệt - Bùi Thị Kim Tuyến - Nguyễn Thị Sinh Thảo | 1 | 100x70 | 3-6 tuổi | 30,000 | |
9 | TA011 | Tranh dán tường: Chủ đề Trường mầm non thân yêu của bé (Dành cho lớp mẫu giáo) | Lê Phương - Phan Thị Ngọc Anh - Nguyễn Thùy Dương | 1 | 100x70 | 3-6 tuổi | 30,000 | |
10 | TA012 | Tranh dán tường: Chủ đề bản thân - Bé đã lớn rồi đấy (Dành cho lớp mẫu giáo) | Phạm Thị Minh Nguyệt - LÊ Bích Ngọc - Vũ Thị NGọc Minh | 1 | 100x70 | 3-6 tuổi | 30,000 | |
| | Bộ tranh trang trí các góc (10 tranh - 30 chi tiết, hình dán) | | | | | | |
1 | | Tranh trang trí góc Phân vai (30 chi tiết) | Thanh Huyền | 10 | A3 | GV | 38,000 | |
2 | | Tranh trang trí góc Nghệ thuật (30 chi tiết) | Thanh Huyền | 10 | A3 | Gv | 38,000 | |
3 | | Tranh trang trí góc Khám phá khoa học (30 chi tiết) | Thanh Huyền | 10 | A3 | Gv | 38,000 | |
4 | | Tranh trang trí góc Học tập - Thư viện (30 chi tiết) | Thanh Huyền | 10 | A3 | Gv | 38,000 | |
5 | | Tranh trang trí góc Xây dựng (30 chi tiết) | Thanh Huyền | 10 | A3 | Gv | 38,000 | |
6 | 0H849 | Bộ tranh các góc chơi (dán 10 góc trong các lớp mầm non) | Phùng Thị Tường, Trần Yến Mai | 10 | A3 | 3-6 tuổi | 98,000 | |
| | Hướng dẫn trẻ kể chuyện | | | | | | |
1 | | Bé tập kể chuyện theo tranh (trẻ 3-4 tuổi) | Trần Thị Kim Uyên, Phạm Thị Minh Nguyệt, Tú Ân, Nguyễn Anh Tuấn | 24 | 17x24 | Trẻ 3-4 tuổi | 40,000 | |
2 | | Bé tập kể chuyện theo tranh (trẻ 4-5 tuổi) | Trần Thị Kim Uyên, Phạm Thị Minh Nguyệt, Tú Ân, Nguyễn Anh Tuấn | 24 | 17x24 | Trẻ 4-5 tuổi | 40,000 | |
3 | | Bé tập kể chuyện theo tranh (trẻ 5-6 tuổi) | Trần Thị Kim Uyên, Phạm Thị Minh Nguyệt, Tú Ân, Nguyễn Anh Tuấn | 24 | 17x24 | Trẻ 5-6 tuổi | 40,000 | |
4 | | Hướng dẫn trẻ kể chuyện | Bùi Kim Tuyến - Nguyễn Thị Nga - Phùng Thị Tường - Vũ Ngọc Minh | 100 | 17x24 | GV | 30,000 | |
| Sổ sách dành Cán bộ quản lí và GVMN |
1 | 0H867 | Sổ sức khỏe | NXB | 32 | 14x20 | Trẻ | 6,000 | |
| 0H869 | Sổ bé chăm ngoan ( 4 màu) | NXB | 24 | 14x20 | Trẻ | 7,500 | |
2 | 0H868 | Sổ bé chăm ngoan | NXB | 24 | 17x24 | Trẻ | 6,000 | |
3 | 8U242 | Sổ tay dành cho giáo viên mầm non | Cù Thị Thủy, Nguyễn Ngọc Huyền, Trần Thị Hương | 84 | 17x24 | GV | 20,000 | |
4 | | Sổ tay phổ cập giáo dục mầm non cho trẻ 5 tuổi | Ngô Thị Hợp, Nguyễn Trung Kiên, … | 116 | 17x24 | GV | 25,000 | |
| Giáo trình dành cho Hệ Cao đẳng sư phạm mầm non |
1 | 8G958 | Rèn luyện kĩ năng sư phạm | Hà Nhật Thăng | 188 | 14,5x20,5 | SV | 20,000 | |
2 | 0G157 | Phương pháp tổ chức hoạt động làm quen với tác phẩm văn học | Hà Nguyễn Kim Giang | 232 | 17x24 | SV | 40,000 | |
3 | 0G158 | Giáo trình Âm nhạc và múa |
| Lê Đức Sang | 140 | 17x24 | SV | 30,000 | |
4 | 0G159 | Giáo trình Phát triển và tổ chức thực hiện chương trình giáo dục mầm non | Nguyễn Thị Thu Hiền | 196 | 17x24 | SV | 38,000 | |
5 | 0G160 | Giáo trình Giáo dục hòa nhập | Trần Thị Thiệp | 156 | 17x24 | SV | 27,500 | |
6 | 0G162 | Giáo trình Giáo dục gia đình | Nguyễn Ánh Tuyết | 132 | 17x24 | SV | 23,500 | |
7 | 0G163 | Giáo trình Sự phát triển tâm lí trẻ em lứa tuổi mầm non | Nguyễn Ánh Tuyết | 304 | 17x24 | SV | 50,000 | |
8 | 8G927 | Giáo trình Tổ chức hoạt động âm nhạc cho trẻ mầm non | Phạm Thị Hòa | 240 | 17x24 | SV | 31,000 | |
9 | 8G928 | Giáo trình Quản lí giáo dục mầm non | Phạm Thị Châu | 164 | 17x24 | SV | 35,000 | |
10 | 8G929 | Giáo trình Phương pháp cho trẻ mầm non làm quen với tác phẩm văn học | Lã Bắc Lý, Lê Ánh Tuyết | 120 | 17x24 | SV | 21,500 | |
11 | 8G930 | Giáo trình Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ mầm non | Đinh Hồng Thái | 248 | 17x24 | SV | 44,000 | |
12 | | Giáo trình Tiền đọc viết cho trẻ mầm non | Đinh Hồng Thái | 248 | 17x24 | SV | 50,000 | |
13 | 7G106 | Giáo trình Văn học thiếu nhi và đọc kể, diễn cảm | Lã Thị Bắc Lý | 400 | 17x24 | SV | 48,000 | |
14 | 8G931 | Giáo trình Nghề giáo viên mầm non | Hồ Lam Hồng | 88 | 17x24 | SV | 18,000 | |
15 | 8G932 | Giáo trình Phương pháp cho trẻ khám phá khoa học về môi trường xung quanh | Hoàng Thị Oanh | 128 | 17x24 | SV | 22,500 | |
16 | 8G933 | Giáo trình Giáo dục học mầm non | Đinh Văn Vang | 284 | 17x24 | SV | 50,000 | |
17 | 8G934 | Giáo trình Đánh giá trong giáo dục mầm non | Đinh Kim Thoa | 200 | 17x24 | SV | 39,000 | |
18 | 8G935 | Giáo trình Tổ chức hoạt động vui chơi cho trẻ mầm non | Đinh Văn Vang | 180 | 17x24 | SV | 41,000 | |
19 | 8G937 | Giáo trình Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ mầm non | Lê Thị Mai Hoa | 200 | 17x24 | SV | 35,500 | |
20 | 8G938 | Giáo trình Vệ sinh dinh dưỡng | Lê Thị Mai Hoa | 244 | 17x24 | SV | 43,000 | |
21 | 8G939 | Giáo trình Sự phát triển thể chất trẻ em lứa tuổi mầm non | Đặng Hồng Phương | 312 | 17x24 | SV | 50,000 | |
22 | 8G940 | Giáo trình Phương pháp giáo dục thể chất cho trẻ mầm non | Đặng Hồng Phương | 228 | 17x24 | SV | 40,000 | |
23 | 8G941 | Giáo trình Phương pháp cho trẻ làm quen với toán | Đỗ Thị Minh Liên | 176 | 17x24 | SV | 31,000 | |