DANH MỤC SÁCH, TÀI LIỆU MẦM NON PHỤC VỤ NĂM HỌC 2018 - 2019 |
( lưu ý có một số sản phẩm sẽ có giá thay đổi so với báo giá - lý do sách tái bản - chưa kịp cập nhật giá) |
TT | Mã | Tên sách, tài liệu | Tác giả | Trang | Khổ | ĐTSD | Giá bìa /Ước giá | Đvt |
| PHẦN I: SÁCH TÀI LIỆU DÙNG CHO GIÁO VIÊN |
Tài liệu Bồi dưỡng dành cho Cán bộ quản lí và GVMN | | | | Dự kiến | |
1 | MỚI | Tài liệu Bồi dưỡng thường xuyên dành cho Cán bộ quản lí và giáo viên mầm non -Năm học 2018 - 2019 | Bộ GD&ĐT | 300 | 19x27 | CBQL&GV | 80,000 | cuốn |
2 | MỚI | Tài liệu hướng dẫn thực hiện chương trình giáo dục mầm non - Hướng dẫn sử dụng bài hát, thơ, truyện trong giáo dục trẻ mầm non | Vụ GDMN | 88 | 19x27 | CBQL,GV | 35,000 | cuốn |
4 | 0G310 | Một số văn bản pháp quy về giáo dục mầm non giai đoạn hiện nay | Cù Thị Thủy | 400 | 19x27 | CBQL&GV | 86,000 | cuốn |
5 | 8G947 | Tài liệu Tập huấn triển khai chuẩn Hiệu trưởng trường mầm non | Bộ GD&ĐT | 108 | 19x27 | CBQL | 30,000 | cuốn |
6 | 0G320 | Các hoạt động bồi dưỡng cảm xúc thẩm mĩ cho trẻ mầm non | Vũ Ngọc Minh | 100 | 17x24 | GV | 35,000 | cuốn |
8 | | Tài liệu bồi dưỡng theo chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên mầm non hạng III | Bộ GD&ĐT | 300 | 19 x27 | DC | 98,000 | cuốn |
| Tài liệu hướng dẫn tổ chức thực hiện Chương trình GDMN (Sửa đổi, bổ sung một số nội dung theo Thông tư 28/2016/TT-BGDĐT ngày 30/12/2016 ) |
1 | 0G203 | Hướng dẫn tổ chức thực hiện chương trình giáo dục mầm non nhà trẻ (3-36 tháng tuổi) - sửa đổi, bổ sung theo TT28 | Trần Thị Ngọc Trâm, Lê Thu Hương, Lê Ánh Tuyết | 212 | 19x27 | GV | 52,000 | cuốn |
2 | 0G204 | Hướng dẫn tổ chức thực hiện chương trình giáo dục mầm non mẫu giáo bé (3-4 tuổi) - sửa đổi, bổ sung theo TT28 | Trần Thị Ngọc Trâm, Lê Thu Hương, Lê Ánh Tuyết | 184 | 19x27 | GV | 52,000 | cuốn |
3 | 0G205 | Hướng dẫn tổ chức thực hiện chương trình giáo dục mầm non mẫu giáo nhỡ (4-5 tuổi) - sửa đổi, bổ sung theo TT28 | Trần Thị Ngọc Trâm, Lê Thu Hương, Lê Ánh Tuyết | 204 | 19x27 | GV | 52,000 | cuốn |
4 | 0G206 | Hướng dẫn tổ chức thực hiện chương trình giáo dục mầm non mẫu giáo lớn (5-6 tuổi) - sửa đổi, bổ sung theo TT28 | Trần Thị Ngọc Trâm, Lê Thu Hương, Lê Ánh Tuyết | 212 | 19x27 | GV | 52,000 | cuốn |
| Hướng dẫn thực hiện các hoạt động giáo dục trong trường MN |
1 | 0G308 | Hướng dẫn tổ chức hoạt động giáo dục cho trẻ từ 6-24 tháng tuổi | Nguyễn Thị Thanh Huyền, Phan Thị Thuận Nhi | 212 | 19x27 | GV | 38,000 | cuốn |
2 | 0G309 | Hướng dẫn tổ chức hoạt động giáo dục cho trẻ từ 24-36 tháng tuổi | Nguyễn Thị Thanh Huyền, Phan Thị Thuận Nhi | 212 | 19x27 | GV | 38,000 | cuốn |
3 | 0G153 | Hướng dẫn thực hiện các hoạt động GD trong trường MN theo chủ đề (trẻ 5-6 tuổi) | Lê Thu Hương (Chủ biên) | 196 | 19x27 | GV | 40,000 | cuốn |
| Lập kế hoạch và thiết kế các hoạt động giáo dục trong trường mầm non |
1 | MỚI | Lập kế hoạch và thiết kế các hoạt động giáo dục trong trường mầm non (nhà trẻ 24 - 36 tháng tuổi) | Đặng Thị Lê Na - Phan Vũ Quỳnh Nga - Phạm Thị Hiền | 248 | 19x27 | GV | 63,000 | cuốn |
2 | MỚI | Lập kế hoạch và thiết kế các hoạt động giáo dục trong trường mầm non (mẫu giáo 3 - 4 tuổi) | Đặng Thị Lê Na - Phan Vũ Quỳnh Nga - Phạm Thị Hiền | 248 | 19x27 | GV | 72,000 | cuốn |
3 | MỚI | Lập kế hoạch và thiết kế các hoạt động giáo dục trong trường mầm non (mẫu giáo 4 - 5 tuổi) | Đặng Thị Lê Na - Phan Vũ Quỳnh Nga - Phạm Thị Hiền | 248 | 19x27 | GV | 75,000 | cuốn |
4 | MỚI | Lập kế hoạch và thiết kế các hoạt động giáo dục trong trường mầm non (mẫu giáo 5 - 6 tuổi) | Đặng Thị Lê Na - Phan Vũ Quỳnh Nga - Phạm Thị Hiền | 248 | 19x27 | GV | 78,000 | cuốn |
| Hướng dẫn dạy học lớp ghép |
1 | 0G281 | Lập kế hoạch và thiết kế giáo án tổ chức các hoạt động cho trẻ mầm non trong lớp ghép 3-5 tuổi – Quyển 1 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 152 | 17 x 24 | GV | 58,000 | cuốn |
2 | 0G282 | Lập kế hoạch và thiết kế giáo án tổ chức các hoạt động cho trẻ mầm non trong lớp ghép 3-5 tuổi – Quyển 2 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 152 | 17 x 24 | GV | 52,000 | cuốn |
| Tài liệu tăng cường Tiếng Việt cho trẻ MG 5-6 tuổi vùng khó khăn, dân tộc thiểu số |
1 | 0G256 | Hướng dẫn chuẩn bị Tiếng Việt cho trẻ mẫu giáo vùng dân tộc thiểu số trong thực hiện chương trình GDMN (MG bé 3-4 tuổi) | Trần Thị Ngọc Trâm, Bùi Thị Kim Tuyến | 200 | 17x24 | GV | 41,000 | cuốn |
2 | 0G257 | Hướng dẫn chuẩn bị Tiếng Việt cho trẻ mẫu giáo vùng dân tộc thiểu số trong thực hiện chương trình GDMN (MG nhỡ 4-5 tuổi) | Trần Thị Ngọc Trâm, Bùi Thị Kim Tuyến | 208 | 17x24 | GV | 44,000 | cuốn |
3 | 0G258 | Hướng dẫn chuẩn bị Tiếng Việt cho trẻ mẫu giáo vùng dân tộc thiểu số trong thực hiện chương trình GDMN (MG lớn 5-6 tuổi) | Trần Thị Ngọc Trâm, Bùi Thị Kim Tuyến | 200 | 17x24 | GV | 47,000 | cuốn |
4 | 0G209 | Thiết kế các hoạt động GD trong trường mầm non theo chủ đề (MG 5-6 tuổi) - Tập 1 (Theo hướng tăng cường tiếng việt cho trẻ MG 5 tuổi) | Lê Thị Lượng, Nguyễn Thị Lý, Nguyễn Ánh Tuyết | 300 | 17x24 | GV | 60,000 | cuốn |
5 | 0G210 | Thiết kế các hoạt động GD trong trường mầm non theo chủ đề (MG 5-6 tuổi) - Tập 2 (Theo hướng tăng cường tiếng việt cho trẻ MG 5 tuổi) | Lê Thị Lượng, Nguyễn Thị Lý, Nguyễn Ánh Tuyết | 300 | 17x24 | GV | 72,000 | cuốn |
6 | 0G211 | Lập kế hoạch thực hiện các hoạt động GD trong trường MN theo chủ đề (MG 5-6 tuổi) (Theo hướng tăng cường tiếng việt cho trẻ MG 5 tuổi) | Lê Thị Lượng, Nguyễn Thị Lý, Nguyễn Ánh Tuyết | 120 | 17x24 | GV | 34,000 | cuốn |
7 | 0G250 | Trò chơi tăng cường Tiếng Việt theo chủ đề | Hồ Lam Hồng | 100 | 17x24 | GV | 16,000 | cuốn |
8 | 0G251 | Dạy trẻ tập nói (dành cho trẻ từ 1-3 tuổi), Quyển 1 | Phùng Thị Tường - Trần Yến Mai | 56 | 17x24 | GV | 19,000 | cuốn |
9 | 0G252 | Dạy trẻ tập nói (dành cho trẻ từ 1-3 tuổi), Quyển 2 | Phùng Thị Tường - Trần Yến Mai | 56 | 17x24 | GV | 19,000 | cuốn |
| Trò chơi, Bài hát, thơ truyện, đồng dao …. |
1 | 0G170 | Tuyển chọn trò chơi, bài hát, thơ ca, truyện, câu đố theo chủ đề (trẻ 3-36 tháng tuổi) | Lê Thu Hương (Chủ biên) | 132 | 19x27 | GV | 32,000 | cuốn |
2 | 0G097 | Tuyển chọn trò chơi, bài hát, thơ ca, truyện, câu đố theo chủ đề (trẻ 3-4 tuổi) | Lê Thu Hương (Chủ biên) | 200 | 19x27 | GV | 42,000 | cuốn |
3 | 0G099 | Tuyển chọn trò chơi, bài hát, thơ ca, truyện, câu đố theo chủ đề (trẻ 4-5 tuổi) | Lê Thu Hương (Chủ biên) | 216 | 19x27 | GV | 46,000 | cuốn |
4 | 0H687 | Tuyển chọn trò chơi, bài hát, thơ ca, truyện, câu đố theo chủ đề (trẻ 5-6 tuổi) | Lê Thu Hương (Chủ biên) | 252 | 19x27 | GV | 48,000 | cuốn |
5 | 0G001 | Tuyển tập thơ ca, truyện kể, câu đố theo chủ đề | Thu Quỳnh | 320 | 17x24 | GV | 58,000 | cuốn |
6 | 0H855 | Bé đến với âm nhạc qua các trò chơi | Lý Thu Hiền | 60 | 17x24 | GV | 13,000 | cuốn |
7 | 0G040 | Trò chơi âm nhạc cho trẻ mầm non | Hoàng Văn Yến | 100 | 17x24 | GV | 15,000 | cuốn |
8 | 0H848 | Tuyển tập bài hát dành cho trẻ mầm non và nhi đồng theo chủ đề | Hoàng Long, Hoàng Lân | 240 | 17x24 | GV | 40,000 | cuốn |
9 | 0H899 | Thơ theo chủ đề dành cho lớp nhà trẻ | Trần Phương Hà | 32 | 19x27 | nhà trẻ | 20,000 | cuốn |
10 | 0G175 | Đồng dao và các trò chơi dân gian cho trẻ em | Hoàng Công Dụng | 68 | 17x24 | GV | 35,000 | cuốn |
11 | MỚI | Bé với khúc đồng dao | Nguyễn Thị Phương Thảo | 32 | 17 x24 | 2-6 tuổi | 22,000 | Bộ thẻ |
12 | 0G173 | Hướng dẫn sử dụng các bài đồng dao trong giáo dục mầm non | Phạm Thị Việt | 52 | 17x24 | GV | 13,000 | cuốn |
| | SÁCH THƠ GIÁO DỤC KĨ NĂNG SỐNG CHO TRẺ | Ước giá | |
| MỚI | Giáo dục kỹ năng sống cho trẻ mầm non (theo định hướng phát triển toàn diện phẩm chất và năng lực của trẻ) | Trương Thị Việt Liên (chủ biên); Hoàng Kim Nhung, Phan Vũ Quỳnh Nga | 125 | 20,5 x 20,5 | | 25,000 | |
3 | MỚI | Thơ giáo dục kĩ năng sống - Quyển 1 | Vũ Hương Giang | 32 | 17 x24 | 2-6 tuổi | 18,500 | |
4 | MỚI | Thơ giáo dục kĩ năng sống - quyển 2 | Vũ Hương Giang | 32 | 17 x24 | 2-6 tuổi | 18,500 | |
5 | MỚI | Thơ giáo dục kĩ năng sống - quyển 3 | Vũ Hương Giang | 32 | 17 x24 | 2-6 tuổi | 18,500 | |
BỘ TRANH CÔNG CỤ GIÚP THEO DÕI, ĐÁNH GIÁ SỰ PHÁT TRIỂN CỦA TRẺ 24-36 tháng tuổi |
1 | TA090 | Bộ tranh công cụ đánh giá và thực hiện chương trình giáo dục mầm non (trẻ 24-36 tháng tuổi) | Trần Phương Hà, Phạm Thị Minh Nguyệt, Nguyễn Thị Hằng | 48 | 12x17 | Gv | 35,000 | Bộ tranh |
BỘ TRANH CÔNG CỤ GIÚP THEO DÕI, ĐÁNH GIÁ SỰ PHÁT TRIỂN CỦA TRẺ 3 TUỔI |
1 | TA091 | Bộ tranh công cụ đánh giá trẻ theo Bộ chuẩn phát triển trẻ em 3 tuổi - Lĩnh vực phát triển thể chất | Trần Phương Hà, Phạm Thị Minh Nguyệt, Nguyễn Thị Hằng | 48 | 10.5 x 14.5 | GV | 35,000 | Bộ tranh |
2 | TA093 | Bộ tranh công cụ đánh giá trẻ theo Bộ chuẩn phát triển trẻ em 3 tuổi - Lĩnh vực phát triển ngôn ngữ và giao tiếp | 48 | 10.5 x 14.5 | GV | 35,000 | Bộ tranh |
3 | TA095 | Bộ tranh công cụ đánh giá trẻ theo Bộ chuẩn phát triển trẻ em 3 tuổi - Lĩnh vực phát triển tình cảm và quan hệ xã hội | 48 | 10.5 x 14.5 | GV | 35,000 | Bộ tranh |
4 | TA097 | Bộ tranh công cụ đánh giá trẻ theo Bộ chuẩn phát triển trẻ em 3 tuổi - Lĩnh vực phát triển nhận thức | 48 | 10.5 x 14.5 | GV | 35,000 | Bộ tranh |
BỘ TRANH CÔNG CỤ GIÚP THEO DÕI, ĐÁNH GIÁ SỰ PHÁT TRIỂN CỦA TRẺ 4 TUỔI |
1 | TA092 | Bộ tranh công cụ đánh giá trẻ theo Bộ chuẩn phát triển trẻ em 4 tuổi - Lĩnh vực phát triển thể chất | Trần Phương Hà, Phạm Thị Minh Nguyệt, Nguyễn Thị Hằng | 48 | 10.5 x 14.5 | GV | 35,000 | Bộ tranh |
2 | TA094 | Bộ tranh công cụ đánh giá trẻ theo Bộ chuẩn phát triển trẻ em 4 tuổi - Lĩnh vực phát triển ngôn ngữ và giao tiếp | 48 | 10.5 x 14.5 | GV | 35,000 | Bộ tranh |
3 | TA096 | Bộ tranh công cụ đánh giá trẻ theo Bộ chuẩn phát triển trẻ em 4 tuổi - Lĩnh vực phát triển tình cảm và quan hệ xã hội | 48 | 10.5 x 14.5 | GV | 35,000 | Bộ tranh |
4 | TA098 | Bộ tranh công cụ đánh giá trẻ theo Bộ chuẩn phát triển trẻ em 4 tuổi - Lĩnh vực phát triển nhận thức | 48 | 10.5 x 14.5 | GV | 35,000 | Bộ tranh |
BỘ CÔNG CỤ GIÚP THEO DÕI, ĐÁNH GIÁ SỰ PHÁT TRIỂN CỦA TRẺ 5 TUỔI | |
1 | 0G294 | Bộ công cụ theo dõi đánh giá sự phát triển của trẻ 5 tuổi (theo Bộ chuẩn phát triển trẻ em 5 tuổi) | Nguyễn Thị Kim Anh - Huỳnh Văn Sơn - Trần Thị Quốc Minh - Bùi Thị Việt | 120 | 17x24 | GV | 35,000 | cuốn |
2 | TA037 | Bộ tranh công cụ đánh giá trẻ theo Bộ chuẩn phát triển trẻ em 5 tuổi - Lĩnh vực phát triển thể chất | 48 | 10.5 x 14.5 | GV | 35,000 | Bộ tranh |
3 | TA038 | Bộ tranh công cụ đánh giá trẻ theo Bộ chuẩn phát triển trẻ em 5 tuổi - Lĩnh vực phát triển ngôn ngữ và giao tiếp | 48 | 10.5 x 14.5 | GV | 35,000 | Bộ tranh |
4 | TA039 | Bộ tranh công cụ đánh giá trẻ theo Bộ chuẩn phát triển trẻ em 5 tuổi - Lĩnh vực phát triển tình cảm và quan hệ xã hội | 48 | 10.5 x 14.5 | GV | 35,000 | Bộ tranh |
5 | TA040 | Bộ tranh công cụ đánh giá trẻ theo Bộ chuẩn phát triển trẻ em 5 tuổi - Lĩnh vực phát triển nhận thức | 48 | 10.5 x 14.5 | GV | 35,000 | Bộ tranh |
6 | 0G297 | Giúp bé phát triển tình cảm và quan hệ xã hội (theo Bộ chuẩn phát triển trẻ em 5 tuổi ) | Trần Thị Kim Uyên - Đặng Hồng Quân | 32 | 17x24 | trẻ 5-6 tuổi | 12,000 | cuốn |
7 | 0G298 | Giúp bé phát triển ngôn ngữ và giao tiếp (theo Bộ chuẩn phát triển trẻ em 5 tuổi ) | Trần Thị Kim Uyên - Đỗ Giáp Nhất | 32 | 17x24 | trẻ 5-6 tuổi | 12,000 | cuốn |
8 | 0G299 | Giúp bé phát triển nhận thức (theo Bộ chuẩn phát triển trẻ em 5 tuổi ) | Trần Thị Kim Uyên - Nguyễn Thế Linh | 32 | 17x24 | trẻ 5-6 tuổi | 12,000 | cuốn |
9 | 0G300 | Giúp bé phát triển thể chất (theo Bộ chuẩn phát triển trẻ em 5 tuổi ) | Trần Thị Kim Uyên - Nguyễn Thế Linh | 32 | 17x24 | trẻ 5-6 tuổi | 12,000 | cuốn |
Hướng dẫn các hoạt động phát triển (theo bộ Chuẩn phát triển trẻ 5 tuổi) |
1 | 0|G262 | Hướng dẫn các hoạt động phát triển tình cảm và quan hệ xã hội cho trẻ mầm non (Theo bộ Chuẩn phát triển trẻ 5 tuổi) | Trần Lan Hương - Trần Thị Nga - Nguyễn Thị Thanh Thủy - Nguyễn Thị Thư | 80 | 17x24 | GV | 18,000 | cuốn |
2 | 0|G263 | Hướng dẫn các hoạt động phát triển ngôn ngữ và giao tiếp cho trẻ mầm non (Theo bộ Chuẩn phát triển trẻ 5 tuổi) | 56 | 17x24 | GV | 15,000 | cuốn |
3 | 0|G264 | Hướng dẫn các hoạt động phát triển nhận thức cho trẻ mầm non (Theo bộ Chuẩn phát triển trẻ 5 tuổi) | 60 | 17x24 | GV | 15,000 | cuốn |
4 | 0|G265 | Hướng dẫn các hoạt động phát triển thể chất cho trẻ mầm non (Theo bộ Chuẩn phát triển trẻ 5 tuổi) | 74 | 17x24 | GV | 15,000 | cuốn |
Tổ chức các hoạt động GD theo các chủ đề |
1 | 0G239 | Các hoạt động làm quen với toán của trẻ mầm non | Hoàng Thu Hương - Trần Thị Nga - Vũ Ngọc Minh | 152 | 17x24 | GV | 35,000 | cuốn |
2 | 0G240 | Các hoạt động tạo hình của trẻ mầm non | Phùng Thị Tường, Lê Thị Đức, Nguyễn Thanh Thủy | 232 | 17x24 | GV | 43,000 | cuốn |
3 | 0G241 | Các hoạt động giáo dục dinh dưỡng - sức khỏe cho trẻ mầm non | Phạm Mai Chi , Vũ Yến Khanh, Hồng Thu | 148 | 17x24 | GV | 35,000 | cuốn |
4 | 0G242 | Các hoạt động âm nhạc của trẻ mầm non | Lý Thu Hiền, Phạm Thị Hòa, Lê Thị Đức | 136 | 17x24 | GV | 30,000 | cuốn |
5 | 0G243 | Các hoạt động phát triển ngôn ngữ của trẻ mầm non | Bùi Kim Tuyến | 164 | 17x24 | GV | 35,000 | cuốn |
6 | 0G244 | Các hoạt động giáo dục tình cảm và kĩ năng xã hội cho trẻ mầm non | Lương Thị Bình, Phan Lan Anh | 108 | 17x24 | GV | 25,000 | cuốn |
7 | 0G245 | Các hoạt động khám phá khoa học của trẻ mầm non | Trần Thị Ngọc Trâm, Nguyễn Thị Nga | 160 | 17x24 | GV | 35,000 | cuốn |
8 | 0G246 | Các hoạt động phát triển vận động của trẻ mầm non | Nguyễn Sinh Thảo | 160 | 17x24 | GV | 35,000 | cuốn |
| Giáo dục Phát triển THỂ CHẤT & VẬN ĐỘNG | |
1 | 0G275 | Hướng dẫn thực hiện vận động cơ bản cho trẻ mẫu giáo | Nguyễn Thị Mỹ Trinh - Nguyễn Thị Thu Hà - Hoàng Thị Dinh | 150 | 17x24 | GV | 30,000 | cuốn |
2 | 0G248 | Các trò chơi và hoạt động cho trẻ từ 3-36 tháng tuổi theo chủ đề | Phùng Thị Tường | 108 | 17x24 | GV | 20,000 | cuốn |
3 | 0G249 | Các trò chơi và hoạt động ngoài lớp học cho trẻ Mẫu giáo theo chủ đề | Phùng Thị Tường | 120 | 17x24 | GV | 32,000 | cuốn |
4 | 0G234 | Các hoạt động giáo dục tích hợp theo chủ đề trong chương trình giáo dục mầm non | Lê Thị ánh Tuyết, Đặng Thu Quỳnh, Vũ Thị Thu Hằng | 192 | 17x24 | GV | 34,000 | cuốn |
5 | 0G217 | Tổ chức vui chơi giải trí, ngày hội thể dục thể thao cho trẻ ở trường mầm non | Bùi Thị Việt | 120 | 17x24 | GV | 12,000 | cuốn |
6 | 0H754 | Trò chơi và bài tập thể dục buổi sáng cho trẻ 2-6 tuổi | Phùng Thị Tường, Đặng Lan Phương | 120 | 17x24 | GV | 26,000 | cuốn |
7 | 0G167 | Trò chơi giúp bé khỏe mạnh và thông minh | Nguyễn Hồng Thu | 60 | 17x24 | GV | 20,000 | cuốn |
PHÁT TRIỂN TƯ DUY, NHẬN THỨC ….. |
1 | 0G208 | Trò chơi phát triển tư duy cho trẻ từ 3-6 tuổi | Trần Thị Ngọc Trâm | 100 | 17x24 | GV | 18,500 | cuốn |
2 | 0H753 | Trò chơi giúp bé làm quen với số và phép đếm | Đinh Thị Nhung | 108 | 17x24 | GV | 25,000 | cuốn |
3 | 0G207 | Phương pháp hình thành các biểu tượng toán cho trẻ mẫu giáo | Đinh Thị Nhung | 104 | 17x24 | GV | 18,500 | cuốn |
4 | 0G272 | Trò chơi phát triển biểu tượng hình dạng và kích thước cho trẻ mầm non | Trần Thị Hằng | 124 | 17x24 | GV | 23,000 | cuốn |
5 | 0G157 | Phương pháp cho trẻ mầm non làm quen với tác phẩm văn học | Hà Nguyễn Kim Giang | 196 | 17x24 | GV | 40,000 | cuốn |
6 | 0G201 | Hướng dẫn hoạt động âm nhạc, thể dục, tạo hình cho trẻ mầm non | Jang Young Soog | 160 | 19x27 | GV | 40,000 | cuốn |
7 | 0G202 | Hướng dẫn hoạt động khám phá khoa học cho trẻ mầm non | Jang Young Soog | 40 | 19x27 | GV | 16,000 | cuốn |
8 | 0G056 | Kịch bản lễ hội ở trường mầm non | Hoàng Văn Yến | 100 | 19x27 | GV | 20,000 | cuốn |
9 | 0H856 | Các kịch bản chuyển thể từ tác phẩm văn học dành cho lứa tuổi mẫu giáo | Vũ Thị Hương Giang | 100 | 17x24 | GV | 22,000 | cuốn |
10 | 0G169 | Các hoạt động cho trẻ mầm non làm quen với văn học và chữ viết | Cù Thị Thủy, Đặng Thu Quỳnh | 120 | 17x24 | GV | 24,000 | cuốn |
11 | 0G169 | Trò chơi với chữ cái và phát triển ngôn ngữ | Đặng Thu Quỳnh | 100 | 17x25 | GV | 18,500 | cuốn |
| GIÁO ÁN TỔ CHỨC HOẠT ĐỘNG CHO LỚP Nhà trẻ 24-36 tháng tuổi | |
1 | Mới | . Giáo án tổ chức hoạt động giáo dục phát triển tình cảm – kỹ năng xã hội (lớp nhà trẻ 24-36 tháng tuổi) | | 100 | 19x26.5 | | 35,000 | |
2 | 0G311 | Giáo án tổ chức hoạt động giáo dục lĩnh vực phát triển ngôn ngữ cho lớp nhà trẻ (24 - 36 tháng tuổi) | Nguyễn Kim Dung, Trần Phương Hà, Nguyễn Ngọc Huyền, Đào Hoàng Mai, Phạm Lâm Nguyệt, Trần Kim Uyên. | 120 | 19x27 | GV | 30,000 | cuốn |
3 | 0G312 | Giáo án tổ chức hoạt động giáo dục lĩnh phát triển thể chất cho lớp nhà trẻ (24 - 36 tháng tuổi) | 120 | 19x27 | GV | 30,000 | cuốn |
4 | 0G313 | Giáo án tổ chức hoạt động giáo dục lĩnh vực phát triển thẩm mĩ cho lớp nhà trẻ (24 - 36 tháng tuổi) | 120 | 19x27 | GV | 30,000 | cuốn |
5 | 0G314 | Giáo án tổ chức hoạt động giáo dục lĩnh phát triển nhận thức cho lớp nhà trẻ (24 - 36 tháng tuổi) | 120 | 19x27 | GV | 30,000 | cuốn |
| GIÁO ÁN TỔ CHỨC HOẠT ĐỘNG CHO LỚP MẪU GIÁO 3- 4 TUỔI | |
1 | Mới | Giáo án tổ chức hoạt động giáo dục phát triển tình cảm – kỹ năng xã hội (lớp mẫu giáo 3-4 tuổi) | | 100 | 19x26.6 | | 35,000 | |
2 | 0G306 | Giáo án tổ chức hoạt động giáo dục âm nhạc cho lớp mẫu giáo 3 – 4 tuổi | Nguyễn Kim Dung, Trần Phương Hà, Nguyễn Ngọc Huyền, Đào Hoàng Mai, Phạm Lâm Nguyệt, Trần Kim Uyên. | 120 | 19x27 | GV | 30,000 | cuốn |
3 | 0G302 | Giáo án tổ chức hoạt động tạo hình cho lớp mẫu giáo 3 – 4 tuổi | 120 | 19x27 | GV | 30,000 | cuốn |
4 | 0G306 | Giáo án tổ chức hoạt động giáo dục thể chất cho lớp mẫu giáo 3 – 4 tuổi | 120 | 19x27 | GV | 30,000 | cuốn |
5 | 0G304 | Giáo án tổ chức hoạt động làm quen với văn học cho lớp mẫu giáo 4 – 5 tuổi | 120 | 19x27 | GV | 30,000 | cuốn |
6 | 0G303 | Giáo án tổ chức hoạt động làm quen với toán cho lớp mẫu giáo 3 – 4 tuổi | 120 | 19x27 | GV | 30,000 | cuốn |
7 | 0G301 | Giáo án tổ chức hoạt động khám phá khoa học về môi trường xung quanh cho lớp mẫu giáo 3 – 4 tuổi | 120 | 19x27 | GV | 30,000 | cuốn |
| GIÁO ÁN TỔ CHỨC HOẠT ĐỘNG CHO LỚP MẪU GIÁO 4- 5 TUỔI | |
1 | Mới | Giáo án tổ chức hoạt động giáo dục phát triển tình cảm – kỹ năng xã hội (lớp mẫu giáo 4-5 tuổi) | | 100 | 19x26.7 | | 35,000 | |
2 | 0G292 | Giáo án tổ chức hoạt động giáo dục âm nhạc cho lớp mẫu giáo 4 – 5 tuổi | Nguyễn Kim Dung, Trần Phương Hà, Nguyễn Ngọc Huyền, Đào Hoàng Mai, Phạm Lâm Nguyệt, Trần Kim Uyên. | 120 | 19x27 | GV | 30,000 | cuốn |
3 | 0G293 | Giáo án tổ chức hoạt động tạo hình cho lớp mẫu giáo 4 – 5 tuổi | 120 | 19x27 | GV | 35,000 | cuốn |
4 | 0G291 | Giáo án tổ chức hoạt động giáo dục thể chất cho lớp mẫu giáo 4 – 5 tuổi | 120 | 19x27 | GV | 30,000 | cuốn |
5 | 0G289 | Giáo án tổ chức hoạt động làm quen với văn học cho lớp mẫu giáo 4 – 5 tuổi | 120 | 19x27 | GV | 35,000 | cuốn |
6 | 0G288 | Giáo án tổ chức hoạt động làm quen với toán cho lớp mẫu giáo 4 – 5 tuổi | 120 | 19x27 | GV | 30,000 | cuốn |
7 | 0G290 | Giáo án tổ chức hoạt động khám phá khoa học về môi trường xung quanh cho lớp mẫu giáo 4 – 5 tuổi | 120 | 19x27 | GV | 30,000 | cuốn |
| GIÁO ÁN TỔ CHỨC HOẠT ĐỘNG CHO LỚP MẪU GIÁO 5-6 TUỔI | |
1 | Mới | Giáo án tổ chức hoạt động giáo dục phát triển tình cảm – kỹ năng xã hội (lớp mẫu giáo 5-6 tuổi) | | 100 | 19x26.8 | | 35,000 | |
2 | 0G276 | Giáo án tổ chức hoạt động tạo hình cho lớp mẫu giáo 5 – 6 tuổi | Nguyễn Kim Dung, Trần Phương Hà, Nguyễn Ngọc Huyền, Đào Hoàng Mai, Phạm Lâm Nguyệt, Trần Kim Uyên. | 160 | 19x27 | GV | 38,000 | cuốn |
3 | 0G277 | Giáo án tổ chức hoạt động giáo dục thể chất cho lớp mẫu giáo 5 – 6 tuổi | 160 | 19x27 | GV | 32,000 | cuốn |
4 | 0G278 | Giáo án tổ chức hoạt động làm quen với toán cho lớp mẫu giáo 5 – 6 tuổi | 160 | 19x27 | GV | 32,000 | cuốn |
5 | 0G279 | Giáo án tổ chức hoạt động làm quen với văn học và chữ viết cho lớp mẫu giáo 5 – 6 tuổi | 160 | 19x27 | GV | 47,000 | cuốn |
6 | 0G280 | Giáo án tổ chức hoạt động khám phá khoa học về môi trường xung quanh cho lớp mẫu giáo 5 – 6 tuổi | 160 | 19x27 | GV | 33,000 | cuốn |
7 | 0G283 | Giáo án tổ chức hoạt động giáo dục âm nhạc cho lớp mẫu giáo 5 – 6 tuổi | 160 | 19x27 | GV | 32,000 | cuốn |
8 | 0G285 | Giáo án mầm non chọn lọc (giáo viên dạy giỏi toàn quốc) | Nguyễn Thị Thu Trang, Trần Thị Thanh Mai … | 180 | 19x27 | GV | 55,000 | cuốn |
Hướng dẫn làm đồ chơi |
1 | 0G118 | Đồ chơi và trò chơi cho trẻ dưới 6 tuổi | Ng. Thị Mai Chi | 68 | 19x27 | GV | 26,000 | cuốn |
2 | 0G093 | Hướng dẫn làm đồ chơi bằng vật liệu dễ tìm | Phạm Việt Hà | 88 | 19x27 | GV | 23,000 | cuốn |
3 | 0G123 | Hướng dẫn tạo hình bằng vật liệu thiên nhiên | Phạm Việt Hà | 94 | 19x27 | GV | 23,000 | cuốn |
4 | 0G269 | Hướng dẫn làm đồ chơi từ lá cây | Hoàng Thị Dinh | 52 | 19x27 | GV | 23,000 | cuốn |
5 | 0G267 | Hướng dẫn làm đồ chơi từ lõi giấy | Phùng Thị Tường | 24 | 19x27 | GV | 9,000 | cuốn |
Tài liệu về Bác Hồ |
1 | 8I578 | Bác Hồ với các cháu mầm non (sách ảnh) | Lê Minh Hà (CB) | 120 | 20x20 | GV | 28,000 | cuốn |
Giáo dục Bảo vệ môi trường |
1 | 0G165 | Hướng dẫn thực hiện nội dung giáo dục bảo vệ môi trường trong trường mầm non | Hoàng Thị Thu Hương, Trần Thị Thu Hòa | 76 | 14x20 | GV | 10,500 | cuốn |
2 | 0G176 | Hình thành hành vi thân thiện với môi trường cho trẻ mầm non | Hoàng Thị Thu Hương, Trần Thị Thu Hòa | 160 | 14x20 | GV | 15,000 | cuốn |
Giáo dục An toàn giao thông |
1 | 0G253 | Các trò chơi và hoạt động Giáo dục an toàn giao thông cho trẻ mẫu giáo | Trần Thị Ngọc Trâm, Phùng Thị Tường, Nguyễn Thị Nga | 80 | 17x24 | GV | 25,000 | cuốn |
2 | 0H837 | Bé làm quen với Luật giao thông (chỉnh sửa, bổ sung) | Trần Thị Ngọc Trâm | 28 | 17x24 | GV | 9,500 | cuốn |
| Bộ Lô tô dành cho giáo viên - Theo chủ đề (khổ 12x18) - (Dùng cho giáo viên) | |
1 | 0G218 | Lô tô dành cho Giáo viên MN - Chủ đề Bản thân | Phạm Thị Minh Nguyệt - Nguyễn Thanh Giang - Nguyễn Phương Thảo | 60 | 12x18 | GV | 50,500 | hộp |
2 | 0G219 | Lô tô dành cho Giáo viên MN - Chủ đề Thế giới động vật | 60 | 12x18 | GV | 52,000 | hộp |
3 | 0G220 | Lô tô dành cho Giáo viên MN - Chủ đề TG thực vật: Hoa quả | 60 | 12x18 | GV | 42,600 | hộp |
4 | 0G221 | Lô tô dành cho Giáo viên MN - Chủ đề TG thực vật: Các loài cây | 60 | 12x18 | GV | 46,900 | hộp |
5 | 0G222 | Lô tô dành cho Giáo viên MN - Chủ đề Gia đình | 60 | 12x18 | GV | 39,800 | hộp |
6 | 0G223 | Lô tô dành cho Giáo viên MN - Chủ đề Trường mầm non, Trường tiểu học | 60 | 12x18 | GV | 51,800 | hộp |
7 | 0G224 | Lô tô dành cho Giáo viên MN - Chủ đề Nước & hiện tượng thời tiết | 60 | 12x18 | GV | 36,000 | hộp |
8 | 0G225 | Lô tô dành cho Giáo viên MN - Chủ đề Giao thông | 60 | 12x18 | GV | 42,600 | hộp |
9 | 0G226 | Lô tô dành cho Giáo viên MN - Chủ đề Nghề nghiệp | 60 | 12x18 | GV | 47,500 | hộp |
10 | 0G228 | Lô tô dành cho Giáo viên MN - Chủ đề Sự đối lập | 60 | 12x18 | GV | 45,800 | hộp |
| Bộ tranh truyện dành cho trẻ MG theo chủ đề |
1 | 0H823 | Bộ Tranh truyện theo chủ đề (trẻ 24-36 tháng tuổi) - quyển 1 và quyển 2 | Nguyễn Phương Thảo | 60 | 35x50 | 24-36 th | 165,000 | Bộ tranh |
2 | 0G232 | Bộ Tranh truyện theo chủ đề (trẻ 3-4 tuổi) - quyển 1 | Hoàng Thu Hương | 60 | 35x50 | 3-4 t | 165,000 | Bộ tranh |
3 | 0G232 | Bộ Tranh truyện theo chủ đề (trẻ 3-4 tuổi) - quyển 2 | Hoàng Thu Hương | | 35x50 | 3-4 t | 165,000 | Bộ tranh |
4 | 0G234 | Bộ Tranh truyện theo chủ đề (trẻ 4-5 tuổi) - quyển 1 | Nguyễn Phương Thảo | 60 | 35x50 | 4-5 t | 165,000 | Bộ tranh |
5 | 0G234 | Bộ Tranh truyện theo chủ đề (trẻ 4-5 tuổi) - quyển 2 | Nguyễn Phương Thảo | 60 | 35x50 | 4-5 t | 165,000 | Bộ tranh |
6 | 0G229 | Bộ Tranh truyện theo chủ đề (trẻ 5-6 tuổi) - quyển 1 | Hoàng Thu Hương | 60 | 35x50 | 5-6 tuổi | 165,000 | Bộ tranh |
7 | 0G230 | Bộ Tranh truyện theo chủ đề (trẻ 5-6 tuổi) - quyển 2 | Hoàng Thu Hương | 60 | 35x50 | 5-6 tuổi | 165,000 | Bộ tranh |
| Bộ tranh thơ minh họa dành cho trẻ MG theo chủ đề | |
1 | 0H824 | Bộ Tranh thơ theo chủ đề (trẻ 24-36 tháng tuổi) | Nguyễn Phương Thảo | 60 | 35x50 | 24-36 | 165,000 | Bộ tranh |
2 | 0G236 | Bộ Tranh thơ theo chủ đề (trẻ 3-4 tuổi) | Hoàng Thu Hương | 60 | 35x50 | 3-4 t | 165,000 | Bộ tranh |
3 | 0G237 | Bộ Tranh thơ theo chủ đề (trẻ 4-5 tuổi) | Nguyễn Phương Thảo | 60 | 35x50 | 4-5 t | 165,000 | Bộ tranh |
4 | 0H796 | Bộ Tranh thơ theo chủ đề (trẻ 5-6 tuổi) | Hoàng Thu Hương | 60 | 35x50 | 5-6 t | 165,000 | Bộ tranh |
| Bộ tranh mẫu giáo theo chủ đề dành cho GVMN | |
1 | 0H895 | Bộ tranh mẫu giáo - chủ đề Trường mầm non | Nguyễn Thị Thanh Huyền - Vũ Thị Ngọc Minh | 8 | 29.5 x 42 | GV | 30,000 | Bộ tranh |
2 | 0H896 | Bộ tranh mẫu giáo - chủ đề Bản thân | Nguyễn Thị Thanh Huyền - Nguyễn Thị Thu Hà | 10 | 29.5 x 42 | GV | 30,000 | Bộ tranh |
3 | 0H897 | Bộ tranh mẫu giáo – chủ đề Gia đình | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 10 | 29.5 x 42 | GV | 30,000 | Bộ tranh |
4 | 0H898 | Bộ tranh mẫu giáo - chủ đề Nghề nghiệp | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 10 | 29.5 x 42 | GV | 30,000 | Bộ tranh |
5 | 0H899 | Bộ tranh mẫu giáo - chủ đề Thế giới động vật | Nguyễn Thị Thanh Huyền - Nguyễn Thị Cẩm Bích | 10 | 29.5 x 42 | GV | 30,000 | Bộ tranh |
6 | 0H900 | Bộ tranh mẫu giáo - chủ đề Thế giới thực vật | Nguyễn Thị Thanh Huyền - Nguyễn Thị Cẩm Bích | 10 | 29.5 x 42 | GV | 30,000 | Bộ tranh |
7 | 0H901 | Bộ tranh mẫu giáo - chủ đề Giao thông | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 10 | 29.5 x 42 | GV | 30,000 | Bộ tranh |
8 | 0H902 | Bộ tranh mẫu giáo - chủ đề Quê hương, đất nước | Nguyễn Thị Thanh Huyền - Nguyễn Thị Thu Hà | 10 | 29.5 x 42 | GV | 30,000 | Bộ tranh |
9 | 0H903 | Bộ tranh mẫu giáo - chủ đề Nước và các hiện tượng tự nhiên | Nguyễn Thị Thanh Huyền - Nguyễn Thị Cẩm Bích | 10 | 29.5 x 42 | GV | 30,000 | Bộ tranh |
| Bộ tranh dán tường theo chủ đề dành cho lớp nhà trẻ (Khổ to A0) | |
1 | TA014 | Tranh tường – Chủ đề Bé với người thân (Dành cho lớp nhà trẻ) | Phạm Thị Minh Nguyệt | 1 | 100x70 | 24-36 th | 30,000 | Tờ |
2 | TA015 | Tranh tường – Chủ đề Bé và các bạn làm gì ở nhà trẻ (Dành cho lớp nhà trẻ) | Phan Ngọc Anh | 1 | 100x70 | 24-36 th | 30,000 | Tờ |
3 | TA016 | Tranh tường – Chủ đề Tết Nguyên đán (Dành cho lớp nhà trẻ) | Trần Thị Ngọc Trâm | 1 | 100x70 | 24-36 th | 30,000 | Tờ |
4 | TA017 | Tranh tường – Chủ đề Đồ dùng, đồ chơi của bé (Dành cho lớp nhà trẻ) | Phùng Thị Tường | 1 | 100x70 | 24-36 th | 30,000 | Tờ |
5 | TA018 | Tranh tường – Chủ đề Ai chăm sóc bé ở nhà trẻ (Dành cho lớp nhà trẻ) | Trần Thị Ngọc Trâm | 1 | 100x70 | 24-36 th | 30,000 | Tờ |
6 | TA019 | Tranh tường – Chủ đề Mùa hè (Dành cho lớp nhà trẻ) | Phùng Thị Tường | 1 | 100x70 | 24-36 th | 30,000 | Tờ |
7 | TA020 | Tranh tường – Chủ đề Bé thích đi bằng PT giao thông nào (Dành cho lớp nhà trẻ) | Trần Thị Ngọc Trâm | 1 | 100x70 | 24-36 th | 30,000 | Tờ |
8 | TA021 | Tranh tường – Chủ đề Động vật: Những con vật đáng yêu (Dành cho lớp nhà trẻ) | Trần Thị Ngọc Trâm | 1 | 100x70 | 24-36 th | 30,000 | Tờ |
9 | TA022 | Tranh tường – Chủ đề Trường mầm non thân yêu của bé (Dành cho lớp nhà trẻ) | Trần Thị Ngọc Trâm | 1 | 100x70 | 24-36 th | 30,000 | Tờ |
10 | TA023 | Tranh tường – Chủ đề Thực vật: Các loại hoa, quả (Dành cho lớp nhà trẻ) | Trần Thị Ngọc Trâm | 1 | 100x70 | 24-36 th | 30,000 | Tờ |
| Bộ tranh tường theo chủ đề dành cho lớp mẫu giáo (khổ to A0) | |
1 | TA003 | Tranh tường: Chủ đề Lễ hội quê hương em (Dành cho lớp mẫu giáo) | Trịnh Lý - Lương Thị Bình - Nguyễn Thị Quyên | 1 | 100x70 | 3-6 tuổi | 30,000 | Tờ |
2 | TA004 | Tranh tường: Chủ đề Thế giới thực vật (Dành cho lớp mẫu giáo) | Tào Thanh Huyền - Vũ Yến Khanh - Nguyễn Thị Cẩm Bích | 1 | 100x70 | 3-6 tuổi | 30,000 | Tờ |
3 | TA005 | Tranh tường: Chủ đề nghề nghiệp - Ai làm nghề gì (Dành cho lớp mẫu giáo) | Phạm Thị Nguyệt - Bùi Thị Kim Tuyến - Nguyễn Thị Sinh Thảo | 1 | 100x70 | 3-6 tuổi | 30,000 | Tờ |
4 | TA006 | Tranh tường: Chủ đề Gia đình của bé (Dành cho lớp mẫu giáo) | Phạm Thị Nguyệt - Bùi Thị Kim Tuyến - Nguyễn Thị Sinh Thảo | 1 | 100x70 | 3-6 tuổi | 30,000 | Tờ |
5 | TA007 | Tranh dán tường: Chủ đề Thế giới động vật trong mắt bé (Dành cho lớp mẫu giáo) | Phạm Thị Nguyệt - Lý Thu Hiền - Hoàng Thu Hương | 1 | 100x70 | 3-6 tuổi | 30,000 | Tờ |
6 | TA008 | Tranh dán tường: Chủ đề Phương tiện giao thông (Dành cho lớp mẫu giáo) | Tào Thanh Huyền - Trịnh Lý- Phùng Thị Tường | 1 | 100x70 | 3-6 tuổi | 30,000 | Tờ |
7 | TA009 | Tranh dán tường: Chủ đề nước và các hiện tượng thời tiết (Dành cho lớp mẫu giáo) | Đặng Hồng Quân - Trần Thị Ngọc Trâm - Vũ Thị Ngọc Minh | 1 | 100x70 | 3-6 tuổi | 30,000 | Tờ |
8 | TA010 | Tranh dán tường: Chủ đề Các mùa trong năm(Dành cho lớp mẫu giáo) | Phạm Thị Minh Nguyệt - Bùi Thị Kim Tuyến - Nguyễn Thị Sinh Thảo | 1 | 100x70 | 3-6 tuổi | 30,000 | Tờ |
9 | TA011 | Tranh dán tường: Chủ đề Trường mầm non thân yêu của bé (Dành cho lớp mẫu giáo) | Lê Phương - Phan Thị Ngọc Anh - Nguyễn Thùy Dương | 1 | 100x70 | 3-6 tuổi | 30,000 | Tờ |
10 | TA012 | Tranh dán tường: Chủ đề bản thân - Bé đã lớn rồi đấy (Dành cho lớp mẫu giáo) | Phạm Thị Minh Nguyệt - LÊ Bích Ngọc - Vũ Thị NGọc Minh | 1 | 100x70 | 3-6 tuổi | 30,000 | Tờ |
| | Bộ tranh trang trí các góc (10 tranh - > 30 chi tiết, hình dán) |
1 | TA041 | Tranh trang trí góc Xây dựng (30 chi tiết) | Ng Thị Thanh Dung, Trương Thị Hiên | 10 | A3 | Gv | 14,000 | bộ tranh |
2 | TA042 | Tranh trang trí góc Nghệ thuật (30 chi tiết) | Ng Thị Thanh Dung, Trương Thị Hiên | 10 | A3 | Gv | 21,000 | bộ tranh |
3 | TA043 | Tranh trang trí góc Học tập - Thư viện (30 chi tiết) | Ng Thị Thanh Dung, Trương Thị Hiên | 10 | A3 | Gv | 31,000 | bộ tranh |
4 | TA044 | Tranh trang trí góc Khám phá khoa học (30 chi tiết) | Ng Thị Thanh Dung, Trương Thị Hiên | 10 | A3 | Gv | 7,000 | bộ tranh |
5 | TA045 | Tranh trang trí góc Phân vai (30 chi tiết) | Ng Thị Thanh Dung, Trương Thị Hiên | 10 | A3 | GV | 24,000 | bộ tranh |
6 | 0H849 | Bộ tranh các góc chơi (dán 10 góc trong các lớp mầm non) | Phùng Thị Tường, Trần Yến Mai | 10 | A3 | Gv | 98,000 | bộ tranh |
| Hướng dẫn trẻ kể chuyện | |
1 | MỚI | Giáo dục phát triển ngôn ngữ cho trẻ mầm non - Bộ tranh kể chuyện sáng tạo (kể lại sự việc theo thứ tự) - (trẻ 3-4 tuổi) | Nguyễn Thị Hằng, Trần Ngọc Ánh | 30 tờ | 17x24 | 3 tuổi | 32,000 | Bộ tranh |
2 | MỚI | Giáo dục phát triển ngôn ngữ cho trẻ mầm non - Bộ tranh kể chuyện sáng tạo (kể lại sự việc theo thứ tự) - (trẻ 4-5 tuổi) | 31 tờ | 17x24 | 4 tuổi | 32,000 | Bộ tranh |
3 | MỚI | Giáo dục phát triển ngôn ngữ cho trẻ mầm non - Bộ tranh kể chuyện sáng tạo (kể lại sự việc theo thứ tự) - (trẻ 5-6 tuổi) | 32 tờ | 17x24 | 5 tuổi | 32,000 | Bộ tranh |
4 | KC3T | Bé tập kể chuyện theo tranh (trẻ 3-4 tuổi) | Trần Thị Kim Uyên, Phạm Thị Minh Nguyệt, Tú Ân, Nguyễn Anh Tuấn | 48 | 17x24 | Trẻ 3-4 tuổi | 68,000 | Bộ tranh |
5 | KC4T | Bé tập kể chuyện theo tranh (trẻ 4-5 tuổi) | 48 | 17x24 | Trẻ 4-5 tuổi | 68,000 | Bộ tranh |
6 | KC5T | Bé tập kể chuyện theo tranh (trẻ 5-6 tuổi) | 48 | 17x24 | Trẻ 5-6 tuổi | 68,000 | Bộ tranh |
7 | MỚI | Cô kể bé nghe - tranh truyện dành cho trẻ 24 - 36 tháng tuổi | Phan Vũ Quỳnh Nga - Nguyễn Thị Minh Phương | 50 tờ | A3 | 2T | 125,000 | Bộ tranh |
8 | MỚI | Cô kể bé nghe - tranh truyện dành cho trẻ 3 - 4 tuổi | 50 tờ | A3 | 3T | 125,000 | Bộ tranh |
9 | MỚI | Cô kể bé nghe - tranh truyện dành cho trẻ 4-5 tuổi | 50 tờ | A3 | 4T | 125,000 | Bộ tranh |
10 | MỚI | Cô kể bé nghe - tranh truyện dành cho trẻ 5-6 tháng tuổi | 50 tờ | A3 | 5T | 125,000 | Bộ tranh |