DANH MỤC SÁCH, TÀI LIỆU MẦM NON PHỤC VỤ NĂM HỌC 2018 - 2019 |
TT | Mã | Tên sách, tài liệu | Tác giả | Khổ | ĐTSD | Giá bìa /Ước giá |
| PHẦN I: SÁCH TÀI LIỆU DÙNG CHO GIÁO VIÊN |
Tài liệu Bồi dưỡng dành cho Cán bộ quản lí và GVMN |
1 | MỚI | Tài liệu Bồi dưỡng thường xuyên dành cho Cán bộ quản lí và giáo viên mầm non -Năm học 2018 - 2019 | Bộ GD&ĐT | 19x27 | CBQL&GV | 80.000 |
2 | MỚI | Tài liệu Bồi dưỡng thường xuyên dành cho Cán bộ quản lí Trường Tiểu học-Năm học 2018 - 2019 | Bộ GD&ĐT | 19x27 | CBQL&GV | 115.000 |
3 | MỚI | Tài liệu Bồi dưỡng thường xuyên dành cho Cán bộ quản lí Trường THCS-Năm học 2018 - 2019 | Bộ GD&ĐT | 19x27 | CBQL&GV | 135.000 |
4 | MỚI | Tài liệu Bồi dưỡng thường xuyên dành cho Cán bộ quản lí Trường THPT và có nhiều cấp học-Năm học 2018 - 2019 | | 19x27 | CBQL&GV | 145.000 |
5 | MỚI | Tài liệu hướng dẫn thực hiện chương trình giáo dục mầm non - Hướng dẫn sử dụng bài hát, thơ, truyện trong giáo dục trẻ mầm non | Vụ GDMN | 19x27 | CBQL,GV | 35.000 |
6 | MỚI | Tài liệu hướng dẫn thực hiện chương trình giáo dục mầm non - Hướng dẫn đánh giá sự phát triển của trẻ mầm non | Vụ GDMN | 19x27 | CBQL,GV | 41.000 |
7 | 0G310 | Một số văn bản pháp quy về giáo dục mầm non giai đoạn hiện nay | Cù Thị Thủy | 19x27 | CBQL&GV | 86.000 |
8 | 8G947 | Tài liệu Tập huấn triển khai chuẩn Hiệu trưởng trường mầm non | Bộ GD&ĐT | 19x27 | CBQL | 30.000 |
9 | 0G320 | Các hoạt động bồi dưỡng cảm xúc thẩm mĩ cho trẻ mầm non | Vũ Ngọc Minh | 17x24 | GV | 35.000 |
10 | 0G271 | Tài liệu bồi dưỡng theo chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên mầm non hạng II | Bộ GD&ĐT | 19 x27 | DC | 98.000 |
11 | 0G315 | Tài liệu bồi dưỡng theo chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên mầm non hạng III | Bộ GD&ĐT | 19 x27 | DC | 98.000 |
| Sổ sách dành Cán bộ quản lí và GVMN |
| |
1 | | Sổ theo dõi trẻ đến nhóm - lớp | Nguyễn Thị Thu Hương | A4 | GV | 14.000 |
2 | MỚI | Sổ theo dõi trẻ: Điểm danh | Nguyễn Thị Thu Hương | A4 | GV | 18.000 |
3 | MỚI | Sổ theo dõi tài sản thiết bị, đồ dùng, đồ chơi lớp mẫu giáo 5 - 6 tuổi | Hoàng Công Dụng - Nguyễn Thị Thu Hương | A4 | GV | 13.000 |
4 | MỚI | Sổ theo dõi tài sản thiết bị, đồ dùng, đồ chơi lớp mẫu giáo 4 - 5 tuổi | Hoàng Công Dụng - Nguyễn Thị Thu Hương | A4 | GV | 15.000 |
5 | MỚI | Sổ theo dõi tài sản thiết bị, đồ dùng, đồ chơi lớp mẫu giáo 3 – 4 tuổi | Hoàng Công Dụng - Nguyễn Thị Thu Hương | A4 | GV | 15.000 |
6 | MỚI | Sổ theo dõi tài sản thiết bị, đồ dùng, đồ chơi nhóm trẻ 3 – 36 tháng | Nguyễn Thị Thu Hương | A4 | GV | 14.000 |
7 | MỚI | Sổ theo dõi chất lượng nuôi dưỡng, chăm sóc và giáo dục nhà trẻ | Nguyễn Thị Thu Hương | A4 | GV | 18.000 |
8 | MỚI | Sổ theo dõi chất lượng nuôi dưỡng, chăm sóc và giáo dục mẫu giáo | Nguyễn Thị Thu Hương | A4 | GV | 33.600 |
| Tài liệu hướng dẫn tổ chức thực hiện Chương trình GDMN (Sửa đổi, bổ sung một số nội dung theo Thông tư 28/2016/TT-BGDĐT ngày 30/12/2016 ) |
1 | 0G153 | Chương trình giáo dục mầm non - sửa đổi, bổ sung theo TT28 | Bộ GD&ĐT | 19x27 | GV | 32.000 |
2 | 0G203 | Hướng dẫn tổ chức thực hiện chương trình giáo dục mầm non nhà trẻ (3-36 tháng tuổi) - sửa đổi, bổ sung theo TT28 | Trần Thị Ngọc Trâm, Lê Thu Hương, Lê Ánh Tuyết | 19x27 | GV | 52.000 |
3 | 0G204 | Hướng dẫn tổ chức thực hiện chương trình giáo dục mầm non mẫu giáo bé (3-4 tuổi) - sửa đổi, bổ sung theo TT28 | Trần Thị Ngọc Trâm, Lê Thu Hương, Lê Ánh Tuyết | 19x27 | GV | 52.000 |
4 | 0G205 | Hướng dẫn tổ chức thực hiện chương trình giáo dục mầm non mẫu giáo nhỡ (4-5 tuổi) - sửa đổi, bổ sung theo TT28 | Trần Thị Ngọc Trâm, Lê Thu Hương, Lê Ánh Tuyết | 19x27 | GV | 52.000 |
5 | 0G206 | Hướng dẫn tổ chức thực hiện chương trình giáo dục mầm non mẫu giáo lớn (5-6 tuổi) - sửa đổi, bổ sung theo TT28 | Trần Thị Ngọc Trâm, Lê Thu Hương, Lê Ánh Tuyết | 19x27 | GV | 52.000 |