stt | Tiêu đề sách | Mã vạch | Đơn giá |
1 | LS VN bằng tranh 01: Người cổ Việt Nam | 8934974110705 | 25,000 |
2 | LS VN bằng tranh 02: Huyền sử đời Hùng | 8934974110712 | 22,000 |
3 | LS VN bằng tranh 03: Huyền sử đời Hùng | 8934974110729 | 22,000 |
4 | LS VN bằng tranh 04: Huyền sử đời Hùng | 8934974110736 | 23,000 |
5 | LS VN bằng tranh 05: Nước Âu Lạc | 8934974110743 | 27,000 |
6 | LS VN bằng tranh 06: Hai Bà Trưng | 8934974110750 | 25,000 |
7 | LS VN bằng tranh 07: Nhụy Kiều tướng quân Bà Triệu | 8934974110767 | 23,000 |
8 | LS VN bằng tranh 08: Nước Vạn Xuân | 8934974110774 | 23,000 |
9 | LS VN bằng tranh 09: Mai Hắc Đế - Bố Cái Đại vương | 8934974110781 | 23,000 |
10 | LS VN bằng tranh 10: Họ Khúc dựng nền tự chủ | 8934974110798 | 25,000 |
11 | LS VN bằng tranh 11: Ngô Quyền đại phá Quân Nam Hán | 8934974110804 | 23,000 |
12 | LS VN bằng tranh 12: Cờ lau Vạn Thắng Vương | 8934974110811 | 26,000 |
13 | LS VN bằng tranh 13: Vua Lê Đại Hành | 8934974110828 | 26,000 |
14 | LS VN bằng tranh 14: Thăng Long buổi đầu | 8934974110835 | 30,000 |
15 | LS VN bằng tranh 15: Xây đắp nhà Lý | 8934974110842 | 28,000 |
16 | LS VN bằng tranh 16: Nước Đại Việt | 8934974110859 | 30,000 |
17 | LS VN bằng tranh 17: Ỷ Lan Nguyên Phi | 8934974110866 | 28,000 |
18 | LS VN bằng tranh 18: Lý Thường Kiệt | 8934974110873 | 28,000 |
19 | LS VN bằng tranh 19: Đại Việt dưới thời Lý Nhân Tông | 8934974110880 | 30,000 |
20 | LS VN bằng tranh 20: Nhà Lý suy vong | 8934974110897 | 28,000 |
21 | LS VN bằng tranh 21: Thành lập Nhà Trần | | 30,000 |
22 | LS VN bằng tranh 22: Chiến thắng quân Mông lần thứ nhất | 8934974111139 | 25,000 |
23 | LS VN bằng tranh 23: Chiến thắng giặc Nguyên Mông lần thứ hai | 8934974111153 | 28,000 |
24 | LS VN bằng tranh 24: Chiến thắng giặc Nguyên Mông lần thứ ba | 8934974112068 | 30,000 |
25 | LS VN bằng tranh 25: Trần Hưng Đạo | 8934974111160 | 26,000 |
26 | LS VN bằng tranh 26: Nhà Trần xây dựng đất nước | 8934974112044 | 28,000 |
27 | LS VN bằng tranh 27: Nhà Trần suy vong | 8934974111177 | 26,000 |
28 | LS VN bằng tranh 28: Hồ Quý Ly - Vị vua nhiều cải cách | 8934974111146 | 30,000 |
29 | LS VN bằng tranh 29: Hồ Quý Ly chống giặc Minh | 8934974111184 | 30,000 |
30 | LS VN bằng tranh 30: Sự tàn bạo của giặc Minh | 8934974111191 | 25,000 |
31 | LS VN bằng tranh 31: Hội thề Lũng Nhai | 8934974111207 | 22,000 |
32 | LS VN bằng tranh 32: Gian nan lúc khởi đầu | 8934974111214 | 23,000 |
33 | LS VN bằng tranh 33: Giành được Nghệ An | 8934974111221 | 23,000 |
34 | LS VN bằng tranh 34: Bao vây thành Đông Quan | 8934974111238 | 22,000 |
35 | LS VN bằng tranh 35: Hội thề Đông Quan | 8934974111245 | 26,000 |
36 | LS VN bằng tranh 36: Sáng lập triều Lê | 8934974111252 | 30,000 |
37 | LS VN bằng tranh 37: Nguyễn Trãi | 8934974111269 | 26,000 |
38 | LS VN bằng tranh 38: Vua Lê Thánh Tông | 8934974112051 | 26,000 |
39 | LS VN bằng tranh 39: Ông Nghè, Ông Cống | 8934974111276 | 26,000 |
40 | LS VN bằng tranh 40: Đoạn kết thời Lê Sơ | 8934974111283 | 22,000 |
41 | LS VN bằng tranh 41: Mạc Đăng Dung lập nên nhà Mạc | 8934974110699 | 23,000 |
42 | LS VN bằng tranh 42: Phân tranh Nam - Bắc Triều | 8934974111290 | 22,000 |
43 | LS VN bằng tranh 43: Họ Trịnh khởi nghiệp | 8934974111306 | 22,000 |
44 | LS VN bằng tranh 44: Chiến tranh Trịnh - Nguyễn | 8934974111313 | 22,000 |
45 | LS VN bằng tranh 45: Kinh tế đàng ngoài thời Lê - Trịnh | | 30,000 |
46 | LS VN bằng tranh 46: Những cải cách của Trịnh Cương | | 30,000 |
47 | LS VN bằng tranh 47: Họ Trịnh trên đường suy vong | 8934974111344 | 23,000 |
48 | LS VN bằng tranh 48: Nhà bác học Lê Quý Đôn | 8934974111351 | 23,000 |
49 | LS VN bằng tranh 49: Chúa Tiên Nguyễn Hoàng | 8934974111368 | 30,000 |
50 | LS VN bằng tranh 50: Chúa Sãi - Chúa Thượng | 8934974111597 | 30,000 |
51 | LS VN bằng tranh 51: Chúa Hiền - Chúa Nghĩa | 8934974129752 | 25,000 |
52 | LS VN bằng tranh 52: Chúa Minh - Chúa Ninh | 8934974129769 | 24,000 |
53 | LS VN bằng tranh 53: Đàng trong suy tàn | 8934974129776 | 24,000 |
Tổng cộng | 1,367,000 |